Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/TKS
Lịch sử thay đổi trong SAR/TKS tỷ giá
SAR/TKS tỷ giá
05 17, 2024
1 SAR = 21.1584 TKS
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.32% (126.83 TKS — 21.1584 TKS)
Thay đổi trong SAR/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.07% (266.66 TKS — 21.1584 TKS)
Thay đổi trong SAR/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 17, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.14% (133.37 TKS — 21.1584 TKS)
Thay đổi trong SAR/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 17, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -67.57% (65.2455 TKS — 21.1584 TKS)
riyal Saudi/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 25.6403 TKS | ▲ 21.18 % |
19/05 | 21.6911 TKS | ▼ -15.4 % |
20/05 | 21.6926 TKS | ▲ 0.01 % |
21/05 | 11.7637 TKS | ▼ -45.77 % |
22/05 | -1.82945173 TKS | ▼ -115.55 % |
23/05 | -2.17256901 TKS | ▲ 18.76 % |
24/05 | -2.08759887 TKS | ▼ -3.91 % |
25/05 | -2.06844494 TKS | ▼ -0.92 % |
26/05 | -2.66282953 TKS | ▲ 28.74 % |
27/05 | -2.53446544 TKS | ▼ -4.82 % |
28/05 | -2.135903 TKS | ▼ -15.73 % |
29/05 | -3.15291816 TKS | ▲ 47.62 % |
30/05 | -4.0880883 TKS | ▲ 29.66 % |
31/05 | -3.83848005 TKS | ▼ -6.11 % |
01/06 | -3.24653968 TKS | ▼ -15.42 % |
02/06 | -7.56179271 TKS | ▲ 132.92 % |
03/06 | -7.56067344 TKS | ▼ -0.01 % |
04/06 | -7.56245757 TKS | ▲ 0.02 % |
05/06 | -5.20271443 TKS | ▼ -31.2 % |
06/06 | -3.66822882 TKS | ▼ -29.49 % |
07/06 | -3.66895857 TKS | ▲ 0.02 % |
08/06 | -3.66965935 TKS | ▲ 0.02 % |
09/06 | -3.66914401 TKS | ▼ -0.01 % |
10/06 | -3.6695377 TKS | ▲ 0.01 % |
11/06 | -3.6693842 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | -5.28005049 TKS | ▲ 43.89 % |
13/06 | -7.10903843 TKS | ▲ 34.64 % |
14/06 | -7.10601767 TKS | ▼ -0.04 % |
15/06 | -7.10471065 TKS | ▼ -0.02 % |
16/06 | -7.105253 TKS | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.1513 TKS | ▼ -0.03 % |
27/05 — 02/06 | 21.3507 TKS | ▲ 0.94 % |
03/06 — 09/06 | 17.415 TKS | ▼ -18.43 % |
10/06 — 16/06 | 6.757614 TKS | ▼ -61.2 % |
17/06 — 23/06 | 8.384163 TKS | ▲ 24.07 % |
24/06 — 30/06 | 5.62831 TKS | ▼ -32.87 % |
01/07 — 07/07 | 11.665 TKS | ▲ 107.26 % |
08/07 — 14/07 | 1.4946 TKS | ▼ -87.19 % |
15/07 — 21/07 | 2.779163 TKS | ▲ 85.95 % |
22/07 — 28/07 | 4.720841 TKS | ▲ 69.87 % |
29/07 — 04/08 | 4.52118 TKS | ▼ -4.23 % |
05/08 — 11/08 | 5.704824 TKS | ▲ 26.18 % |
riyal Saudi/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.2946 TKS | ▲ 62.09 % |
07/2024 | 53.4657 TKS | ▲ 55.9 % |
08/2024 | 59.434 TKS | ▲ 11.16 % |
09/2024 | 59.3985 TKS | ▼ -0.06 % |
10/2024 | 43.9322 TKS | ▼ -26.04 % |
11/2024 | 42.3375 TKS | ▼ -3.63 % |
12/2024 | 76.9739 TKS | ▲ 81.81 % |
01/2025 | 72.7574 TKS | ▼ -5.48 % |
02/2025 | 72.7008 TKS | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 2.883384 TKS | ▼ -96.03 % |
04/2025 | 0.71646283 TKS | ▼ -75.15 % |
05/2025 | 1.145388 TKS | ▲ 59.87 % |
riyal Saudi/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.017656 TKS |
Tối đa | 121.89 TKS |
Bình quân gia quyền | 27.3617 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.017656 TKS |
Tối đa | 269.38 TKS |
Bình quân gia quyền | 72.2325 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.017656 TKS |
Tối đa | 278.97 TKS |
Bình quân gia quyền | 164.12 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: