Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/KIN
Lịch sử thay đổi trong RWF/KIN tỷ giá
RWF/KIN tỷ giá
05 17, 2024
1 RWF = 37.0365 KIN
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -17.98% (45.158 KIN — 37.0365 KIN)
Thay đổi trong RWF/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -11.55% (41.8723 KIN — 37.0365 KIN)
Thay đổi trong RWF/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -69.66% (122.07 KIN — 37.0365 KIN)
Thay đổi trong RWF/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -84.83% (244.19 KIN — 37.0365 KIN)
franc Rwanda/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 37.6596 KIN | ▲ 1.68 % |
19/05 | 38.1989 KIN | ▲ 1.43 % |
20/05 | 37.9187 KIN | ▼ -0.73 % |
21/05 | 37.3811 KIN | ▼ -1.42 % |
22/05 | 37.8178 KIN | ▲ 1.17 % |
23/05 | 38.2116 KIN | ▲ 1.04 % |
24/05 | 40.3144 KIN | ▲ 5.5 % |
25/05 | 41.6493 KIN | ▲ 3.31 % |
26/05 | 42.6796 KIN | ▲ 2.47 % |
27/05 | 45.2383 KIN | ▲ 6 % |
28/05 | 45.9334 KIN | ▲ 1.54 % |
29/05 | 46.5607 KIN | ▲ 1.37 % |
30/05 | 48.178 KIN | ▲ 3.47 % |
31/05 | 44.777 KIN | ▼ -7.06 % |
01/06 | 40.8118 KIN | ▼ -8.86 % |
02/06 | 34.7974 KIN | ▼ -14.74 % |
03/06 | 35.0859 KIN | ▲ 0.83 % |
04/06 | 35.314 KIN | ▲ 0.65 % |
05/06 | 34.1465 KIN | ▼ -3.31 % |
06/06 | 34.0953 KIN | ▼ -0.15 % |
07/06 | 35.1972 KIN | ▲ 3.23 % |
08/06 | 34.7291 KIN | ▼ -1.33 % |
09/06 | 33.6495 KIN | ▼ -3.11 % |
10/06 | 34.0314 KIN | ▲ 1.13 % |
11/06 | 35.519 KIN | ▲ 4.37 % |
12/06 | 36.8688 KIN | ▲ 3.8 % |
13/06 | 35.9055 KIN | ▼ -2.61 % |
14/06 | 33.2851 KIN | ▼ -7.3 % |
15/06 | 32.7533 KIN | ▼ -1.6 % |
16/06 | 33.1176 KIN | ▲ 1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39.8346 KIN | ▲ 7.55 % |
27/05 — 02/06 | 60.079 KIN | ▲ 50.82 % |
03/06 — 09/06 | 39.8834 KIN | ▼ -33.62 % |
10/06 — 16/06 | 38.106 KIN | ▼ -4.46 % |
17/06 — 23/06 | 41.8572 KIN | ▲ 9.84 % |
24/06 — 30/06 | 42.6912 KIN | ▲ 1.99 % |
01/07 — 07/07 | 48.6321 KIN | ▲ 13.92 % |
08/07 — 14/07 | 51.24 KIN | ▲ 5.36 % |
15/07 — 21/07 | 64.7658 KIN | ▲ 26.4 % |
22/07 — 28/07 | 42.0569 KIN | ▼ -35.06 % |
29/07 — 04/08 | 44.1431 KIN | ▲ 4.96 % |
05/08 — 11/08 | 41.1407 KIN | ▼ -6.8 % |
franc Rwanda/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.7425 KIN | ▲ 1.91 % |
07/2024 | 13.6501 KIN | ▼ -63.83 % |
08/2024 | 24.5974 KIN | ▲ 80.2 % |
09/2024 | 16.5042 KIN | ▼ -32.9 % |
10/2024 | 18.4821 KIN | ▲ 11.98 % |
11/2024 | 13.6696 KIN | ▼ -26.04 % |
12/2024 | 13.8183 KIN | ▲ 1.09 % |
01/2025 | 13.3021 KIN | ▼ -3.74 % |
02/2025 | 7.830176 KIN | ▼ -41.14 % |
03/2025 | 8.960453 KIN | ▲ 14.43 % |
04/2025 | 12.4303 KIN | ▲ 38.72 % |
05/2025 | 9.594497 KIN | ▼ -22.81 % |
franc Rwanda/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.272 KIN |
Tối đa | 53.8982 KIN |
Bình quân gia quyền | 43.643 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.3436 KIN |
Tối đa | 67.814 KIN |
Bình quân gia quyền | 39.548 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.3436 KIN |
Tối đa | 150.02 KIN |
Bình quân gia quyền | 67.4307 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: