Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/XEM

Lịch sử thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá

RUB/XEM tỷ giá

05 16, 2024
1 RUB = 0.29693085 XEM
▲ 0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (0.29677737 XEM — 0.29693085 XEM)

Thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.5% (0.28415378 XEM — 0.29693085 XEM)

Thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -19.75% (0.36998444 XEM — 0.29693085 XEM)

Thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 16, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 202.61% (0.09812175 XEM — 0.29693085 XEM)

ruble Nga/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.30038457 XEM ▲ 1.16 %
19/05 0.29941881 XEM ▼ -0.32 %
20/05 0.29345477 XEM ▼ -1.99 %
21/05 0.27596362 XEM ▼ -5.96 %
22/05 0.26569528 XEM ▼ -3.72 %
23/05 0.26288378 XEM ▼ -1.06 %
24/05 0.25831069 XEM ▼ -1.74 %
25/05 0.25513577 XEM ▼ -1.23 %
26/05 0.26929332 XEM ▲ 5.55 %
27/05 0.28065981 XEM ▲ 4.22 %
28/05 0.2872943 XEM ▲ 2.36 %
29/05 0.27548169 XEM ▼ -4.11 %
30/05 0.28717693 XEM ▲ 4.25 %
31/05 0.29515586 XEM ▲ 2.78 %
01/06 0.29921068 XEM ▲ 1.37 %
02/06 0.29182799 XEM ▼ -2.47 %
03/06 0.28130101 XEM ▼ -3.61 %
04/06 0.27606147 XEM ▼ -1.86 %
05/06 0.27427654 XEM ▼ -0.65 %
06/06 0.27109248 XEM ▼ -1.16 %
07/06 0.27421015 XEM ▲ 1.15 %
08/06 0.2797529 XEM ▲ 2.02 %
09/06 0.27962201 XEM ▼ -0.05 %
10/06 0.2782797 XEM ▼ -0.48 %
11/06 0.28728145 XEM ▲ 3.23 %
12/06 0.29709345 XEM ▲ 3.42 %
13/06 0.30456519 XEM ▲ 2.51 %
14/06 0.30293116 XEM ▼ -0.54 %
15/06 0.29517915 XEM ▼ -2.56 %
16/06 0.289484 XEM ▼ -1.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.28339329 XEM ▼ -4.56 %
27/05 — 02/06 0.24393673 XEM ▼ -13.92 %
03/06 — 09/06 0.28025608 XEM ▲ 14.89 %
10/06 — 16/06 0.27008245 XEM ▼ -3.63 %
17/06 — 23/06 0.2760246 XEM ▲ 2.2 %
24/06 — 30/06 0.27180923 XEM ▼ -1.53 %
01/07 — 07/07 0.34202001 XEM ▲ 25.83 %
08/07 — 14/07 0.31872157 XEM ▼ -6.81 %
15/07 — 21/07 0.35863313 XEM ▲ 12.52 %
22/07 — 28/07 0.34262614 XEM ▼ -4.46 %
29/07 — 04/08 0.3746003 XEM ▲ 9.33 %
05/08 — 11/08 0.35960467 XEM ▼ -4 %

ruble Nga/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.27867303 XEM ▼ -6.15 %
07/2024 0.26610177 XEM ▼ -4.51 %
08/2024 0.32103965 XEM ▲ 20.65 %
09/2024 0.28047017 XEM ▼ -12.64 %
10/2024 0.2566027 XEM ▼ -8.51 %
11/2024 0.23490867 XEM ▼ -8.45 %
12/2024 0.21771764 XEM ▼ -7.32 %
01/2025 0.24846244 XEM ▲ 14.12 %
02/2025 0.18519613 XEM ▼ -25.46 %
03/2025 0.16058399 XEM ▼ -13.29 %
04/2025 0.21524867 XEM ▲ 34.04 %
05/2025 0.21131708 XEM ▼ -1.83 %

ruble Nga/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26396164 XEM
Tối đa 0.30728998 XEM
Bình quân gia quyền 0.28743283 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19246961 XEM
Tối đa 0.30728998 XEM
Bình quân gia quyền 0.25443144 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19246961 XEM
Tối đa 0.46365454 XEM
Bình quân gia quyền 0.33235425 XEM

Chia sẻ một liên kết đến RUB/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu