Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/WABI

Lịch sử thay đổi trong RYO/WABI tỷ giá

RYO/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 RYO = 6.875639 WABI
▲ 6.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RYO/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -11.28% (7.74965 WABI — 6.875639 WABI)

Thay đổi trong RYO/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 582.95% (1.006754 WABI — 6.875639 WABI)

Thay đổi trong RYO/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 582.95% (1.006754 WABI — 6.875639 WABI)

Thay đổi trong RYO/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6520.85% (0.10384821 WABI — 6.875639 WABI)

Ryo Currency/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Ryo Currency/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 8.105674 WABI ▲ 17.89 %
22/05 7.400966 WABI ▼ -8.69 %
23/05 5.114549 WABI ▼ -30.89 %
24/05 7.091536 WABI ▲ 38.65 %
25/05 11.331 WABI ▲ 59.78 %
26/05 11.3801 WABI ▲ 0.43 %
27/05 4.703454 WABI ▼ -58.67 %
28/05 7.701865 WABI ▲ 63.75 %
29/05 7.419502 WABI ▼ -3.67 %
30/05 4.579411 WABI ▼ -38.28 %
31/05 3.523217 WABI ▼ -23.06 %
01/06 2.342407 WABI ▼ -33.52 %
02/06 3.296625 WABI ▲ 40.74 %
03/06 6.578686 WABI ▲ 99.56 %
04/06 4.501559 WABI ▼ -31.57 %
05/06 2.596557 WABI ▼ -42.32 %
06/06 2.907255 WABI ▲ 11.97 %
07/06 5.228305 WABI ▲ 79.84 %
08/06 5.197092 WABI ▼ -0.6 %
09/06 3.900763 WABI ▼ -24.94 %
10/06 3.962801 WABI ▲ 1.59 %
11/06 4.687548 WABI ▲ 18.29 %
12/06 5.032537 WABI ▲ 7.36 %
13/06 4.852514 WABI ▼ -3.58 %
14/06 4.446049 WABI ▼ -8.38 %
15/06 4.377608 WABI ▼ -1.54 %
16/06 4.73349 WABI ▲ 8.13 %
17/06 4.822875 WABI ▲ 1.89 %
18/06 4.910073 WABI ▲ 1.81 %
19/06 4.622365 WABI ▼ -5.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ryo Currency/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 6.179802 WABI ▼ -10.12 %
03/06 — 09/06 17.5967 WABI ▲ 184.75 %
10/06 — 16/06 43.8198 WABI ▲ 149.02 %
17/06 — 23/06 12.9741 WABI ▼ -70.39 %
24/06 — 30/06 23.9926 WABI ▲ 84.93 %
01/07 — 07/07 28.4767 WABI ▲ 18.69 %
08/07 — 14/07 28.3319 WABI ▼ -0.51 %
15/07 — 21/07 38.506 WABI ▲ 35.91 %
22/07 — 28/07 38.2355 WABI ▼ -0.7 %
29/07 — 04/08 34.6709 WABI ▼ -9.32 %
05/08 — 11/08 42.0638 WABI ▲ 21.32 %
12/08 — 18/08 172.13 WABI ▲ 309.2 %

Ryo Currency/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.529461 WABI ▲ 9.51 %
07/2024 8.175465 WABI ▲ 8.58 %
08/2024 9.565279 WABI ▲ 17 %
09/2024 9.35453 WABI ▼ -2.2 %
10/2024 12.2323 WABI ▲ 30.76 %
11/2024 12.5904 WABI ▲ 2.93 %
12/2024 28.5971 WABI ▲ 127.13 %
01/2025 52.7044 WABI ▲ 84.3 %
02/2025 217.71 WABI ▲ 313.07 %
03/2025 323.74 WABI ▲ 48.71 %
04/2025 911.57 WABI ▲ 181.58 %
05/2025 1,054 WABI ▲ 15.61 %

Ryo Currency/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.150358 WABI
Tối đa 9.367268 WABI
Bình quân gia quyền 5.767098 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.36544 WABI
Tối đa 9.367268 WABI
Bình quân gia quyền 4.532874 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.36544 WABI
Tối đa 9.367268 WABI
Bình quân gia quyền 4.532874 WABI

Chia sẻ một liên kết đến RYO/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu