Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/ELEC

Lịch sử thay đổi trong RUB/ELEC tỷ giá

RUB/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 RUB = 18.8832 ELEC
▲ 12.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 18.06% (15.9947 ELEC — 18.8832 ELEC)

Thay đổi trong RUB/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 26.54% (14.9224 ELEC — 18.8832 ELEC)

Thay đổi trong RUB/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 262.64% (5.207141 ELEC — 18.8832 ELEC)

Thay đổi trong RUB/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -37.55% (30.2393 ELEC — 18.8832 ELEC)

ruble Nga/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 18.6615 ELEC ▼ -1.17 %
05/06 19.0947 ELEC ▲ 2.32 %
06/06 19.1375 ELEC ▲ 0.22 %
07/06 19.1044 ELEC ▼ -0.17 %
08/06 18.7784 ELEC ▼ -1.71 %
09/06 18.6386 ELEC ▼ -0.74 %
10/06 18.8053 ELEC ▲ 0.89 %
11/06 18.9871 ELEC ▲ 0.97 %
12/06 20.1247 ELEC ▲ 5.99 %
13/06 20.5772 ELEC ▲ 2.25 %
14/06 20.6044 ELEC ▲ 0.13 %
15/06 20.665 ELEC ▲ 0.29 %
16/06 20.2308 ELEC ▼ -2.1 %
17/06 19.0344 ELEC ▼ -5.91 %
18/06 18.7375 ELEC ▼ -1.56 %
19/06 19.0698 ELEC ▲ 1.77 %
20/06 19.9113 ELEC ▲ 4.41 %
21/06 19.7485 ELEC ▼ -0.82 %
22/06 19.5617 ELEC ▼ -0.95 %
23/06 19.221 ELEC ▼ -1.74 %
24/06 19.294 ELEC ▲ 0.38 %
25/06 19.6201 ELEC ▲ 1.69 %
26/06 19.913 ELEC ▲ 1.49 %
27/06 20.8482 ELEC ▲ 4.7 %
28/06 21.0236 ELEC ▲ 0.84 %
29/06 21.2182 ELEC ▲ 0.93 %
30/06 21.8072 ELEC ▲ 2.78 %
01/07 22.2168 ELEC ▲ 1.88 %
02/07 20.5932 ELEC ▼ -7.31 %
03/07 21.4265 ELEC ▲ 4.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 20.0234 ELEC ▲ 6.04 %
17/06 — 23/06 18.3303 ELEC ▼ -8.46 %
24/06 — 30/06 17.8136 ELEC ▼ -2.82 %
01/07 — 07/07 19.316 ELEC ▲ 8.43 %
08/07 — 14/07 18.369 ELEC ▼ -4.9 %
15/07 — 21/07 20.2353 ELEC ▲ 10.16 %
22/07 — 28/07 20.5782 ELEC ▲ 1.69 %
29/07 — 04/08 81.0188 ELEC ▲ 293.71 %
05/08 — 11/08 81.9878 ELEC ▲ 1.2 %
12/08 — 18/08 75.5446 ELEC ▼ -7.86 %
19/08 — 25/08 75.1777 ELEC ▼ -0.49 %
26/08 — 01/09 6.58772 ELEC ▼ -91.24 %

ruble Nga/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 16.6312 ELEC ▼ -11.93 %
08/2024 17.4005 ELEC ▲ 4.63 %
09/2024 16.3472 ELEC ▼ -6.05 %
10/2024 9.624729 ELEC ▼ -41.12 %
10/2024 8.85664 ELEC ▼ -7.98 %
11/2024 12.8105 ELEC ▲ 44.64 %
12/2024 16.5719 ELEC ▲ 29.36 %
01/2025 -1.56360001 ELEC ▼ -109.44 %
02/2025 -4.11770891 ELEC ▲ 163.35 %
03/2025 -5.01481305 ELEC ▲ 21.79 %
04/2025 -4.28103814 ELEC ▼ -14.63 %
05/2025 -4.77095834 ELEC ▲ 11.44 %

ruble Nga/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 16.2256 ELEC
Tối đa 19.104 ELEC
Bình quân gia quyền 17.1867 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 16.2256 ELEC
Tối đa 19.104 ELEC
Bình quân gia quyền 17.2959 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.207141 ELEC
Tối đa 19.104 ELEC
Bình quân gia quyền 17.0331 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến RUB/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu