Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/WABI
Lịch sử thay đổi trong RWF/WABI tỷ giá
RWF/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 RWF = 0.74371571 WABI
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 15.82% (0.64210958 WABI — 0.74371571 WABI)
Thay đổi trong RWF/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10045.83% (0.00733026 WABI — 0.74371571 WABI)
Thay đổi trong RWF/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2907.7% (0.02472708 WABI — 0.74371571 WABI)
Thay đổi trong RWF/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5069.75% (0.01438591 WABI — 0.74371571 WABI)
franc Rwanda/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.88292771 WABI | ▲ 18.72 % |
19/05 | 0.80442644 WABI | ▼ -8.89 % |
20/05 | 0.64918276 WABI | ▼ -19.3 % |
21/05 | 0.89083896 WABI | ▲ 37.22 % |
22/05 | 1.530421 WABI | ▲ 71.8 % |
23/05 | 1.612324 WABI | ▲ 5.35 % |
24/05 | 0.70278491 WABI | ▼ -56.41 % |
25/05 | 1.347565 WABI | ▲ 91.75 % |
26/05 | 1.28852 WABI | ▼ -4.38 % |
27/05 | 0.61023141 WABI | ▼ -52.64 % |
28/05 | 0.50453284 WABI | ▼ -17.32 % |
29/05 | 0.34837039 WABI | ▼ -30.95 % |
30/05 | 0.49782022 WABI | ▲ 42.9 % |
31/05 | 0.87048469 WABI | ▲ 74.86 % |
01/06 | 0.70894724 WABI | ▼ -18.56 % |
02/06 | 0.49384779 WABI | ▼ -30.34 % |
03/06 | 0.51211032 WABI | ▲ 3.7 % |
04/06 | 1.255988 WABI | ▲ 145.26 % |
05/06 | 1.297125 WABI | ▲ 3.28 % |
06/06 | 1.061695 WABI | ▼ -18.15 % |
07/06 | 1.056524 WABI | ▼ -0.49 % |
08/06 | 1.289507 WABI | ▲ 22.05 % |
09/06 | 1.397065 WABI | ▲ 8.34 % |
10/06 | 1.405314 WABI | ▲ 0.59 % |
11/06 | 1.526947 WABI | ▲ 8.66 % |
12/06 | 1.522177 WABI | ▼ -0.31 % |
13/06 | 1.529337 WABI | ▲ 0.47 % |
14/06 | 1.54439 WABI | ▲ 0.98 % |
15/06 | 1.528058 WABI | ▼ -1.06 % |
16/06 | 1.495376 WABI | ▼ -2.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.74175779 WABI | ▼ -0.26 % |
27/05 — 02/06 | 0.80791388 WABI | ▲ 8.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.89948022 WABI | ▲ 11.33 % |
10/06 — 16/06 | 3.26284 WABI | ▲ 262.75 % |
17/06 — 23/06 | 9.577749 WABI | ▲ 193.54 % |
24/06 — 30/06 | 14.319 WABI | ▲ 49.5 % |
01/07 — 07/07 | 28.1001 WABI | ▲ 96.24 % |
08/07 — 14/07 | 70.5335 WABI | ▲ 151.01 % |
15/07 — 21/07 | 15.1933 WABI | ▼ -78.46 % |
22/07 — 28/07 | 26.303 WABI | ▲ 73.12 % |
29/07 — 04/08 | 36.9808 WABI | ▲ 40.6 % |
05/08 — 11/08 | 36.2031 WABI | ▼ -2.1 % |
franc Rwanda/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.71799315 WABI | ▼ -3.46 % |
07/2024 | 0.51366722 WABI | ▼ -28.46 % |
08/2024 | 0.37292836 WABI | ▼ -27.4 % |
09/2024 | 0.14817574 WABI | ▼ -60.27 % |
10/2024 | 0.16782421 WABI | ▲ 13.26 % |
11/2024 | 0.14626373 WABI | ▼ -12.85 % |
12/2024 | 0.17459227 WABI | ▲ 19.37 % |
01/2025 | 0.14289109 WABI | ▼ -18.16 % |
02/2025 | 0.12180746 WABI | ▼ -14.76 % |
03/2025 | 4.098936 WABI | ▲ 3265.09 % |
04/2025 | 11.2088 WABI | ▲ 173.46 % |
05/2025 | 15.5203 WABI | ▲ 38.47 % |
franc Rwanda/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30297637 WABI |
Tối đa | 0.74639415 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.5493896 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00564279 WABI |
Tối đa | 0.74639415 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.22234441 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00499384 WABI |
Tối đa | 0.74639415 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.06546489 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: