Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/XEM

Lịch sử thay đổi trong RWF/XEM tỷ giá

RWF/XEM tỷ giá

05 17, 2024
1 RWF = 0.02001487 XEM
▼ -3.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.04% (0.02224933 XEM — 0.02001487 XEM)

Thay đổi trong RWF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -4.3% (0.02091443 XEM — 0.02001487 XEM)

Thay đổi trong RWF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -26.33% (0.02716775 XEM — 0.02001487 XEM)

Thay đổi trong RWF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -26.52% (0.02723868 XEM — 0.02001487 XEM)

franc Rwanda/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01988586 XEM ▼ -0.64 %
19/05 0.01941452 XEM ▼ -2.37 %
20/05 0.01863928 XEM ▼ -3.99 %
21/05 0.01811223 XEM ▼ -2.83 %
22/05 0.01773603 XEM ▼ -2.08 %
23/05 0.01734297 XEM ▼ -2.22 %
24/05 0.01720404 XEM ▼ -0.8 %
25/05 0.01834004 XEM ▲ 6.6 %
26/05 0.01880618 XEM ▲ 2.54 %
27/05 0.01923388 XEM ▲ 2.27 %
28/05 0.01855557 XEM ▼ -3.53 %
29/05 0.01949724 XEM ▲ 5.07 %
30/05 0.02043791 XEM ▲ 4.82 %
31/05 0.02076175 XEM ▲ 1.58 %
01/06 0.02044742 XEM ▼ -1.51 %
02/06 0.01964542 XEM ▼ -3.92 %
03/06 0.0191285 XEM ▼ -2.63 %
04/06 0.01898307 XEM ▼ -0.76 %
05/06 0.01850681 XEM ▼ -2.51 %
06/06 0.01869835 XEM ▲ 1.03 %
07/06 0.01905039 XEM ▲ 1.88 %
08/06 0.0191111 XEM ▲ 0.32 %
09/06 0.01901328 XEM ▼ -0.51 %
10/06 0.01936652 XEM ▲ 1.86 %
11/06 0.02027248 XEM ▲ 4.68 %
12/06 0.02071959 XEM ▲ 2.21 %
13/06 0.0206275 XEM ▼ -0.44 %
14/06 0.01991652 XEM ▼ -3.45 %
15/06 0.01945582 XEM ▼ -2.31 %
16/06 0.01933041 XEM ▼ -0.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01915807 XEM ▼ -4.28 %
27/05 — 02/06 0.02294637 XEM ▲ 19.77 %
03/06 — 09/06 0.01909299 XEM ▼ -16.79 %
10/06 — 16/06 0.01844506 XEM ▼ -3.39 %
17/06 — 23/06 0.01887957 XEM ▲ 2.36 %
24/06 — 30/06 0.01858747 XEM ▼ -1.55 %
01/07 — 07/07 0.0235196 XEM ▲ 26.53 %
08/07 — 14/07 0.02194169 XEM ▼ -6.71 %
15/07 — 21/07 0.02443679 XEM ▲ 11.37 %
22/07 — 28/07 0.02287207 XEM ▼ -6.4 %
29/07 — 04/08 0.025013 XEM ▲ 9.36 %
05/08 — 11/08 0.02380379 XEM ▼ -4.83 %

franc Rwanda/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01912054 XEM ▼ -4.47 %
07/2024 0.01864148 XEM ▼ -2.51 %
08/2024 0.02342818 XEM ▲ 25.68 %
09/2024 0.02025544 XEM ▼ -13.54 %
10/2024 0.01771577 XEM ▼ -12.54 %
11/2024 0.01567353 XEM ▼ -11.53 %
12/2024 0.01422896 XEM ▼ -9.22 %
01/2025 0.01628452 XEM ▲ 14.45 %
02/2025 0.01229377 XEM ▼ -24.51 %
03/2025 0.01070486 XEM ▼ -12.92 %
04/2025 0.01440547 XEM ▲ 34.57 %
05/2025 0.01378347 XEM ▼ -4.32 %

franc Rwanda/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01911332 XEM
Tối đa 0.02169743 XEM
Bình quân gia quyền 0.02049702 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01371355 XEM
Tối đa 0.02459697 XEM
Bình quân gia quyền 0.01831242 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01371355 XEM
Tối đa 0.03993748 XEM
Bình quân gia quyền 0.0249493 XEM

Chia sẻ một liên kết đến RWF/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu