Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/UBQ
Lịch sử thay đổi trong SAR/UBQ tỷ giá
SAR/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 SAR = 11.2452 UBQ
▼ -59.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (25.3491 UBQ — 11.2452 UBQ)
Thay đổi trong SAR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.94% (22.4615 UBQ — 11.2452 UBQ)
Thay đổi trong SAR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 32.07% (8.514809 UBQ — 11.2452 UBQ)
Thay đổi trong SAR/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 162.26% (4.287768 UBQ — 11.2452 UBQ)
riyal Saudi/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.0135 UBQ | ▼ -2.06 % |
19/05 | 11.004 UBQ | ▼ -0.09 % |
20/05 | 11.2103 UBQ | ▲ 1.87 % |
21/05 | 14.2387 UBQ | ▲ 27.01 % |
22/05 | 12.9722 UBQ | ▼ -8.89 % |
23/05 | 13.7921 UBQ | ▲ 6.32 % |
24/05 | 13.8892 UBQ | ▲ 0.7 % |
25/05 | 12.5136 UBQ | ▼ -9.9 % |
26/05 | 12.2206 UBQ | ▼ -2.34 % |
27/05 | 12.8119 UBQ | ▲ 4.84 % |
28/05 | 12.6368 UBQ | ▼ -1.37 % |
29/05 | 15.1068 UBQ | ▲ 19.55 % |
30/05 | 16.9494 UBQ | ▲ 12.2 % |
31/05 | 13.7451 UBQ | ▼ -18.9 % |
01/06 | 14.2644 UBQ | ▲ 3.78 % |
02/06 | 14.8575 UBQ | ▲ 4.16 % |
03/06 | 14.9801 UBQ | ▲ 0.83 % |
04/06 | 14.7168 UBQ | ▼ -1.76 % |
05/06 | 15.0788 UBQ | ▲ 2.46 % |
06/06 | 15.6087 UBQ | ▲ 3.51 % |
07/06 | 16.2256 UBQ | ▲ 3.95 % |
08/06 | 15.9939 UBQ | ▼ -1.43 % |
09/06 | 15.9259 UBQ | ▼ -0.43 % |
10/06 | 15.8126 UBQ | ▼ -0.71 % |
11/06 | 16.2742 UBQ | ▲ 2.92 % |
12/06 | 19.7832 UBQ | ▲ 21.56 % |
13/06 | 28.225 UBQ | ▲ 42.67 % |
14/06 | 15.883 UBQ | ▼ -43.73 % |
15/06 | 16.595 UBQ | ▲ 4.48 % |
16/06 | 5.60935 UBQ | ▼ -66.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.573 UBQ | ▲ 29.59 % |
27/05 — 02/06 | 16.6527 UBQ | ▲ 14.27 % |
03/06 — 09/06 | 14.3418 UBQ | ▼ -13.88 % |
10/06 — 16/06 | 15.6119 UBQ | ▲ 8.86 % |
17/06 — 23/06 | 15.3948 UBQ | ▼ -1.39 % |
24/06 — 30/06 | 14.4744 UBQ | ▼ -5.98 % |
01/07 — 07/07 | 16.1435 UBQ | ▲ 11.53 % |
08/07 — 14/07 | 18.3974 UBQ | ▲ 13.96 % |
15/07 — 21/07 | 16.6002 UBQ | ▼ -9.77 % |
22/07 — 28/07 | 21.6822 UBQ | ▲ 30.61 % |
29/07 — 04/08 | 20.4083 UBQ | ▼ -5.88 % |
05/08 — 11/08 | 8.550954 UBQ | ▼ -58.1 % |
riyal Saudi/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.0443 UBQ | ▼ -1.79 % |
07/2024 | 15.7001 UBQ | ▲ 42.16 % |
08/2024 | 18.289 UBQ | ▲ 16.49 % |
09/2024 | 19.5456 UBQ | ▲ 6.87 % |
10/2024 | 20.0569 UBQ | ▲ 2.62 % |
11/2024 | 19.6759 UBQ | ▼ -1.9 % |
12/2024 | 31.0525 UBQ | ▲ 57.82 % |
01/2025 | 55.9353 UBQ | ▲ 80.13 % |
02/2025 | 44.2826 UBQ | ▼ -20.83 % |
03/2025 | 49.3709 UBQ | ▲ 11.49 % |
04/2025 | 64.7759 UBQ | ▲ 31.2 % |
05/2025 | 28.9312 UBQ | ▼ -55.34 % |
riyal Saudi/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.245 UBQ |
Tối đa | 50.7746 UBQ |
Bình quân gia quyền | 30.2774 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.245 UBQ |
Tối đa | 50.7746 UBQ |
Bình quân gia quyền | 26.0833 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.013882 UBQ |
Tối đa | 50.7746 UBQ |
Bình quân gia quyền | 14.8269 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: