Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/FUEL

Lịch sử thay đổi trong RUB/FUEL tỷ giá

RUB/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 RUB = 38.564 FUEL
▲ 1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -5.83% (40.9531 FUEL — 38.564 FUEL)

Thay đổi trong RUB/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.11% (47.0915 FUEL — 38.564 FUEL)

Thay đổi trong RUB/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.11% (47.0915 FUEL — 38.564 FUEL)

Thay đổi trong RUB/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 424.51% (7.35245 FUEL — 38.564 FUEL)

ruble Nga/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 38.6801 FUEL ▲ 0.3 %
19/05 38.6187 FUEL ▼ -0.16 %
20/05 39.014 FUEL ▲ 1.02 %
21/05 38.9394 FUEL ▼ -0.19 %
22/05 38.4566 FUEL ▼ -1.24 %
23/05 37.3888 FUEL ▼ -2.78 %
24/05 35.709 FUEL ▼ -4.49 %
25/05 34.5545 FUEL ▼ -3.23 %
26/05 34.8716 FUEL ▲ 0.92 %
27/05 35.2448 FUEL ▲ 1.07 %
28/05 37.3425 FUEL ▲ 5.95 %
29/05 37.6311 FUEL ▲ 0.77 %
30/05 33.4069 FUEL ▼ -11.23 %
31/05 34.1431 FUEL ▲ 2.2 %
01/06 34.0396 FUEL ▼ -0.3 %
02/06 35.2965 FUEL ▲ 3.69 %
03/06 37.0756 FUEL ▲ 5.04 %
04/06 36.7746 FUEL ▼ -0.81 %
05/06 37.2638 FUEL ▲ 1.33 %
06/06 36.4254 FUEL ▼ -2.25 %
07/06 36.3864 FUEL ▼ -0.11 %
08/06 36.8066 FUEL ▲ 1.15 %
09/06 36.4485 FUEL ▼ -0.97 %
10/06 36.1279 FUEL ▼ -0.88 %
11/06 32.28 FUEL ▼ -10.65 %
12/06 33.6689 FUEL ▲ 4.3 %
13/06 34.426 FUEL ▲ 2.25 %
14/06 34.373 FUEL ▼ -0.15 %
15/06 34.0687 FUEL ▼ -0.89 %
16/06 33.8045 FUEL ▼ -0.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 40.4916 FUEL ▲ 5 %
27/05 — 02/06 33.1102 FUEL ▼ -18.23 %
03/06 — 09/06 33.4094 FUEL ▲ 0.9 %
10/06 — 16/06 31.3034 FUEL ▼ -6.3 %
17/06 — 23/06 33.9129 FUEL ▲ 8.34 %
24/06 — 30/06 32.7123 FUEL ▼ -3.54 %
01/07 — 07/07 32.2619 FUEL ▼ -1.38 %
08/07 — 14/07 32.4422 FUEL ▲ 0.56 %
15/07 — 21/07 27.1571 FUEL ▼ -16.29 %
22/07 — 28/07 27.1546 FUEL ▼ -0.01 %
29/07 — 04/08 34.7601 FUEL ▲ 28.01 %
05/08 — 11/08 36.9585 FUEL ▲ 6.32 %

ruble Nga/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 34.7856 FUEL ▼ -9.8 %
07/2024 23.6134 FUEL ▼ -32.12 %
08/2024 21.8182 FUEL ▼ -7.6 %
09/2024 80.4929 FUEL ▲ 268.93 %
10/2024 82.5059 FUEL ▲ 2.5 %
11/2024 140.71 FUEL ▲ 70.54 %
12/2024 181.64 FUEL ▲ 29.09 %
01/2025 247.27 FUEL ▲ 36.13 %
02/2025 256.95 FUEL ▲ 3.91 %
03/2025 197.23 FUEL ▼ -23.24 %
04/2025 188.98 FUEL ▼ -4.18 %

ruble Nga/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 38.9052 FUEL
Tối đa 41.461 FUEL
Bình quân gia quyền 39.7159 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 38.9052 FUEL
Tối đa 48.3738 FUEL
Bình quân gia quyền 41.6767 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 38.9052 FUEL
Tối đa 48.3738 FUEL
Bình quân gia quyền 41.6767 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến RUB/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu