Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Dash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/DASH
Lịch sử thay đổi trong RWF/DASH tỷ giá
RWF/DASH tỷ giá
05 17, 2024
1 RWF = 0.00002619 DASH
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Dash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Dash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/DASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/DASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Dash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/DASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -7.03% (0.00002817 DASH — 0.00002619 DASH)
Thay đổi trong RWF/DASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (0.00002602 DASH — 0.00002619 DASH)
Thay đổi trong RWF/DASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 27.51% (0.00002054 DASH — 0.00002619 DASH)
Thay đổi trong RWF/DASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 105.25% (0.00001276 DASH — 0.00002619 DASH)
franc Rwanda/Dash dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Dash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00002554 DASH | ▼ -2.48 % |
19/05 | 0.00002498 DASH | ▼ -2.19 % |
20/05 | 0.0000243 DASH | ▼ -2.73 % |
21/05 | 0.00002394 DASH | ▼ -1.5 % |
22/05 | 0.00002354 DASH | ▼ -1.66 % |
23/05 | 0.00002324 DASH | ▼ -1.29 % |
24/05 | 0.00002374 DASH | ▲ 2.16 % |
25/05 | 0.00002434 DASH | ▲ 2.54 % |
26/05 | 0.00002433 DASH | ▼ -0.03 % |
27/05 | 0.00002487 DASH | ▲ 2.22 % |
28/05 | 0.00002492 DASH | ▲ 0.2 % |
29/05 | 0.00002566 DASH | ▲ 2.93 % |
30/05 | 0.0000265 DASH | ▲ 3.29 % |
31/05 | 0.00002696 DASH | ▲ 1.76 % |
01/06 | 0.00002636 DASH | ▼ -2.24 % |
02/06 | 0.0000258 DASH | ▼ -2.13 % |
03/06 | 0.00002579 DASH | ▼ -0.04 % |
04/06 | 0.0000263 DASH | ▲ 1.98 % |
05/06 | 0.00002585 DASH | ▼ -1.72 % |
06/06 | 0.00002614 DASH | ▲ 1.13 % |
07/06 | 0.00002615 DASH | ▲ 0.04 % |
08/06 | 0.00002565 DASH | ▼ -1.91 % |
09/06 | 0.00002567 DASH | ▲ 0.08 % |
10/06 | 0.00002609 DASH | ▲ 1.62 % |
11/06 | 0.0000271 DASH | ▲ 3.9 % |
12/06 | 0.00002739 DASH | ▲ 1.07 % |
13/06 | 0.0000275 DASH | ▲ 0.38 % |
14/06 | 0.00002708 DASH | ▼ -1.52 % |
15/06 | 0.00002618 DASH | ▼ -3.33 % |
16/06 | 0.00002579 DASH | ▼ -1.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Dash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Dash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00002587 DASH | ▼ -1.22 % |
27/05 — 02/06 | 0.00003387 DASH | ▲ 30.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.00002802 DASH | ▼ -17.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.00002691 DASH | ▼ -3.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.00002597 DASH | ▼ -3.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002616 DASH | ▲ 0.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.0000327 DASH | ▲ 24.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.00003074 DASH | ▼ -5.99 % |
15/07 — 21/07 | 0.00003375 DASH | ▲ 9.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.00003336 DASH | ▼ -1.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003473 DASH | ▲ 4.1 % |
05/08 — 11/08 | 0.00003316 DASH | ▼ -4.52 % |
franc Rwanda/Dash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002515 DASH | ▼ -3.98 % |
07/2024 | 0.00003016 DASH | ▲ 19.92 % |
08/2024 | 0.00003719 DASH | ▲ 23.33 % |
09/2024 | 0.00003282 DASH | ▼ -11.75 % |
10/2024 | 0.00003131 DASH | ▼ -4.6 % |
11/2024 | 0.00003017 DASH | ▼ -3.66 % |
12/2024 | 0.00002821 DASH | ▼ -6.47 % |
01/2025 | 0.00003524 DASH | ▲ 24.91 % |
02/2025 | 0.00002739 DASH | ▼ -22.27 % |
03/2025 | 0.00002205 DASH | ▼ -19.52 % |
04/2025 | 0.00002949 DASH | ▲ 33.78 % |
05/2025 | 0.00002819 DASH | ▼ -4.42 % |
franc Rwanda/Dash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002474 DASH |
Tối đa | 0.00002747 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00002632 DASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001845 DASH |
Tối đa | 0.00003285 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00002369 DASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001845 DASH |
Tối đa | 0.0000482 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00002646 DASH |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/DASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: