Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/VEF

Lịch sử thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá

RUB/VEF tỷ giá

06 03, 2024
1 RUB = 43,472 VEF
▲ 0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.05% (42,597 VEF — 43,472 VEF)

Thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.76% (42,720 VEF — 43,472 VEF)

Thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 25.71% (34,581 VEF — 43,472 VEF)

Thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 29133368.16% (0.15 VEF — 43,472 VEF)

ruble Nga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 43,453 VEF ▼ -0.04 %
05/06 43,609 VEF ▲ 0.36 %
06/06 43,645 VEF ▲ 0.08 %
07/06 43,485 VEF ▼ -0.37 %
08/06 43,473 VEF ▼ -0.03 %
09/06 43,529 VEF ▲ 0.13 %
10/06 43,550 VEF ▲ 0.05 %
11/06 43,520 VEF ▼ -0.07 %
12/06 43,550 VEF ▲ 0.07 %
13/06 43,661 VEF ▲ 0.25 %
14/06 44,089 VEF ▲ 0.98 %
15/06 44,240 VEF ▲ 0.34 %
16/06 44,173 VEF ▼ -0.15 %
17/06 44,256 VEF ▲ 0.19 %
18/06 44,197 VEF ▼ -0.13 %
19/06 44,314 VEF ▲ 0.27 %
20/06 44,372 VEF ▲ 0.13 %
21/06 44,338 VEF ▼ -0.08 %
22/06 44,327 VEF ▼ -0.03 %
23/06 43,775 VEF ▼ -1.24 %
24/06 43,899 VEF ▲ 0.28 %
25/06 43,874 VEF ▼ -0.06 %
26/06 43,885 VEF ▲ 0.02 %
27/06 44,985 VEF ▲ 2.51 %
28/06 45,278 VEF ▲ 0.65 %
29/06 44,751 VEF ▼ -1.17 %
30/06 44,659 VEF ▼ -0.2 %
01/07 44,715 VEF ▲ 0.12 %
02/07 44,691 VEF ▼ -0.05 %
03/07 44,692 VEF ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 43,649 VEF ▲ 0.41 %
17/06 — 23/06 43,216 VEF ▼ -0.99 %
24/06 — 30/06 42,955 VEF ▼ -0.6 %
01/07 — 07/07 43,217 VEF ▲ 0.61 %
08/07 — 14/07 41,616 VEF ▼ -3.7 %
15/07 — 21/07 41,603 VEF ▼ -0.03 %
22/07 — 28/07 42,031 VEF ▲ 1.03 %
29/07 — 04/08 43,258 VEF ▲ 2.92 %
05/08 — 11/08 43,204 VEF ▼ -0.12 %
12/08 — 18/08 43,982 VEF ▲ 1.8 %
19/08 — 25/08 43,488 VEF ▼ -1.12 %
26/08 — 01/09 44,150 VEF ▲ 1.52 %

ruble Nga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 43,718 VEF ▲ 0.56 %
08/2024 45,526 VEF ▲ 4.14 %
09/2024 46,073 VEF ▲ 1.2 %
10/2024 50,455 VEF ▲ 9.51 %
10/2024 55,096 VEF ▲ 9.2 %
11/2024 57,425 VEF ▲ 4.23 %
12/2024 56,109 VEF ▼ -2.29 %
01/2025 54,778 VEF ▼ -2.37 %
02/2025 54,318 VEF ▼ -0.84 %
03/2025 52,970 VEF ▼ -2.48 %
04/2025 56,296 VEF ▲ 6.28 %
05/2025 56,279 VEF ▼ -0.03 %

ruble Nga/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42,502 VEF
Tối đa 44,405 VEF
Bình quân gia quyền 43,128 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 40,903 VEF
Tối đa 44,405 VEF
Bình quân gia quyền 42,536 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 33,371 VEF
Tối đa 44,755 VEF
Bình quân gia quyền 40,004 VEF

Chia sẻ một liên kết đến RUB/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu