Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/IDR
Lịch sử thay đổi trong SCR/IDR tỷ giá
SCR/IDR tỷ giá
06 03, 2024
1 SCR = 1,113 IDR
▼ -5.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -4.02% (1,160 IDR — 1,113 IDR)
Thay đổi trong SCR/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -5.24% (1,175 IDR — 1,113 IDR)
Thay đổi trong SCR/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.56% (1,096 IDR — 1,113 IDR)
Thay đổi trong SCR/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 11717.06% (9.42 IDR — 1,113 IDR)
rupee Seychelles/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 1,112 IDR | ▼ -0.06 % |
05/06 | 1,067 IDR | ▼ -4.07 % |
06/06 | 1,109 IDR | ▲ 3.96 % |
07/06 | 1,120 IDR | ▲ 0.92 % |
08/06 | 1,084 IDR | ▼ -3.22 % |
09/06 | 1,083 IDR | ▼ -0.07 % |
10/06 | 1,113 IDR | ▲ 2.78 % |
11/06 | 1,105 IDR | ▼ -0.71 % |
12/06 | 1,111 IDR | ▲ 0.52 % |
13/06 | 1,083 IDR | ▼ -2.52 % |
14/06 | 1,090 IDR | ▲ 0.64 % |
15/06 | 1,103 IDR | ▲ 1.23 % |
16/06 | 1,059 IDR | ▼ -3.98 % |
17/06 | 1,086 IDR | ▲ 2.51 % |
18/06 | 1,084 IDR | ▼ -0.12 % |
19/06 | 1,088 IDR | ▲ 0.34 % |
20/06 | 1,096 IDR | ▲ 0.74 % |
21/06 | 1,064 IDR | ▼ -2.93 % |
22/06 | 1,078 IDR | ▲ 1.32 % |
23/06 | 1,105 IDR | ▲ 2.47 % |
24/06 | 1,098 IDR | ▼ -0.61 % |
25/06 | 1,098 IDR | ▼ -0.04 % |
26/06 | 1,100 IDR | ▲ 0.22 % |
27/06 | 1,058 IDR | ▼ -3.83 % |
28/06 | 1,064 IDR | ▲ 0.59 % |
29/06 | 1,098 IDR | ▲ 3.21 % |
30/06 | 1,103 IDR | ▲ 0.47 % |
01/07 | 1,092 IDR | ▼ -1.05 % |
02/07 | 1,092 IDR | ▲ 0 % |
03/07 | 1,047 IDR | ▼ -4.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,141 IDR | ▲ 2.5 % |
17/06 — 23/06 | 1,183 IDR | ▲ 3.67 % |
24/06 — 30/06 | 1,197 IDR | ▲ 1.19 % |
01/07 — 07/07 | 1,190 IDR | ▼ -0.57 % |
08/07 — 14/07 | 1,180 IDR | ▼ -0.87 % |
15/07 — 21/07 | 1,170 IDR | ▼ -0.79 % |
22/07 — 28/07 | 1,176 IDR | ▲ 0.49 % |
29/07 — 04/08 | 1,119 IDR | ▼ -4.88 % |
05/08 — 11/08 | 1,160 IDR | ▲ 3.7 % |
12/08 — 18/08 | 1,145 IDR | ▼ -1.31 % |
19/08 — 25/08 | 1,162 IDR | ▲ 1.47 % |
26/08 — 01/09 | 1,088 IDR | ▼ -6.39 % |
rupee Seychelles/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,079 IDR | ▼ -3.1 % |
08/2024 | 1,123 IDR | ▲ 4.11 % |
09/2024 | 1,088 IDR | ▼ -3.1 % |
10/2024 | 1,182 IDR | ▲ 8.66 % |
10/2024 | 1,087 IDR | ▼ -8.07 % |
11/2024 | 1,102 IDR | ▲ 1.41 % |
12/2024 | 1,160 IDR | ▲ 5.22 % |
01/2025 | 1,103 IDR | ▼ -4.88 % |
02/2025 | 1,125 IDR | ▲ 1.93 % |
03/2025 | 1,094 IDR | ▼ -2.75 % |
04/2025 | 1,122 IDR | ▲ 2.61 % |
05/2025 | 1,071 IDR | ▼ -4.6 % |
rupee Seychelles/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,096 IDR |
Tối đa | 1,210 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,161 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,076 IDR |
Tối đa | 1,210 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,156 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,052 IDR |
Tối đa | 1,253 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,150 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: