Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/ELLA
Lịch sử thay đổi trong SCR/ELLA tỷ giá
SCR/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 SCR = 6.678765 ELLA
▲ 498.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -29.16% (9.428048 ELLA — 6.678765 ELLA)
Thay đổi trong SCR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -62.14% (17.6398 ELLA — 6.678765 ELLA)
Thay đổi trong SCR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -90.74% (72.1578 ELLA — 6.678765 ELLA)
Thay đổi trong SCR/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -90.74% (72.1578 ELLA — 6.678765 ELLA)
rupee Seychelles/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.452255 ELLA | ▼ -18.36 % |
19/05 | 5.482571 ELLA | ▲ 0.56 % |
20/05 | 5.42973 ELLA | ▼ -0.96 % |
21/05 | 5.272583 ELLA | ▼ -2.89 % |
22/05 | 5.399527 ELLA | ▲ 2.41 % |
23/05 | 5.354862 ELLA | ▼ -0.83 % |
24/05 | 5.113959 ELLA | ▼ -4.5 % |
25/05 | 4.99594 ELLA | ▼ -2.31 % |
26/05 | 5.001851 ELLA | ▲ 0.12 % |
27/05 | 4.934353 ELLA | ▼ -1.35 % |
28/05 | 4.915626 ELLA | ▼ -0.38 % |
29/05 | 4.457223 ELLA | ▼ -9.33 % |
30/05 | 4.149222 ELLA | ▼ -6.91 % |
31/05 | 4.238862 ELLA | ▲ 2.16 % |
01/06 | 4.77118 ELLA | ▲ 12.56 % |
02/06 | 4.691163 ELLA | ▼ -1.68 % |
03/06 | 5.145008 ELLA | ▲ 9.67 % |
04/06 | 6.404296 ELLA | ▲ 24.48 % |
05/06 | 5.976069 ELLA | ▼ -6.69 % |
06/06 | 6.404955 ELLA | ▲ 7.18 % |
07/06 | 4.111681 ELLA | ▼ -35.8 % |
08/06 | 5.855909 ELLA | ▲ 42.42 % |
09/06 | 5.07051 ELLA | ▼ -13.41 % |
10/06 | 4.153277 ELLA | ▼ -18.09 % |
11/06 | 4.022944 ELLA | ▼ -3.14 % |
12/06 | 4.288244 ELLA | ▲ 6.59 % |
13/06 | 4.624644 ELLA | ▲ 7.84 % |
14/06 | 4.038153 ELLA | ▼ -12.68 % |
15/06 | 4.098797 ELLA | ▲ 1.5 % |
16/06 | 7.253198 ELLA | ▲ 76.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.43356 ELLA | ▼ -33.62 % |
27/05 — 02/06 | 7.012514 ELLA | ▲ 58.17 % |
03/06 — 09/06 | 8.608146 ELLA | ▲ 22.75 % |
10/06 — 16/06 | 7.415232 ELLA | ▼ -13.86 % |
17/06 — 23/06 | 11.8383 ELLA | ▲ 59.65 % |
24/06 — 30/06 | 9.929156 ELLA | ▼ -16.13 % |
01/07 — 07/07 | 4.776599 ELLA | ▼ -51.89 % |
08/07 — 14/07 | 4.105244 ELLA | ▼ -14.06 % |
15/07 — 21/07 | 3.629629 ELLA | ▼ -11.59 % |
22/07 — 28/07 | 3.720269 ELLA | ▲ 2.5 % |
29/07 — 04/08 | 3.335375 ELLA | ▼ -10.35 % |
05/08 — 11/08 | 4.523525 ELLA | ▲ 35.62 % |
rupee Seychelles/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.653005 ELLA | ▼ -15.36 % |
07/2024 | 9.203228 ELLA | ▲ 62.8 % |
08/2024 | 7.859671 ELLA | ▼ -14.6 % |
09/2024 | 1.606644 ELLA | ▼ -79.56 % |
10/2024 | 1.164538 ELLA | ▼ -27.52 % |
11/2024 | 2.521339 ELLA | ▲ 116.51 % |
12/2024 | 0.92560101 ELLA | ▼ -63.29 % |
01/2025 | 1.232713 ELLA | ▲ 33.18 % |
rupee Seychelles/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.56051016 ELLA |
Tối đa | 11.8601 ELLA |
Bình quân gia quyền | 5.141521 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.56051016 ELLA |
Tối đa | 29.2166 ELLA |
Bình quân gia quyền | 10.741 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.56051016 ELLA |
Tối đa | 104.22 ELLA |
Bình quân gia quyền | 27.5742 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: