Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/CMM

Lịch sử thay đổi trong RWF/CMM tỷ giá

RWF/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 RWF = 0.51138404 CMM
▲ 3.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -35.33% (0.79078834 CMM — 0.51138404 CMM)

Thay đổi trong RWF/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.62% (0.70650612 CMM — 0.51138404 CMM)

Thay đổi trong RWF/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.86% (0.78500769 CMM — 0.51138404 CMM)

Thay đổi trong RWF/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.86% (0.78500769 CMM — 0.51138404 CMM)

franc Rwanda/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.50819684 CMM ▼ -0.62 %
19/05 0.50934271 CMM ▲ 0.23 %
20/05 0.50160632 CMM ▼ -1.52 %
21/05 0.49969487 CMM ▼ -0.38 %
22/05 0.51775756 CMM ▲ 3.61 %
23/05 0.63537873 CMM ▲ 22.72 %
24/05 0.62793952 CMM ▼ -1.17 %
25/05 0.48862597 CMM ▼ -22.19 %
26/05 0.49112831 CMM ▲ 0.51 %
27/05 0.48689884 CMM ▼ -0.86 %
28/05 0.44798244 CMM ▼ -7.99 %
29/05 0.4240481 CMM ▼ -5.34 %
30/05 0.42544089 CMM ▲ 0.33 %
31/05 0.45070005 CMM ▲ 5.94 %
01/06 0.41725309 CMM ▼ -7.42 %
02/06 0.40423559 CMM ▼ -3.12 %
03/06 0.41884239 CMM ▲ 3.61 %
04/06 0.43485321 CMM ▲ 3.82 %
05/06 0.39837987 CMM ▼ -8.39 %
06/06 0.39389681 CMM ▼ -1.13 %
07/06 0.40326912 CMM ▲ 2.38 %
08/06 0.40259282 CMM ▼ -0.17 %
09/06 0.4038208 CMM ▲ 0.31 %
10/06 0.39789055 CMM ▼ -1.47 %
11/06 0.31277406 CMM ▼ -21.39 %
12/06 0.34608589 CMM ▲ 10.65 %
13/06 0.35329367 CMM ▲ 2.08 %
14/06 0.30204413 CMM ▼ -14.51 %
15/06 0.29109281 CMM ▼ -3.63 %
16/06 0.29522832 CMM ▲ 1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.88541726 CMM ▲ 73.14 %
27/05 — 02/06 0.74899632 CMM ▼ -15.41 %
03/06 — 09/06 0.73676291 CMM ▼ -1.63 %
10/06 — 16/06 0.69956137 CMM ▼ -5.05 %
17/06 — 23/06 0.75022117 CMM ▲ 7.24 %
24/06 — 30/06 0.67724762 CMM ▼ -9.73 %
01/07 — 07/07 0.67240563 CMM ▼ -0.71 %
08/07 — 14/07 0.60497913 CMM ▼ -10.03 %
15/07 — 21/07 0.5688118 CMM ▼ -5.98 %
22/07 — 28/07 0.45169745 CMM ▼ -20.59 %
29/07 — 04/08 0.45256951 CMM ▲ 0.19 %
05/08 — 11/08 0.38201384 CMM ▼ -15.59 %

franc Rwanda/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.39750076 CMM ▼ -22.27 %
07/2024 0.4762874 CMM ▲ 19.82 %
08/2024 0.52500683 CMM ▲ 10.23 %
09/2024 0.49547329 CMM ▼ -5.63 %
10/2024 0.66760001 CMM ▲ 34.74 %
11/2024 0.56976604 CMM ▼ -14.65 %
12/2024 0.45557285 CMM ▼ -20.04 %
01/2025 0.26974968 CMM ▼ -40.79 %

franc Rwanda/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.51076039 CMM
Tối đa 0.78048034 CMM
Bình quân gia quyền 0.67300403 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.51076039 CMM
Tối đa 1.170603 CMM
Bình quân gia quyền 0.83011105 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51076039 CMM
Tối đa 1.170603 CMM
Bình quân gia quyền 0.83833829 CMM

Chia sẻ một liên kết đến RWF/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu