Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/TNB
Lịch sử thay đổi trong SAFE/TNB tỷ giá
SAFE/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 SAFE = 1,123 TNB
▲ 11.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 425.41% (213.79 TNB — 1,123 TNB)
Thay đổi trong SAFE/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 455.56% (202.19 TNB — 1,123 TNB)
Thay đổi trong SAFE/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -46.67% (2,106 TNB — 1,123 TNB)
Thay đổi trong SAFE/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 210.17% (362.14 TNB — 1,123 TNB)
SAFE/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,308 TNB | ▲ 16.47 % |
19/05 | 1,346 TNB | ▲ 2.86 % |
20/05 | 1,234 TNB | ▼ -8.27 % |
21/05 | 1,243 TNB | ▲ 0.74 % |
22/05 | 1,310 TNB | ▲ 5.37 % |
23/05 | 1,797 TNB | ▲ 37.16 % |
24/05 | 1,345 TNB | ▼ -25.18 % |
25/05 | 1,227 TNB | ▼ -8.72 % |
26/05 | 1,251 TNB | ▲ 1.9 % |
27/05 | 2,405 TNB | ▲ 92.26 % |
28/05 | 5,073 TNB | ▲ 110.94 % |
29/05 | 13,625 TNB | ▲ 168.59 % |
30/05 | 15,609 TNB | ▲ 14.57 % |
31/05 | 16,057 TNB | ▲ 2.87 % |
01/06 | 15,622 TNB | ▼ -2.71 % |
02/06 | 13,517 TNB | ▼ -13.47 % |
03/06 | 13,399 TNB | ▼ -0.87 % |
04/06 | 15,727 TNB | ▲ 17.37 % |
05/06 | 15,813 TNB | ▲ 0.55 % |
06/06 | 13,796 TNB | ▼ -12.76 % |
07/06 | 14,068 TNB | ▲ 1.97 % |
08/06 | 12,628 TNB | ▼ -10.23 % |
09/06 | 12,810 TNB | ▲ 1.44 % |
10/06 | 14,348 TNB | ▲ 12.01 % |
11/06 | 13,904 TNB | ▼ -3.09 % |
12/06 | 12,320 TNB | ▼ -11.39 % |
13/06 | 12,228 TNB | ▼ -0.75 % |
14/06 | 11,812 TNB | ▼ -3.41 % |
15/06 | 12,361 TNB | ▲ 4.65 % |
16/06 | 14,681 TNB | ▲ 18.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,405 TNB | ▲ 25.12 % |
27/05 — 02/06 | 1,347 TNB | ▼ -4.14 % |
03/06 — 09/06 | 1,212 TNB | ▼ -10.07 % |
10/06 — 16/06 | 1,160 TNB | ▼ -4.3 % |
17/06 — 23/06 | 1,185 TNB | ▲ 2.2 % |
24/06 — 30/06 | 823.41 TNB | ▼ -30.52 % |
01/07 — 07/07 | 836.66 TNB | ▲ 1.61 % |
08/07 — 14/07 | 1,361 TNB | ▲ 62.73 % |
15/07 — 21/07 | 7,708 TNB | ▲ 466.14 % |
22/07 — 28/07 | 8,343 TNB | ▲ 8.23 % |
29/07 — 04/08 | 6,878 TNB | ▼ -17.55 % |
05/08 — 11/08 | 8,095 TNB | ▲ 17.69 % |
SAFE/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,047 TNB | ▼ -6.76 % |
07/2024 | 4,231 TNB | ▲ 304.01 % |
08/2024 | 10,162 TNB | ▲ 140.15 % |
09/2024 | 9,360 TNB | ▼ -7.89 % |
10/2024 | 2,428 TNB | ▼ -74.06 % |
11/2024 | 3,281 TNB | ▲ 35.11 % |
12/2024 | 4,065 TNB | ▲ 23.92 % |
01/2025 | 211,205 TNB | ▲ 5095.39 % |
02/2025 | -27,124.5319144 TNB | ▼ -112.84 % |
03/2025 | -19,939.47116052 TNB | ▼ -26.49 % |
04/2025 | -50,307.69737856 TNB | ▲ 152.3 % |
05/2025 | -102,822.77254067 TNB | ▲ 104.39 % |
SAFE/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 134.55 TNB |
Tối đa | 1,510 TNB |
Bình quân gia quyền | 893.68 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 134.55 TNB |
Tối đa | 1,510 TNB |
Bình quân gia quyền | 473.17 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.3538 TNB |
Tối đa | 44,160 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,686 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: