Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/LBC
Lịch sử thay đổi trong SAFE/LBC tỷ giá
SAFE/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 SAFE = 18.448 LBC
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -39.32% (30.4045 LBC — 18.448 LBC)
Thay đổi trong SAFE/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -29.18% (26.0476 LBC — 18.448 LBC)
Thay đổi trong SAFE/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 167.99% (6.883731 LBC — 18.448 LBC)
Thay đổi trong SAFE/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -49.11% (36.254 LBC — 18.448 LBC)
SAFE/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.3909 LBC | ▼ -0.31 % |
19/05 | 18.1354 LBC | ▼ -1.39 % |
20/05 | 19.1475 LBC | ▲ 5.58 % |
21/05 | 21.9416 LBC | ▲ 14.59 % |
22/05 | 16.5116 LBC | ▼ -24.75 % |
23/05 | 14.3507 LBC | ▼ -13.09 % |
24/05 | 14.4669 LBC | ▲ 0.81 % |
25/05 | 15.3332 LBC | ▲ 5.99 % |
26/05 | 15.4571 LBC | ▲ 0.81 % |
27/05 | 15.846 LBC | ▲ 2.52 % |
28/05 | 14.3332 LBC | ▼ -9.55 % |
29/05 | 6.734637 LBC | ▼ -53.01 % |
30/05 | 6.291739 LBC | ▼ -6.58 % |
31/05 | 10.009 LBC | ▲ 59.08 % |
01/06 | 10.4711 LBC | ▲ 4.62 % |
02/06 | 10.4 LBC | ▼ -0.68 % |
03/06 | 5.64686 LBC | ▼ -45.7 % |
04/06 | 6.54336 LBC | ▲ 15.88 % |
05/06 | 10.1108 LBC | ▲ 54.52 % |
06/06 | 9.26715 LBC | ▼ -8.34 % |
07/06 | 10.1293 LBC | ▲ 9.3 % |
08/06 | 10.8986 LBC | ▲ 7.59 % |
09/06 | 11.5894 LBC | ▲ 6.34 % |
10/06 | 10.567 LBC | ▼ -8.82 % |
11/06 | 10.2079 LBC | ▼ -3.4 % |
12/06 | 8.385901 LBC | ▼ -17.85 % |
13/06 | 7.063812 LBC | ▼ -15.77 % |
14/06 | 7.394068 LBC | ▲ 4.68 % |
15/06 | 6.907442 LBC | ▼ -6.58 % |
16/06 | 5.135809 LBC | ▼ -25.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.6355 LBC | ▲ 6.44 % |
27/05 — 02/06 | 22.8752 LBC | ▲ 16.5 % |
03/06 — 09/06 | 21.6218 LBC | ▼ -5.48 % |
10/06 — 16/06 | 15.2159 LBC | ▼ -29.63 % |
17/06 — 23/06 | 17.1812 LBC | ▲ 12.92 % |
24/06 — 30/06 | 25.7236 LBC | ▲ 49.72 % |
01/07 — 07/07 | 37.5334 LBC | ▲ 45.91 % |
08/07 — 14/07 | 37.152 LBC | ▼ -1.02 % |
15/07 — 21/07 | 14.1521 LBC | ▼ -61.91 % |
22/07 — 28/07 | 26.6893 LBC | ▲ 88.59 % |
29/07 — 04/08 | 23.5795 LBC | ▼ -11.65 % |
05/08 — 11/08 | 15.7631 LBC | ▼ -33.15 % |
SAFE/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.6273 LBC | ▼ -4.45 % |
07/2024 | 15.7456 LBC | ▼ -10.67 % |
08/2024 | 16.8923 LBC | ▲ 7.28 % |
09/2024 | 10.414 LBC | ▼ -38.35 % |
10/2024 | 36.4775 LBC | ▲ 250.27 % |
11/2024 | 109.02 LBC | ▲ 198.87 % |
12/2024 | 66.8551 LBC | ▼ -38.68 % |
01/2025 | 92.6822 LBC | ▲ 38.63 % |
02/2025 | 55.0293 LBC | ▼ -40.63 % |
03/2025 | 33.124 LBC | ▼ -39.81 % |
04/2025 | 58.2985 LBC | ▲ 76 % |
05/2025 | 39.2588 LBC | ▼ -32.66 % |
SAFE/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.280101 LBC |
Tối đa | 54.3785 LBC |
Bình quân gia quyền | 29.48 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.280101 LBC |
Tối đa | 104.84 LBC |
Bình quân gia quyền | 24.3011 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.025474 LBC |
Tối đa | 385.84 LBC |
Bình quân gia quyền | 20.5844 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: