Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Blocktix
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Blocktix tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/TIX
Lịch sử thay đổi trong RWF/TIX tỷ giá
RWF/TIX tỷ giá
11 23, 2020
1 RWF = 0.43270957 TIX
▲ 3.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Blocktix, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Blocktix.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/TIX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/TIX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Blocktix, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/TIX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Blocktix tiền tệ thay đổi bởi 32.64% (0.32621745 TIX — 0.43270957 TIX)
Thay đổi trong RWF/TIX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Blocktix tiền tệ thay đổi bởi -36.05% (0.67663127 TIX — 0.43270957 TIX)
Thay đổi trong RWF/TIX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Blocktix tiền tệ thay đổi bởi -12.56% (0.49487835 TIX — 0.43270957 TIX)
Thay đổi trong RWF/TIX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Blocktix tiền tệ thay đổi bởi -12.56% (0.49487835 TIX — 0.43270957 TIX)
franc Rwanda/Blocktix dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Blocktix dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.43069403 TIX | ▼ -0.47 % |
23/05 | 0.43176689 TIX | ▲ 0.25 % |
24/05 | 0.41881713 TIX | ▼ -3 % |
25/05 | 0.41854669 TIX | ▼ -0.06 % |
26/05 | 0.42243395 TIX | ▲ 0.93 % |
27/05 | 0.41856063 TIX | ▼ -0.92 % |
28/05 | 0.52839162 TIX | ▲ 26.24 % |
29/05 | 0.62327239 TIX | ▲ 17.96 % |
30/05 | 0.62685196 TIX | ▲ 0.57 % |
31/05 | 0.66257206 TIX | ▲ 5.7 % |
01/06 | 0.70114944 TIX | ▲ 5.82 % |
02/06 | 0.68004746 TIX | ▼ -3.01 % |
03/06 | 0.65168009 TIX | ▼ -4.17 % |
04/06 | 0.66700656 TIX | ▲ 2.35 % |
05/06 | 0.66526202 TIX | ▼ -0.26 % |
06/06 | 0.68880987 TIX | ▲ 3.54 % |
07/06 | 0.75684173 TIX | ▲ 9.88 % |
08/06 | 0.7712054 TIX | ▲ 1.9 % |
09/06 | 0.75082431 TIX | ▼ -2.64 % |
10/06 | 0.73600689 TIX | ▼ -1.97 % |
11/06 | 0.74952131 TIX | ▲ 1.84 % |
12/06 | 0.75555502 TIX | ▲ 0.81 % |
13/06 | 0.73881593 TIX | ▼ -2.22 % |
14/06 | 0.71188755 TIX | ▼ -3.64 % |
15/06 | 0.68962652 TIX | ▼ -3.13 % |
16/06 | 0.68815569 TIX | ▼ -0.21 % |
17/06 | 0.67002286 TIX | ▼ -2.63 % |
18/06 | 0.57779494 TIX | ▼ -13.76 % |
19/06 | 0.58343265 TIX | ▲ 0.98 % |
20/06 | 0.60080588 TIX | ▲ 2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Blocktix cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Blocktix dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.37771266 TIX | ▼ -12.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.42102889 TIX | ▲ 11.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.36870249 TIX | ▼ -12.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.17868342 TIX | ▼ -51.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.18511919 TIX | ▲ 3.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.20212429 TIX | ▲ 9.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.20276041 TIX | ▲ 0.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.29747831 TIX | ▲ 46.71 % |
22/07 — 28/07 | 0.42172624 TIX | ▲ 41.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.48785968 TIX | ▲ 15.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.51124833 TIX | ▲ 4.79 % |
12/08 — 18/08 | 0.42466029 TIX | ▼ -16.94 % |
franc Rwanda/Blocktix dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.31777016 TIX | ▼ -26.56 % |
07/2024 | 0.41863697 TIX | ▲ 31.74 % |
08/2024 | 1.430962 TIX | ▲ 241.81 % |
09/2024 | 0.74639371 TIX | ▼ -47.84 % |
10/2024 | 0.5920193 TIX | ▼ -20.68 % |
11/2024 | 0.09528977 TIX | ▼ -83.9 % |
12/2024 | 0.20388549 TIX | ▲ 113.96 % |
01/2025 | 0.2007651 TIX | ▼ -1.53 % |
franc Rwanda/Blocktix thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.32183917 TIX |
Tối đa | 0.5405937 TIX |
Bình quân gia quyền | 0.44880501 TIX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20392899 TIX |
Tối đa | 0.67791618 TIX |
Bình quân gia quyền | 0.41221563 TIX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20392899 TIX |
Tối đa | 2.865389 TIX |
Bình quân gia quyền | 0.69593036 TIX |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/TIX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Blocktix (TIX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Blocktix (TIX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: