Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/DENT
Lịch sử thay đổi trong SCR/DENT tỷ giá
SCR/DENT tỷ giá
05 17, 2024
1 SCR = 55.4555 DENT
▼ -2.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -4.66% (58.1657 DENT — 55.4555 DENT)
Thay đổi trong SCR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 0.21% (55.3385 DENT — 55.4555 DENT)
Thay đổi trong SCR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -31.74% (81.2394 DENT — 55.4555 DENT)
Thay đổi trong SCR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -89.27% (516.77 DENT — 55.4555 DENT)
rupee Seychelles/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 54.9652 DENT | ▼ -0.88 % |
19/05 | 53.0793 DENT | ▼ -3.43 % |
20/05 | 50.072 DENT | ▼ -5.67 % |
21/05 | 48.6612 DENT | ▼ -2.82 % |
22/05 | 49.0383 DENT | ▲ 0.77 % |
23/05 | 51.0596 DENT | ▲ 4.12 % |
24/05 | 50.2821 DENT | ▼ -1.52 % |
25/05 | 51.9937 DENT | ▲ 3.4 % |
26/05 | 53.4051 DENT | ▲ 2.71 % |
27/05 | 53.8327 DENT | ▲ 0.8 % |
28/05 | 50.3688 DENT | ▼ -6.43 % |
29/05 | 57.4727 DENT | ▲ 14.1 % |
30/05 | 61.1306 DENT | ▲ 6.36 % |
31/05 | 61.5175 DENT | ▲ 0.63 % |
01/06 | 60.6172 DENT | ▼ -1.46 % |
02/06 | 58.3625 DENT | ▼ -3.72 % |
03/06 | 57.183 DENT | ▼ -2.02 % |
04/06 | 57.3058 DENT | ▲ 0.21 % |
05/06 | 53.8967 DENT | ▼ -5.95 % |
06/06 | 57.3501 DENT | ▲ 6.41 % |
07/06 | 59.0066 DENT | ▲ 2.89 % |
08/06 | 56.524 DENT | ▼ -4.21 % |
09/06 | 55.9241 DENT | ▼ -1.06 % |
10/06 | 58.6687 DENT | ▲ 4.91 % |
11/06 | 60.0269 DENT | ▲ 2.31 % |
12/06 | 60.5996 DENT | ▲ 0.95 % |
13/06 | 59.1857 DENT | ▼ -2.33 % |
14/06 | 58.5076 DENT | ▼ -1.15 % |
15/06 | 57.4855 DENT | ▼ -1.75 % |
16/06 | 53.7493 DENT | ▼ -6.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 50.6918 DENT | ▼ -8.59 % |
27/05 — 02/06 | 51.2574 DENT | ▲ 1.12 % |
03/06 — 09/06 | 58.9295 DENT | ▲ 14.97 % |
10/06 — 16/06 | 56.1479 DENT | ▼ -4.72 % |
17/06 — 23/06 | 59.9204 DENT | ▲ 6.72 % |
24/06 — 30/06 | 57.7098 DENT | ▼ -3.69 % |
01/07 — 07/07 | 77.7039 DENT | ▲ 34.65 % |
08/07 — 14/07 | 70.3137 DENT | ▼ -9.51 % |
15/07 — 21/07 | 82.7309 DENT | ▲ 17.66 % |
22/07 — 28/07 | 76.2194 DENT | ▼ -7.87 % |
29/07 — 04/08 | 84.516 DENT | ▲ 10.89 % |
05/08 — 11/08 | 76.6042 DENT | ▼ -9.36 % |
rupee Seychelles/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.6356 DENT | ▼ -3.28 % |
07/2024 | 57.1591 DENT | ▲ 6.57 % |
08/2024 | 71.3432 DENT | ▲ 24.82 % |
09/2024 | 67.369 DENT | ▼ -5.57 % |
10/2024 | 60.9064 DENT | ▼ -9.59 % |
11/2024 | 52.759 DENT | ▼ -13.38 % |
12/2024 | 36.7965 DENT | ▼ -30.26 % |
01/2025 | 54.6577 DENT | ▲ 48.54 % |
02/2025 | 25.6883 DENT | ▼ -53 % |
03/2025 | 24.6126 DENT | ▼ -4.19 % |
04/2025 | 35.1303 DENT | ▲ 42.73 % |
05/2025 | 32.159 DENT | ▼ -8.46 % |
rupee Seychelles/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.6998 DENT |
Tối đa | 59.028 DENT |
Bình quân gia quyền | 54.6781 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.9206 DENT |
Tối đa | 59.028 DENT |
Bình quân gia quyền | 46.302 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.9206 DENT |
Tối đa | 132.26 DENT |
Bình quân gia quyền | 82.19 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: