Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/OAX
Lịch sử thay đổi trong RWF/OAX tỷ giá
RWF/OAX tỷ giá
05 20, 2024
1 RWF = 0.00329514 OAX
▼ -2.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -3.09% (0.00340008 OAX — 0.00329514 OAX)
Thay đổi trong RWF/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -29.62% (0.00468166 OAX — 0.00329514 OAX)
Thay đổi trong RWF/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -13.56% (0.00381202 OAX — 0.00329514 OAX)
Thay đổi trong RWF/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -90.06% (0.0331431 OAX — 0.00329514 OAX)
franc Rwanda/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00310569 OAX | ▼ -5.75 % |
22/05 | 0.00300171 OAX | ▼ -3.35 % |
23/05 | 0.00304544 OAX | ▲ 1.46 % |
24/05 | 0.00318292 OAX | ▲ 4.51 % |
25/05 | 0.0033004 OAX | ▲ 3.69 % |
26/05 | 0.00332498 OAX | ▲ 0.74 % |
27/05 | 0.00347118 OAX | ▲ 4.4 % |
28/05 | 0.00325983 OAX | ▼ -6.09 % |
29/05 | 0.00312745 OAX | ▼ -4.06 % |
30/05 | 0.00341007 OAX | ▲ 9.04 % |
31/05 | 0.00362409 OAX | ▲ 6.28 % |
01/06 | 0.00351708 OAX | ▼ -2.95 % |
02/06 | 0.00335993 OAX | ▼ -4.47 % |
03/06 | 0.00318976 OAX | ▼ -5.06 % |
04/06 | 0.00314998 OAX | ▼ -1.25 % |
05/06 | 0.00285151 OAX | ▼ -9.48 % |
06/06 | 0.00287791 OAX | ▲ 0.93 % |
07/06 | 0.00305644 OAX | ▲ 6.2 % |
08/06 | 0.00309229 OAX | ▲ 1.17 % |
09/06 | 0.00297593 OAX | ▼ -3.76 % |
10/06 | 0.00305192 OAX | ▲ 2.55 % |
11/06 | 0.00312365 OAX | ▲ 2.35 % |
12/06 | 0.00315878 OAX | ▲ 1.12 % |
13/06 | 0.00321184 OAX | ▲ 1.68 % |
14/06 | 0.00317079 OAX | ▼ -1.28 % |
15/06 | 0.00307576 OAX | ▼ -3 % |
16/06 | 0.00301673 OAX | ▼ -1.92 % |
17/06 | 0.00294675 OAX | ▼ -2.32 % |
18/06 | 0.0029089 OAX | ▼ -1.28 % |
19/06 | 0.00294089 OAX | ▲ 1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00326041 OAX | ▼ -1.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.00427769 OAX | ▲ 31.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.00369611 OAX | ▼ -13.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.00345546 OAX | ▼ -6.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.0020531 OAX | ▼ -40.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.00211543 OAX | ▲ 3.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.00269293 OAX | ▲ 27.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.00241922 OAX | ▼ -10.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.00247892 OAX | ▲ 2.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.00241805 OAX | ▼ -2.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.00283213 OAX | ▲ 17.12 % |
12/08 — 18/08 | 0.00256685 OAX | ▼ -9.37 % |
franc Rwanda/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00329586 OAX | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 0.00339897 OAX | ▲ 3.13 % |
08/2024 | 0.00577533 OAX | ▲ 69.91 % |
09/2024 | 0.00293852 OAX | ▼ -49.12 % |
10/2024 | 0.00255557 OAX | ▼ -13.03 % |
11/2024 | 0.00268422 OAX | ▲ 5.03 % |
12/2024 | 0.00267893 OAX | ▼ -0.2 % |
01/2025 | 0.00321417 OAX | ▲ 19.98 % |
02/2025 | 0.00218356 OAX | ▼ -32.06 % |
03/2025 | 0.00133199 OAX | ▼ -39 % |
04/2025 | 0.00193871 OAX | ▲ 45.55 % |
05/2025 | 0.00176044 OAX | ▼ -9.2 % |
franc Rwanda/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00329398 OAX |
Tối đa | 0.0038028 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.00350669 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00271277 OAX |
Tối đa | 0.00621051 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.00366135 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00271277 OAX |
Tối đa | 0.00896521 OAX |
Bình quân gia quyền | 0.00477508 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: