Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/VEF
Lịch sử thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá
RWF/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 RWF = 3,038 VEF
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.16% (3,003 VEF — 3,038 VEF)
Thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.26% (3,077 VEF — 3,038 VEF)
Thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 21.07% (2,509 VEF — 3,038 VEF)
Thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 26049412.52% (0.01 VEF — 3,038 VEF)
franc Rwanda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3,036 VEF | ▼ -0.06 % |
22/05 | 3,016 VEF | ▼ -0.67 % |
23/05 | 3,025 VEF | ▲ 0.29 % |
24/05 | 3,039 VEF | ▲ 0.48 % |
25/05 | 3,037 VEF | ▼ -0.06 % |
26/05 | 3,041 VEF | ▲ 0.11 % |
27/05 | 3,027 VEF | ▼ -0.46 % |
28/05 | 3,026 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 3,033 VEF | ▲ 0.24 % |
30/05 | 3,025 VEF | ▼ -0.26 % |
31/05 | 3,015 VEF | ▼ -0.33 % |
01/06 | 3,047 VEF | ▲ 1.03 % |
02/06 | 3,053 VEF | ▲ 0.2 % |
03/06 | 3,073 VEF | ▲ 0.67 % |
04/06 | 3,070 VEF | ▼ -0.12 % |
05/06 | 3,053 VEF | ▼ -0.54 % |
06/06 | 3,047 VEF | ▼ -0.19 % |
07/06 | 3,036 VEF | ▼ -0.36 % |
08/06 | 3,050 VEF | ▲ 0.45 % |
09/06 | 3,052 VEF | ▲ 0.08 % |
10/06 | 3,056 VEF | ▲ 0.13 % |
11/06 | 3,052 VEF | ▼ -0.12 % |
12/06 | 3,053 VEF | ▲ 0.03 % |
13/06 | 3,061 VEF | ▲ 0.27 % |
14/06 | 3,080 VEF | ▲ 0.61 % |
15/06 | 3,094 VEF | ▲ 0.44 % |
16/06 | 3,083 VEF | ▼ -0.34 % |
17/06 | 3,094 VEF | ▲ 0.34 % |
18/06 | 3,100 VEF | ▲ 0.21 % |
19/06 | 3,092 VEF | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,048 VEF | ▲ 0.34 % |
03/06 — 09/06 | 4,483 VEF | ▲ 47.07 % |
10/06 — 16/06 | 3,308 VEF | ▼ -26.21 % |
17/06 — 23/06 | 3,290 VEF | ▼ -0.54 % |
24/06 — 30/06 | 3,260 VEF | ▼ -0.93 % |
01/07 — 07/07 | 3,278 VEF | ▲ 0.56 % |
08/07 — 14/07 | 3,221 VEF | ▼ -1.73 % |
15/07 — 21/07 | 3,223 VEF | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 3,234 VEF | ▲ 0.36 % |
29/07 — 04/08 | 3,244 VEF | ▲ 0.29 % |
05/08 — 11/08 | 3,238 VEF | ▼ -0.18 % |
12/08 — 18/08 | 3,303 VEF | ▲ 2.01 % |
franc Rwanda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,105 VEF | ▲ 2.22 % |
07/2024 | 3,269 VEF | ▲ 5.28 % |
08/2024 | 3,596 VEF | ▲ 9.99 % |
09/2024 | 3,606 VEF | ▲ 0.28 % |
10/2024 | 3,684 VEF | ▲ 2.15 % |
11/2024 | 3,766 VEF | ▲ 2.25 % |
12/2024 | 3,810 VEF | ▲ 1.17 % |
01/2025 | 3,705 VEF | ▼ -2.76 % |
02/2025 | 3,671 VEF | ▼ -0.93 % |
03/2025 | 3,636 VEF | ▼ -0.96 % |
04/2025 | 3,580 VEF | ▼ -1.54 % |
05/2025 | 3,643 VEF | ▲ 1.77 % |
franc Rwanda/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,982 VEF |
Tối đa | 3,064 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,015 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,976 VEF |
Tối đa | 5,678 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,051 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,459 VEF |
Tối đa | 6,066 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,954 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: