Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/IDR

Lịch sử thay đổi trong SAFE/IDR tỷ giá

SAFE/IDR tỷ giá

06 03, 2024
1 SAFE = 1,502 IDR
▼ -0.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SAFE/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 203.88% (494.24 IDR — 1,502 IDR)

Thay đổi trong SAFE/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4.38% (1,439 IDR — 1,502 IDR)

Thay đổi trong SAFE/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 03, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 90.39% (788.88 IDR — 1,502 IDR)

Thay đổi trong SAFE/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2374.56% (60.69 IDR — 1,502 IDR)

SAFE/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

SAFE/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 1,674 IDR ▲ 11.47 %
05/06 2,552 IDR ▲ 52.46 %
06/06 2,369 IDR ▼ -7.18 %
07/06 2,593 IDR ▲ 9.46 %
08/06 2,786 IDR ▲ 7.42 %
09/06 2,959 IDR ▲ 6.2 %
10/06 2,678 IDR ▼ -9.47 %
11/06 2,610 IDR ▼ -2.56 %
12/06 2,316 IDR ▼ -11.26 %
13/06 2,115 IDR ▼ -8.68 %
14/06 2,074 IDR ▼ -1.94 %
15/06 2,017 IDR ▼ -2.72 %
16/06 2,179 IDR ▲ 7.99 %
17/06 3,069 IDR ▲ 40.85 %
18/06 3,073 IDR ▲ 0.15 %
19/06 2,528 IDR ▼ -17.75 %
20/06 2,578 IDR ▲ 1.99 %
21/06 2,685 IDR ▲ 4.15 %
22/06 2,897 IDR ▲ 7.9 %
23/06 13,423 IDR ▲ 363.29 %
24/06 29,491 IDR ▲ 119.71 %
25/06 29,299 IDR ▼ -0.65 %
26/06 28,949 IDR ▼ -1.19 %
27/06 30,064 IDR ▲ 3.85 %
28/06 30,583 IDR ▲ 1.73 %
29/06 29,788 IDR ▼ -2.6 %
30/06 30,079 IDR ▲ 0.98 %
01/07 28,928 IDR ▼ -3.83 %
02/07 28,111 IDR ▼ -2.82 %
03/07 47,028 IDR ▲ 67.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

SAFE/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1,524 IDR ▲ 1.49 %
17/06 — 23/06 1,575 IDR ▲ 3.36 %
24/06 — 30/06 1,609 IDR ▲ 2.12 %
01/07 — 07/07 1,928 IDR ▲ 19.85 %
08/07 — 14/07 1,636 IDR ▼ -15.13 %
15/07 — 21/07 1,571 IDR ▼ -3.97 %
22/07 — 28/07 1,052 IDR ▼ -33.08 %
29/07 — 04/08 1,894 IDR ▲ 80.15 %
05/08 — 11/08 1,823 IDR ▼ -3.76 %
12/08 — 18/08 1,888 IDR ▲ 3.55 %
19/08 — 25/08 19,595 IDR ▲ 937.95 %
26/08 — 01/09 39,171 IDR ▲ 99.9 %

SAFE/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1,351 IDR ▼ -10.05 %
08/2024 1,432 IDR ▲ 6.04 %
09/2024 1,489 IDR ▲ 3.94 %
10/2024 2,573 IDR ▲ 72.83 %
10/2024 3,491 IDR ▲ 35.66 %
11/2024 4,235 IDR ▲ 21.33 %
12/2024 5,047 IDR ▲ 19.16 %
01/2025 3,835 IDR ▼ -24.02 %
02/2025 3,653 IDR ▼ -4.75 %
03/2025 3,024 IDR ▼ -17.21 %
04/2025 46,428 IDR ▲ 1435.41 %
05/2025 79,822 IDR ▲ 71.92 %

SAFE/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 465.19 IDR
Tối đa 37,341 IDR
Bình quân gia quyền 7,436 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 424.57 IDR
Tối đa 37,341 IDR
Bình quân gia quyền 3,582 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 416.58 IDR
Tối đa 37,341 IDR
Bình quân gia quyền 2,010 IDR

Chia sẻ một liên kết đến SAFE/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu