Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/TAU
Lịch sử thay đổi trong SAR/TAU tỷ giá
SAR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 SAR = 52.4673 TAU
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.58% (47.4485 TAU — 52.4673 TAU)
Thay đổi trong SAR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.55% (18.1828 TAU — 52.4673 TAU)
Thay đổi trong SAR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 411.52% (10.2572 TAU — 52.4673 TAU)
Thay đổi trong SAR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 137.74% (22.0695 TAU — 52.4673 TAU)
riyal Saudi/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 53.8933 TAU | ▲ 2.72 % |
19/05 | 51.5595 TAU | ▼ -4.33 % |
20/05 | 49.0626 TAU | ▼ -4.84 % |
21/05 | 50.5049 TAU | ▲ 2.94 % |
22/05 | 54.5287 TAU | ▲ 7.97 % |
23/05 | 55.186 TAU | ▲ 1.21 % |
24/05 | 54.6623 TAU | ▼ -0.95 % |
25/05 | 59.6836 TAU | ▲ 9.19 % |
26/05 | 61.9015 TAU | ▲ 3.72 % |
27/05 | 65.5501 TAU | ▲ 5.89 % |
28/05 | 69.2695 TAU | ▲ 5.67 % |
29/05 | 63.5737 TAU | ▼ -8.22 % |
30/05 | 64.2677 TAU | ▲ 1.09 % |
31/05 | 63.5642 TAU | ▼ -1.09 % |
01/06 | 56.4423 TAU | ▼ -11.2 % |
02/06 | 49.8524 TAU | ▼ -11.68 % |
03/06 | 51.1903 TAU | ▲ 2.68 % |
04/06 | 51.1539 TAU | ▼ -0.07 % |
05/06 | 57.4273 TAU | ▲ 12.26 % |
06/06 | 60.7215 TAU | ▲ 5.74 % |
07/06 | 60.3149 TAU | ▼ -0.67 % |
08/06 | 60.9747 TAU | ▲ 1.09 % |
09/06 | 62.4839 TAU | ▲ 2.48 % |
10/06 | 63.6863 TAU | ▲ 1.92 % |
11/06 | 64.3669 TAU | ▲ 1.07 % |
12/06 | 66.3313 TAU | ▲ 3.05 % |
13/06 | 68.4089 TAU | ▲ 3.13 % |
14/06 | 65.3637 TAU | ▼ -4.45 % |
15/06 | 64.6952 TAU | ▼ -1.02 % |
16/06 | 64.4893 TAU | ▼ -0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 53.8463 TAU | ▲ 2.63 % |
27/05 — 02/06 | 59.8124 TAU | ▲ 11.08 % |
03/06 — 09/06 | 56.4544 TAU | ▼ -5.61 % |
10/06 — 16/06 | 68.1309 TAU | ▲ 20.68 % |
17/06 — 23/06 | 69.5257 TAU | ▲ 2.05 % |
24/06 — 30/06 | 103.15 TAU | ▲ 48.36 % |
01/07 — 07/07 | 101.07 TAU | ▼ -2.02 % |
08/07 — 14/07 | 91.793 TAU | ▼ -9.17 % |
15/07 — 21/07 | 109.41 TAU | ▲ 19.19 % |
22/07 — 28/07 | 79.867 TAU | ▼ -27 % |
29/07 — 04/08 | 95.4036 TAU | ▲ 19.45 % |
05/08 — 11/08 | 98.986 TAU | ▲ 3.76 % |
riyal Saudi/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.664 TAU | ▼ -12.97 % |
07/2024 | 40.367 TAU | ▼ -11.6 % |
08/2024 | 50.4217 TAU | ▲ 24.91 % |
09/2024 | 46.0363 TAU | ▼ -8.7 % |
10/2024 | 45.2143 TAU | ▼ -1.79 % |
11/2024 | 64.3543 TAU | ▲ 42.33 % |
12/2024 | 52.354 TAU | ▼ -18.65 % |
01/2025 | 39.8047 TAU | ▼ -23.97 % |
02/2025 | 101.47 TAU | ▲ 154.93 % |
03/2025 | 186.22 TAU | ▲ 83.51 % |
04/2025 | 153.52 TAU | ▼ -17.56 % |
05/2025 | 190.85 TAU | ▲ 24.32 % |
riyal Saudi/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.0711 TAU |
Tối đa | 56.0567 TAU |
Bình quân gia quyền | 49.362 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6015 TAU |
Tối đa | 56.0567 TAU |
Bình quân gia quyền | 40.6315 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.826381 TAU |
Tối đa | 56.0567 TAU |
Bình quân gia quyền | 20.8058 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: