Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/MNX

Lịch sử thay đổi trong RUB/MNX tỷ giá

RUB/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 RUB = 0.41972432 MNX
▼ -0.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -4.62% (0.44007321 MNX — 0.41972432 MNX)

Thay đổi trong RUB/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (0.47175825 MNX — 0.41972432 MNX)

Thay đổi trong RUB/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (0.47175825 MNX — 0.41972432 MNX)

Thay đổi trong RUB/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.03% (0.47175825 MNX — 0.41972432 MNX)

ruble Nga/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.42018059 MNX ▲ 0.11 %
23/05 0.42168768 MNX ▲ 0.36 %
24/05 0.42066479 MNX ▼ -0.24 %
25/05 0.41935249 MNX ▼ -0.31 %
26/05 0.41379095 MNX ▼ -1.33 %
27/05 0.41129013 MNX ▼ -0.6 %
28/05 0.41217194 MNX ▲ 0.21 %
29/05 0.41282058 MNX ▲ 0.16 %
30/05 0.41196019 MNX ▼ -0.21 %
31/05 0.41332725 MNX ▲ 0.33 %
01/06 0.41311509 MNX ▼ -0.05 %
02/06 0.41256022 MNX ▼ -0.13 %
03/06 0.41288915 MNX ▲ 0.08 %
04/06 0.41381341 MNX ▲ 0.22 %
05/06 0.4134959 MNX ▼ -0.08 %
06/06 0.41435462 MNX ▲ 0.21 %
07/06 0.41687663 MNX ▲ 0.61 %
08/06 0.41605643 MNX ▼ -0.2 %
09/06 0.41495997 MNX ▼ -0.26 %
10/06 0.41444148 MNX ▼ -0.12 %
11/06 0.41218475 MNX ▼ -0.54 %
12/06 0.41236475 MNX ▲ 0.04 %
13/06 0.41141324 MNX ▼ -0.23 %
14/06 0.4084833 MNX ▼ -0.71 %
15/06 0.40678489 MNX ▼ -0.42 %
16/06 0.40842981 MNX ▲ 0.4 %
17/06 0.40611144 MNX ▼ -0.57 %
18/06 0.40248755 MNX ▼ -0.89 %
19/06 0.40250614 MNX ▲ 0 %
20/06 0.40303636 MNX ▲ 0.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.42592631 MNX ▲ 1.48 %
03/06 — 09/06 0.39917322 MNX ▼ -6.28 %
10/06 — 16/06 0.36118421 MNX ▼ -9.52 %
17/06 — 23/06 0.38017761 MNX ▲ 5.26 %
24/06 — 30/06 0.3605771 MNX ▼ -5.16 %
01/07 — 07/07 0.36890137 MNX ▲ 2.31 %
08/07 — 14/07 0.37683133 MNX ▲ 2.15 %
15/07 — 21/07 0.3864409 MNX ▲ 2.55 %
22/07 — 28/07 0.37652576 MNX ▼ -2.57 %
29/07 — 04/08 0.3799603 MNX ▲ 0.91 %
05/08 — 11/08 0.37667618 MNX ▼ -0.86 %
12/08 — 18/08 0.3691055 MNX ▼ -2.01 %

ruble Nga/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.37604729 MNX ▼ -10.41 %
07/2024 0.39581222 MNX ▲ 5.26 %
08/2024 0.38700738 MNX ▼ -2.22 %
09/2024 0.38494677 MNX ▼ -0.53 %

ruble Nga/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.4183663 MNX
Tối đa 0.44258596 MNX
Bình quân gia quyền 0.4320774 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.39748501 MNX
Tối đa 0.50466749 MNX
Bình quân gia quyền 0.43467491 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.39748501 MNX
Tối đa 0.50466749 MNX
Bình quân gia quyền 0.43467491 MNX

Chia sẻ một liên kết đến RUB/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu