Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/FJC
Lịch sử thay đổi trong RUB/FJC tỷ giá
RUB/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 RUB = 73.0387 FJC
▲ 3.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.07% (100.15 FJC — 73.0387 FJC)
Thay đổi trong RUB/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.7% (117.23 FJC — 73.0387 FJC)
Thay đổi trong RUB/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -61.07% (187.6 FJC — 73.0387 FJC)
Thay đổi trong RUB/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -61.07% (187.6 FJC — 73.0387 FJC)
ruble Nga/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 72.5808 FJC | ▼ -0.63 % |
19/05 | 72.7049 FJC | ▲ 0.17 % |
20/05 | 70.9486 FJC | ▼ -2.42 % |
21/05 | 69.5566 FJC | ▼ -1.96 % |
22/05 | 69.3195 FJC | ▼ -0.34 % |
23/05 | 68.1885 FJC | ▼ -1.63 % |
24/05 | 66.6778 FJC | ▼ -2.22 % |
25/05 | 66.5566 FJC | ▼ -0.18 % |
26/05 | 66.5809 FJC | ▲ 0.04 % |
27/05 | 66.4435 FJC | ▼ -0.21 % |
28/05 | 66.1663 FJC | ▼ -0.42 % |
29/05 | 62.2112 FJC | ▼ -5.98 % |
30/05 | 57.5613 FJC | ▼ -7.47 % |
31/05 | 59.0905 FJC | ▲ 2.66 % |
01/06 | 59.1956 FJC | ▲ 0.18 % |
02/06 | 59.1302 FJC | ▼ -0.11 % |
03/06 | 59.5254 FJC | ▲ 0.67 % |
04/06 | 57.883 FJC | ▼ -2.76 % |
05/06 | 56.1535 FJC | ▼ -2.99 % |
06/06 | 54.7702 FJC | ▼ -2.46 % |
07/06 | 55.4348 FJC | ▲ 1.21 % |
08/06 | 55.6936 FJC | ▲ 0.47 % |
09/06 | 55.0924 FJC | ▼ -1.08 % |
10/06 | 53.3904 FJC | ▼ -3.09 % |
11/06 | 50.8183 FJC | ▼ -4.82 % |
12/06 | 50.7196 FJC | ▼ -0.19 % |
13/06 | 49.4578 FJC | ▼ -2.49 % |
14/06 | 47.5956 FJC | ▼ -3.77 % |
15/06 | 48.3044 FJC | ▲ 1.49 % |
16/06 | 49.506 FJC | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 82.2478 FJC | ▲ 12.61 % |
27/05 — 02/06 | 80.1077 FJC | ▼ -2.6 % |
03/06 — 09/06 | 76.1596 FJC | ▼ -4.93 % |
10/06 — 16/06 | 74.8175 FJC | ▼ -1.76 % |
17/06 — 23/06 | 76.0653 FJC | ▲ 1.67 % |
24/06 — 30/06 | 71.3551 FJC | ▼ -6.19 % |
01/07 — 07/07 | 70.2701 FJC | ▼ -1.52 % |
08/07 — 14/07 | 64.2054 FJC | ▼ -8.63 % |
15/07 — 21/07 | 56.6481 FJC | ▼ -11.77 % |
22/07 — 28/07 | 51.641 FJC | ▼ -8.84 % |
29/07 — 04/08 | 49.0545 FJC | ▼ -5.01 % |
05/08 — 11/08 | 45.4504 FJC | ▼ -7.35 % |
ruble Nga/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 57.1048 FJC | ▼ -21.82 % |
07/2024 | 62.727 FJC | ▲ 9.85 % |
08/2024 | 58.6588 FJC | ▼ -6.49 % |
09/2024 | 42.7589 FJC | ▼ -27.11 % |
10/2024 | 46.4552 FJC | ▲ 8.64 % |
11/2024 | 43.5118 FJC | ▼ -6.34 % |
12/2024 | 34.6408 FJC | ▼ -20.39 % |
01/2025 | 25.4896 FJC | ▼ -26.42 % |
ruble Nga/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70.6702 FJC |
Tối đa | 99.8742 FJC |
Bình quân gia quyền | 84.863 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70.6702 FJC |
Tối đa | 130.09 FJC |
Bình quân gia quyền | 105.74 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70.6702 FJC |
Tối đa | 200.08 FJC |
Bình quân gia quyền | 133.08 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: