Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại GINcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/GIN

Lịch sử thay đổi trong RWF/GIN tỷ giá

RWF/GIN tỷ giá

11 23, 2020
1 RWF = 0.58830364 GIN
▲ 2.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong GINcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 18.17% (0.4978299 GIN — 0.58830364 GIN)

Thay đổi trong RWF/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -11.87% (0.66750935 GIN — 0.58830364 GIN)

Thay đổi trong RWF/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 108.6% (0.28202532 GIN — 0.58830364 GIN)

Thay đổi trong RWF/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 108.6% (0.28202532 GIN — 0.58830364 GIN)

franc Rwanda/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.43035565 GIN ▼ -26.85 %
23/05 0.44973403 GIN ▲ 4.5 %
24/05 0.73832479 GIN ▲ 64.17 %
25/05 0.74953847 GIN ▲ 1.52 %
26/05 0.76983883 GIN ▲ 2.71 %
27/05 0.772685 GIN ▲ 0.37 %
28/05 0.76878345 GIN ▼ -0.5 %
29/05 0.76019266 GIN ▼ -1.12 %
30/05 0.75951377 GIN ▼ -0.09 %
31/05 0.77480657 GIN ▲ 2.01 %
01/06 0.76105798 GIN ▼ -1.77 %
02/06 0.85341099 GIN ▲ 12.13 %
03/06 0.91942013 GIN ▲ 7.73 %
04/06 0.94674864 GIN ▲ 2.97 %
05/06 0.4875065 GIN ▼ -48.51 %
06/06 0.77624889 GIN ▲ 59.23 %
07/06 0.80814433 GIN ▲ 4.11 %
08/06 0.80589918 GIN ▼ -0.28 %
09/06 0.80969745 GIN ▲ 0.47 %
10/06 0.79635793 GIN ▼ -1.65 %
11/06 0.86988516 GIN ▲ 9.23 %
12/06 0.98499649 GIN ▲ 13.23 %
13/06 0.97393096 GIN ▼ -1.12 %
14/06 0.9425742 GIN ▼ -3.22 %
15/06 0.92709415 GIN ▼ -1.64 %
16/06 0.93545917 GIN ▲ 0.9 %
17/06 0.89863066 GIN ▼ -3.94 %
18/06 0.81693357 GIN ▼ -9.09 %
19/06 0.78758699 GIN ▼ -3.59 %
20/06 0.78297968 GIN ▼ -0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.67276137 GIN ▲ 14.36 %
03/06 — 09/06 0.72002037 GIN ▲ 7.02 %
10/06 — 16/06 0.88099454 GIN ▲ 22.36 %
17/06 — 23/06 0.87464747 GIN ▼ -0.72 %
24/06 — 30/06 0.90596021 GIN ▲ 3.58 %
01/07 — 07/07 0.47481748 GIN ▼ -47.59 %
08/07 — 14/07 0.47712621 GIN ▲ 0.49 %
15/07 — 21/07 0.24710126 GIN ▼ -48.21 %
22/07 — 28/07 0.42625139 GIN ▲ 72.5 %
29/07 — 04/08 0.51933035 GIN ▲ 21.84 %
05/08 — 11/08 0.6179935 GIN ▲ 19 %
12/08 — 18/08 0.49883488 GIN ▼ -19.28 %

franc Rwanda/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.55356683 GIN ▼ -5.9 %
07/2024 0.49851245 GIN ▼ -9.95 %
08/2024 0.28161566 GIN ▼ -43.51 %
09/2024 2.024037 GIN ▲ 618.72 %
10/2024 1.452287 GIN ▼ -28.25 %
11/2024 1.967697 GIN ▲ 35.49 %
12/2024 1.053675 GIN ▼ -46.45 %
01/2025 1.168203 GIN ▲ 10.87 %

franc Rwanda/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.50148129 GIN
Tối đa 0.72301051 GIN
Bình quân gia quyền 0.57878055 GIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.50014889 GIN
Tối đa 0.9872298 GIN
Bình quân gia quyền 0.70164665 GIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0688499 GIN
Tối đa 1.969323 GIN
Bình quân gia quyền 0.67015963 GIN

Chia sẻ một liên kết đến RWF/GIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu