Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại GINcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/GIN

Lịch sử thay đổi trong RUB/GIN tỷ giá

RUB/GIN tỷ giá

11 23, 2020
1 RUB = 7.638589 GIN
▲ 2.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong GINcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.94% (6.368425 GIN — 7.638589 GIN)

Thay đổi trong RUB/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.76% (8.559835 GIN — 7.638589 GIN)

Thay đổi trong RUB/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 111.68% (3.60848 GIN — 7.638589 GIN)

Thay đổi trong RUB/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 111.68% (3.60848 GIN — 7.638589 GIN)

ruble Nga/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4.780515 GIN ▼ -37.42 %
19/05 4.908947 GIN ▲ 2.69 %
20/05 6.88523 GIN ▲ 40.26 %
21/05 6.842123 GIN ▼ -0.63 %
22/05 6.933947 GIN ▲ 1.34 %
23/05 6.9816 GIN ▲ 0.69 %
24/05 6.913453 GIN ▼ -0.98 %
25/05 6.81577 GIN ▼ -1.41 %
26/05 6.770963 GIN ▼ -0.66 %
27/05 6.978823 GIN ▲ 3.07 %
28/05 6.940024 GIN ▼ -0.56 %
29/05 7.880127 GIN ▲ 13.55 %
30/05 9.016197 GIN ▲ 14.42 %
31/05 9.333697 GIN ▲ 3.52 %
01/06 6.571576 GIN ▼ -29.59 %
02/06 10.1381 GIN ▲ 54.27 %
03/06 10.659 GIN ▲ 5.14 %
04/06 10.5723 GIN ▼ -0.81 %
05/06 10.6229 GIN ▲ 0.48 %
06/06 10.3967 GIN ▼ -2.13 %
07/06 11.0953 GIN ▲ 6.72 %
08/06 11.9776 GIN ▲ 7.95 %
09/06 11.9598 GIN ▼ -0.15 %
10/06 11.6439 GIN ▼ -2.64 %
11/06 11.3772 GIN ▼ -2.29 %
12/06 11.5051 GIN ▲ 1.12 %
13/06 11.0895 GIN ▼ -3.61 %
14/06 10.0847 GIN ▼ -9.06 %
15/06 9.531747 GIN ▼ -5.48 %
16/06 9.485177 GIN ▼ -0.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 8.539638 GIN ▲ 11.8 %
27/05 — 02/06 9.207952 GIN ▲ 7.83 %
03/06 — 09/06 10.6783 GIN ▲ 15.97 %
10/06 — 16/06 10.3025 GIN ▼ -3.52 %
17/06 — 23/06 10.8506 GIN ▲ 5.32 %
24/06 — 30/06 5.363886 GIN ▼ -50.57 %
01/07 — 07/07 5.349517 GIN ▼ -0.27 %
08/07 — 14/07 3.432761 GIN ▼ -35.83 %
15/07 — 21/07 5.961767 GIN ▲ 73.67 %
22/07 — 28/07 7.480551 GIN ▲ 25.48 %
29/07 — 04/08 8.667635 GIN ▲ 15.87 %
05/08 — 11/08 7.32725 GIN ▼ -15.46 %

ruble Nga/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.863709 GIN ▼ -10.14 %
07/2024 6.614232 GIN ▼ -3.63 %
08/2024 4.138502 GIN ▼ -37.43 %
09/2024 31.6825 GIN ▲ 665.56 %
10/2024 23.7253 GIN ▼ -25.12 %
11/2024 28.9668 GIN ▲ 22.09 %
12/2024 17.7329 GIN ▼ -38.78 %
01/2025 21.9675 GIN ▲ 23.88 %

ruble Nga/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.415135 GIN
Tối đa 9.151793 GIN
Bình quân gia quyền 7.338833 GIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.394429 GIN
Tối đa 12.3095 GIN
Bình quân gia quyền 8.830595 GIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.89971479 GIN
Tối đa 26.4238 GIN
Bình quân gia quyền 8.701638 GIN

Chia sẻ một liên kết đến RUB/GIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu