Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/TAAS
Lịch sử thay đổi trong RUB/TAAS tỷ giá
RUB/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 RUB = 0.01564603 TAAS
▲ 20.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -6.83% (0.01679301 TAAS — 0.01564603 TAAS)
Thay đổi trong RUB/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 4.87% (0.01491917 TAAS — 0.01564603 TAAS)
Thay đổi trong RUB/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -52.72% (0.03309428 TAAS — 0.01564603 TAAS)
Thay đổi trong RUB/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -52.72% (0.03309428 TAAS — 0.01564603 TAAS)
ruble Nga/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.01347678 TAAS | ▼ -13.86 % |
05/06 | 0.01724409 TAAS | ▲ 27.95 % |
06/06 | 0.01601886 TAAS | ▼ -7.11 % |
07/06 | 0.01253692 TAAS | ▼ -21.74 % |
08/06 | 0.01161636 TAAS | ▼ -7.34 % |
09/06 | 0.0122351 TAAS | ▲ 5.33 % |
10/06 | 0.0122907 TAAS | ▲ 0.45 % |
11/06 | 0.01170255 TAAS | ▼ -4.79 % |
12/06 | 0.01096999 TAAS | ▼ -6.26 % |
13/06 | 0.01246735 TAAS | ▲ 13.65 % |
14/06 | 0.01375196 TAAS | ▲ 10.3 % |
15/06 | 0.01383676 TAAS | ▲ 0.62 % |
16/06 | 0.01560417 TAAS | ▲ 12.77 % |
17/06 | 0.01410079 TAAS | ▼ -9.63 % |
18/06 | 0.01416016 TAAS | ▲ 0.42 % |
19/06 | 0.0143662 TAAS | ▲ 1.46 % |
20/06 | 0.01459214 TAAS | ▲ 1.57 % |
21/06 | 0.01482357 TAAS | ▲ 1.59 % |
22/06 | 0.01475747 TAAS | ▼ -0.45 % |
23/06 | 0.01494931 TAAS | ▲ 1.3 % |
24/06 | 0.01468904 TAAS | ▼ -1.74 % |
25/06 | 0.01544155 TAAS | ▲ 5.12 % |
26/06 | 0.01526169 TAAS | ▼ -1.16 % |
27/06 | 0.01632833 TAAS | ▲ 6.99 % |
28/06 | 0.0153684 TAAS | ▼ -5.88 % |
29/06 | 0.01360869 TAAS | ▼ -11.45 % |
30/06 | 0.01313579 TAAS | ▼ -3.47 % |
01/07 | 0.01314614 TAAS | ▲ 0.08 % |
02/07 | 0.01379438 TAAS | ▲ 4.93 % |
03/07 | 0.01356367 TAAS | ▼ -1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.01556018 TAAS | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.02393151 TAAS | ▲ 53.8 % |
24/06 — 30/06 | 0.02713089 TAAS | ▲ 13.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.02776736 TAAS | ▲ 2.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.00894988 TAAS | ▼ -67.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.00894023 TAAS | ▼ -0.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.00738367 TAAS | ▼ -17.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.00476761 TAAS | ▼ -35.43 % |
05/08 — 11/08 | 0.00572671 TAAS | ▲ 20.12 % |
12/08 — 18/08 | 0.00579738 TAAS | ▲ 1.23 % |
19/08 — 25/08 | 0.0061151 TAAS | ▲ 5.48 % |
26/08 — 01/09 | 0.00506838 TAAS | ▼ -17.12 % |
ruble Nga/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00837373 TAAS | ▼ -46.48 % |
08/2024 | 0.00618104 TAAS | ▼ -26.19 % |
09/2024 | 0.01129505 TAAS | ▲ 82.74 % |
10/2024 | 0.0058661 TAAS | ▼ -48.06 % |
10/2024 | 0.00438582 TAAS | ▼ -25.23 % |
11/2024 | 0.00391637 TAAS | ▼ -10.7 % |
ruble Nga/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01357482 TAAS |
Tối đa | 0.01495897 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.01405702 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01104431 TAAS |
Tối đa | 0.0391364 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.02030297 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01104431 TAAS |
Tối đa | 0.0391364 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.02084256 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: