Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/ZEN
Lịch sử thay đổi trong RON/ZEN tỷ giá
RON/ZEN tỷ giá
05 17, 2024
1 RON = 0.31473102 ZEN
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -14.72% (0.36905967 ZEN — 0.31473102 ZEN)
Thay đổi trong RON/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 36.44% (0.23067009 ZEN — 0.31473102 ZEN)
Thay đổi trong RON/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 175.33% (0.1143107 ZEN — 0.31473102 ZEN)
Thay đổi trong RON/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 2242.37% (0.01343645 ZEN — 0.31473102 ZEN)
leu Romania/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.30712953 ZEN | ▼ -2.42 % |
19/05 | 0.30689548 ZEN | ▼ -0.08 % |
20/05 | 0.30755151 ZEN | ▲ 0.21 % |
21/05 | 0.3095582 ZEN | ▲ 0.65 % |
22/05 | 0.30731478 ZEN | ▼ -0.72 % |
23/05 | 0.29991284 ZEN | ▼ -2.41 % |
24/05 | 0.29801139 ZEN | ▼ -0.63 % |
25/05 | 0.28963412 ZEN | ▼ -2.81 % |
26/05 | 0.27653477 ZEN | ▼ -4.52 % |
27/05 | 0.26383707 ZEN | ▼ -4.59 % |
28/05 | 0.26600034 ZEN | ▲ 0.82 % |
29/05 | 0.2698809 ZEN | ▲ 1.46 % |
30/05 | 0.26496288 ZEN | ▼ -1.82 % |
31/05 | 0.25835102 ZEN | ▼ -2.5 % |
01/06 | 0.25662637 ZEN | ▼ -0.67 % |
02/06 | 0.26162997 ZEN | ▲ 1.95 % |
03/06 | 0.26052362 ZEN | ▼ -0.42 % |
04/06 | 0.25619662 ZEN | ▼ -1.66 % |
05/06 | 0.25728287 ZEN | ▲ 0.42 % |
06/06 | 0.25865622 ZEN | ▲ 0.53 % |
07/06 | 0.25759243 ZEN | ▼ -0.41 % |
08/06 | 0.25219796 ZEN | ▼ -2.09 % |
09/06 | 0.2520376 ZEN | ▼ -0.06 % |
10/06 | 0.25565947 ZEN | ▲ 1.44 % |
11/06 | 0.26177601 ZEN | ▲ 2.39 % |
12/06 | 0.25877839 ZEN | ▼ -1.15 % |
13/06 | 0.25487674 ZEN | ▼ -1.51 % |
14/06 | 0.25727399 ZEN | ▲ 0.94 % |
15/06 | 0.26251561 ZEN | ▲ 2.04 % |
16/06 | 0.33804579 ZEN | ▲ 28.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.31259618 ZEN | ▼ -0.68 % |
27/05 — 02/06 | 0.39029336 ZEN | ▲ 24.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.3410762 ZEN | ▼ -12.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.3764812 ZEN | ▲ 10.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.33436195 ZEN | ▼ -11.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.40325049 ZEN | ▲ 20.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.47310337 ZEN | ▲ 17.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.4615767 ZEN | ▼ -2.44 % |
15/07 — 21/07 | 0.39204998 ZEN | ▼ -15.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.37361505 ZEN | ▼ -4.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.37307539 ZEN | ▼ -0.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.47403597 ZEN | ▲ 27.06 % |
leu Romania/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.30691941 ZEN | ▼ -2.48 % |
07/2024 | 0.23315165 ZEN | ▼ -24.03 % |
08/2024 | 0.21868051 ZEN | ▼ -6.21 % |
09/2024 | 0.17547295 ZEN | ▼ -19.76 % |
10/2024 | 0.16874407 ZEN | ▼ -3.83 % |
11/2024 | 0.29129872 ZEN | ▲ 72.63 % |
12/2024 | 0.50191351 ZEN | ▲ 72.3 % |
01/2025 | 0.97626778 ZEN | ▲ 94.51 % |
02/2025 | 0.59344624 ZEN | ▼ -39.21 % |
03/2025 | 0.6799054 ZEN | ▲ 14.57 % |
04/2025 | 0.79472458 ZEN | ▲ 16.89 % |
05/2025 | 0.99676621 ZEN | ▲ 25.42 % |
leu Romania/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02295746 ZEN |
Tối đa | 0.36995717 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.25381409 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01321719 ZEN |
Tối đa | 0.37864727 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.23113439 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01321719 ZEN |
Tối đa | 0.44079673 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.13465934 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: