Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/ENJ
Lịch sử thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá
RWF/ENJ tỷ giá
06 03, 2024
1 RWF = 0.0025127 ENJ
▼ -2.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -0.65% (0.00252912 ENJ — 0.0025127 ENJ)
Thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 60.57% (0.00156489 ENJ — 0.0025127 ENJ)
Thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -4.22% (0.00262349 ENJ — 0.0025127 ENJ)
Thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -77.12% (0.01098185 ENJ — 0.0025127 ENJ)
franc Rwanda/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00253642 ENJ | ▲ 0.94 % |
05/06 | 0.00250278 ENJ | ▼ -1.33 % |
06/06 | 0.00255867 ENJ | ▲ 2.23 % |
07/06 | 0.00264851 ENJ | ▲ 3.51 % |
08/06 | 0.00264718 ENJ | ▼ -0.05 % |
09/06 | 0.00261994 ENJ | ▼ -1.03 % |
10/06 | 0.00266742 ENJ | ▲ 1.81 % |
11/06 | 0.00268075 ENJ | ▲ 0.5 % |
12/06 | 0.00273276 ENJ | ▲ 1.94 % |
13/06 | 0.00272907 ENJ | ▼ -0.14 % |
14/06 | 0.00261858 ENJ | ▼ -4.05 % |
15/06 | 0.00257988 ENJ | ▼ -1.48 % |
16/06 | 0.00243412 ENJ | ▼ -5.65 % |
17/06 | 0.0023531 ENJ | ▼ -3.33 % |
18/06 | 0.00239726 ENJ | ▲ 1.88 % |
19/06 | 0.00235485 ENJ | ▼ -1.77 % |
20/06 | 0.0022209 ENJ | ▼ -5.69 % |
21/06 | 0.00213091 ENJ | ▼ -4.05 % |
22/06 | 0.00222039 ENJ | ▲ 4.2 % |
23/06 | 0.00217144 ENJ | ▼ -2.2 % |
24/06 | 0.00219132 ENJ | ▲ 0.92 % |
25/06 | 0.00221203 ENJ | ▲ 0.94 % |
26/06 | 0.0021477 ENJ | ▼ -2.91 % |
27/06 | 0.00204379 ENJ | ▼ -4.84 % |
28/06 | 0.00211506 ENJ | ▲ 3.49 % |
29/06 | 0.00213858 ENJ | ▲ 1.11 % |
30/06 | 0.00230889 ENJ | ▲ 7.96 % |
01/07 | 0.00242546 ENJ | ▲ 5.05 % |
02/07 | 0.00253054 ENJ | ▲ 4.33 % |
03/07 | 0.00256726 ENJ | ▲ 1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00255365 ENJ | ▲ 1.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.00254936 ENJ | ▼ -0.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.00266571 ENJ | ▲ 4.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.00278907 ENJ | ▲ 4.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.00433988 ENJ | ▲ 55.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.00412739 ENJ | ▼ -4.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.00463405 ENJ | ▲ 12.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.00448906 ENJ | ▼ -3.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.00483594 ENJ | ▲ 7.73 % |
12/08 — 18/08 | 0.00427519 ENJ | ▼ -11.6 % |
19/08 — 25/08 | 0.00380542 ENJ | ▼ -10.99 % |
26/08 — 01/09 | 0.00475912 ENJ | ▲ 25.06 % |
franc Rwanda/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00256212 ENJ | ▲ 1.97 % |
08/2024 | 0.00329755 ENJ | ▲ 28.7 % |
09/2024 | 0.00326755 ENJ | ▼ -0.91 % |
10/2024 | 0.00277631 ENJ | ▼ -15.03 % |
10/2024 | 0.0023367 ENJ | ▼ -15.83 % |
11/2024 | 0.00166712 ENJ | ▼ -28.65 % |
12/2024 | 0.00228458 ENJ | ▲ 37.04 % |
01/2025 | 0.00111349 ENJ | ▼ -51.26 % |
02/2025 | 0.00104934 ENJ | ▼ -5.76 % |
03/2025 | 0.00202717 ENJ | ▲ 93.19 % |
04/2025 | 0.00179604 ENJ | ▼ -11.4 % |
05/2025 | 0.00187186 ENJ | ▲ 4.22 % |
franc Rwanda/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.002098 ENJ |
Tối đa | 0.00272326 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00243429 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00123369 ENJ |
Tối đa | 0.00272326 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00206025 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00123369 ENJ |
Tối đa | 0.00429844 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00270695 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: