Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Counterparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/XCP
Lịch sử thay đổi trong RWF/XCP tỷ giá
RWF/XCP tỷ giá
05 04, 2024
1 RWF = 0.00008275 XCP
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Counterparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 10% (0.00007523 XCP — 0.00008275 XCP)
Thay đổi trong RWF/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -48.6% (0.00016098 XCP — 0.00008275 XCP)
Thay đổi trong RWF/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -66.37% (0.00024603 XCP — 0.00008275 XCP)
Thay đổi trong RWF/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -92.77% (0.00114514 XCP — 0.00008275 XCP)
franc Rwanda/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.00007932 XCP | ▼ -4.15 % |
06/05 | 0.00007803 XCP | ▼ -1.62 % |
07/05 | 0.00007516 XCP | ▼ -3.68 % |
08/05 | 0.00007418 XCP | ▼ -1.31 % |
09/05 | 0.00007261 XCP | ▼ -2.13 % |
10/05 | 0.00007228 XCP | ▼ -0.45 % |
11/05 | 0.00007308 XCP | ▲ 1.11 % |
12/05 | 0.00007859 XCP | ▲ 7.53 % |
13/05 | 0.00008023 XCP | ▲ 2.09 % |
14/05 | 0.00008276 XCP | ▲ 3.15 % |
15/05 | 0.00008309 XCP | ▲ 0.4 % |
16/05 | 0.00008722 XCP | ▲ 4.96 % |
17/05 | 0.00008915 XCP | ▲ 2.21 % |
18/05 | 0.0000912 XCP | ▲ 2.3 % |
19/05 | 0.00008927 XCP | ▼ -2.11 % |
20/05 | 0.00008486 XCP | ▼ -4.94 % |
21/05 | 0.00008544 XCP | ▲ 0.67 % |
22/05 | 0.00008822 XCP | ▲ 3.26 % |
23/05 | 0.00009097 XCP | ▲ 3.12 % |
24/05 | 0.00008437 XCP | ▼ -7.26 % |
25/05 | 0.00008632 XCP | ▲ 2.31 % |
26/05 | 0.00008936 XCP | ▲ 3.52 % |
27/05 | 0.00008535 XCP | ▼ -4.49 % |
28/05 | 0.00008822 XCP | ▲ 3.36 % |
29/05 | 0.00008652 XCP | ▼ -1.93 % |
30/05 | 0.00008566 XCP | ▼ -0.99 % |
31/05 | 0.0000867 XCP | ▲ 1.22 % |
01/06 | 0.00008725 XCP | ▲ 0.64 % |
02/06 | 0.0000861 XCP | ▼ -1.32 % |
03/06 | 0.00008442 XCP | ▼ -1.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00007152 XCP | ▼ -13.57 % |
13/05 — 19/05 | 0.00006241 XCP | ▼ -12.75 % |
20/05 — 26/05 | 0.00005108 XCP | ▼ -18.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.00008092 XCP | ▲ 58.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.00005603 XCP | ▼ -30.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.00006184 XCP | ▲ 10.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00005287 XCP | ▼ -14.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00005277 XCP | ▼ -0.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.00005775 XCP | ▲ 9.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.00006415 XCP | ▲ 11.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.00006467 XCP | ▲ 0.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.00006286 XCP | ▼ -2.8 % |
franc Rwanda/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00008739 XCP | ▲ 5.61 % |
07/2024 | 0.00010878 XCP | ▲ 24.48 % |
08/2024 | 0.00012022 XCP | ▲ 10.51 % |
09/2024 | 0.00011725 XCP | ▼ -2.47 % |
10/2024 | 0.00012328 XCP | ▲ 5.14 % |
10/2024 | 0.00012445 XCP | ▲ 0.95 % |
11/2024 | 0.00007272 XCP | ▼ -41.57 % |
12/2024 | 0.00005982 XCP | ▼ -17.74 % |
01/2025 | 0.0000316 XCP | ▼ -47.17 % |
02/2025 | 0.00003302 XCP | ▲ 4.48 % |
03/2025 | 0.00004202 XCP | ▲ 27.25 % |
04/2025 | 0.00004064 XCP | ▼ -3.29 % |
franc Rwanda/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0000677 XCP |
Tối đa | 0.00008548 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00007919 XCP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006481 XCP |
Tối đa | 0.00015896 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00008775 XCP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006481 XCP |
Tối đa | 0.00052676 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00020367 XCP |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/XCP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: