Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/MTL

Lịch sử thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá

SAFE/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 SAFE = 0.05480677 MTL
▲ 62.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.57% (0.06268822 MTL — 0.05480677 MTL)

Thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.9% (0.06016397 MTL — 0.05480677 MTL)

Thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.8% (0.07385966 MTL — 0.05480677 MTL)

Thay đổi trong SAFE/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -96.37% (1.511149 MTL — 0.05480677 MTL)

SAFE/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

SAFE/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.05306648 MTL ▼ -3.18 %
19/05 0.05188745 MTL ▼ -2.22 %
20/05 0.05401711 MTL ▲ 4.1 %
21/05 0.05793494 MTL ▲ 7.25 %
22/05 0.04310593 MTL ▼ -25.6 %
23/05 0.03799038 MTL ▼ -11.87 %
24/05 0.0372797 MTL ▼ -1.87 %
25/05 0.04117205 MTL ▲ 10.44 %
26/05 0.04019134 MTL ▼ -2.38 %
27/05 0.04506689 MTL ▲ 12.13 %
28/05 0.04177794 MTL ▼ -7.3 %
29/05 0.02085929 MTL ▼ -50.07 %
30/05 0.02040469 MTL ▼ -2.18 %
31/05 0.03110569 MTL ▲ 52.44 %
01/06 0.03178736 MTL ▲ 2.19 %
02/06 0.03089191 MTL ▼ -2.82 %
03/06 0.0165625 MTL ▼ -46.39 %
04/06 0.01848237 MTL ▲ 11.59 %
05/06 0.02853173 MTL ▲ 54.37 %
06/06 0.02612816 MTL ▼ -8.42 %
07/06 0.0280777 MTL ▲ 7.46 %
08/06 0.02947469 MTL ▲ 4.98 %
09/06 0.03050601 MTL ▲ 3.5 %
10/06 0.02841163 MTL ▼ -6.87 %
11/06 0.02819597 MTL ▼ -0.76 %
12/06 0.02621772 MTL ▼ -7.02 %
13/06 0.02299358 MTL ▼ -12.3 %
14/06 0.02117891 MTL ▼ -7.89 %
15/06 0.01964281 MTL ▼ -7.25 %
16/06 0.01464629 MTL ▼ -25.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SAFE/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.05553634 MTL ▲ 1.33 %
27/05 — 02/06 0.05014587 MTL ▼ -9.71 %
03/06 — 09/06 0.05419343 MTL ▲ 8.07 %
10/06 — 16/06 0.05209902 MTL ▼ -3.86 %
17/06 — 23/06 0.05397326 MTL ▲ 3.6 %
24/06 — 30/06 0.07009729 MTL ▲ 29.87 %
01/07 — 07/07 0.07924417 MTL ▲ 13.05 %
08/07 — 14/07 0.06995132 MTL ▼ -11.73 %
15/07 — 21/07 0.03263458 MTL ▼ -53.35 %
22/07 — 28/07 0.0550847 MTL ▲ 68.79 %
29/07 — 04/08 0.0518681 MTL ▼ -5.84 %
05/08 — 11/08 0.03297496 MTL ▼ -36.43 %

SAFE/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05655112 MTL ▲ 3.18 %
07/2024 0.0432474 MTL ▼ -23.53 %
08/2024 0.0563526 MTL ▲ 30.3 %
09/2024 0.04891668 MTL ▼ -13.2 %
10/2024 0.05992448 MTL ▲ 22.5 %
11/2024 0.07434891 MTL ▲ 24.07 %
12/2024 0.08653539 MTL ▲ 16.39 %
01/2025 0.12019415 MTL ▲ 38.9 %
02/2025 0.06880155 MTL ▼ -42.76 %
03/2025 0.05009636 MTL ▼ -27.19 %
04/2025 0.05787581 MTL ▲ 15.53 %
05/2025 0.03695949 MTL ▼ -36.14 %

SAFE/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01712842 MTL
Tối đa 0.09717941 MTL
Bình quân gia quyền 0.05479408 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01712842 MTL
Tối đa 0.24255943 MTL
Bình quân gia quyền 0.05296592 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01712842 MTL
Tối đa 0.92339207 MTL
Bình quân gia quyền 0.06144378 MTL

Chia sẻ một liên kết đến SAFE/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu