Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/WICC
Lịch sử thay đổi trong SAR/WICC tỷ giá
SAR/WICC tỷ giá
05 17, 2024
1 SAR = 51.2762 WICC
▼ -1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 9.05% (47.0212 WICC — 51.2762 WICC)
Thay đổi trong SAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -38.47% (83.341 WICC — 51.2762 WICC)
Thay đổi trong SAR/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 589.18% (7.440156 WICC — 51.2762 WICC)
Thay đổi trong SAR/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2992.04% (1.658332 WICC — 51.2762 WICC)
riyal Saudi/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 49.7962 WICC | ▼ -2.89 % |
19/05 | 49.0541 WICC | ▼ -1.49 % |
20/05 | 48.7192 WICC | ▼ -0.68 % |
21/05 | 46.4776 WICC | ▼ -4.6 % |
22/05 | 47.0122 WICC | ▲ 1.15 % |
23/05 | 49.0647 WICC | ▲ 4.37 % |
24/05 | 50.6875 WICC | ▲ 3.31 % |
25/05 | 52.7542 WICC | ▲ 4.08 % |
26/05 | 51.4803 WICC | ▼ -2.41 % |
27/05 | 50.2464 WICC | ▼ -2.4 % |
28/05 | 53.1828 WICC | ▲ 5.84 % |
29/05 | 54.8252 WICC | ▲ 3.09 % |
30/05 | 55.9692 WICC | ▲ 2.09 % |
31/05 | 55.4169 WICC | ▼ -0.99 % |
01/06 | 56.3652 WICC | ▲ 1.71 % |
02/06 | 57.673 WICC | ▲ 2.32 % |
03/06 | 59.1138 WICC | ▲ 2.5 % |
04/06 | 60.0852 WICC | ▲ 1.64 % |
05/06 | 59.953 WICC | ▼ -0.22 % |
06/06 | 60.3244 WICC | ▲ 0.62 % |
07/06 | 60.9109 WICC | ▲ 0.97 % |
08/06 | 61.4046 WICC | ▲ 0.81 % |
09/06 | 60.4317 WICC | ▼ -1.58 % |
10/06 | 60.1691 WICC | ▼ -0.43 % |
11/06 | 62.0455 WICC | ▲ 3.12 % |
12/06 | 62.2026 WICC | ▲ 0.25 % |
13/06 | 61.0445 WICC | ▼ -1.86 % |
14/06 | 61.1312 WICC | ▲ 0.14 % |
15/06 | 61.5303 WICC | ▲ 0.65 % |
16/06 | 61.2543 WICC | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.2209 WICC | ▼ -5.96 % |
27/05 — 02/06 | 15.8172 WICC | ▼ -67.2 % |
03/06 — 09/06 | 20.8233 WICC | ▲ 31.65 % |
10/06 — 16/06 | 21.9014 WICC | ▲ 5.18 % |
17/06 — 23/06 | 26.4786 WICC | ▲ 20.9 % |
24/06 — 30/06 | 31.5481 WICC | ▲ 19.15 % |
01/07 — 07/07 | 35.7503 WICC | ▲ 13.32 % |
08/07 — 14/07 | 31.6142 WICC | ▼ -11.57 % |
15/07 — 21/07 | 36.9724 WICC | ▲ 16.95 % |
22/07 — 28/07 | 40.5423 WICC | ▲ 9.66 % |
29/07 — 04/08 | 41.3881 WICC | ▲ 2.09 % |
05/08 — 11/08 | 40.8841 WICC | ▼ -1.22 % |
riyal Saudi/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.9169 WICC | ▲ 3.2 % |
07/2024 | 65.8256 WICC | ▲ 24.39 % |
08/2024 | 72.0054 WICC | ▲ 9.39 % |
09/2024 | 70.1341 WICC | ▼ -2.6 % |
10/2024 | 74.5235 WICC | ▲ 6.26 % |
11/2024 | 77.2632 WICC | ▲ 3.68 % |
12/2024 | 74.0066 WICC | ▼ -4.21 % |
01/2025 | 91.5215 WICC | ▲ 23.67 % |
02/2025 | 87.5761 WICC | ▼ -4.31 % |
03/2025 | 26.6737 WICC | ▼ -69.54 % |
04/2025 | 34.7407 WICC | ▲ 30.24 % |
05/2025 | 37.2869 WICC | ▲ 7.33 % |
riyal Saudi/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.8702 WICC |
Tối đa | 52.4904 WICC |
Bình quân gia quyền | 49.0098 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.5092 WICC |
Tối đa | 83.341 WICC |
Bình quân gia quyền | 47.9702 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.709232 WICC |
Tối đa | 83.341 WICC |
Bình quân gia quyền | 55.6826 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: