Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/XSG
Lịch sử thay đổi trong RON/XSG tỷ giá
RON/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 RON = 6.960272 XSG
▲ 8.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 19.35% (5.831591 XSG — 6.960272 XSG)
Thay đổi trong RON/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 56.18% (4.456585 XSG — 6.960272 XSG)
Thay đổi trong RON/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -66.84% (20.9915 XSG — 6.960272 XSG)
Thay đổi trong RON/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -66.84% (20.9915 XSG — 6.960272 XSG)
leu Romania/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.270353 XSG | ▲ 4.46 % |
23/05 | 7.660967 XSG | ▲ 5.37 % |
24/05 | 7.049253 XSG | ▼ -7.98 % |
25/05 | 7.568363 XSG | ▲ 7.36 % |
26/05 | 7.655085 XSG | ▲ 1.15 % |
27/05 | 7.174613 XSG | ▼ -6.28 % |
28/05 | 6.009954 XSG | ▼ -16.23 % |
29/05 | 5.982414 XSG | ▼ -0.46 % |
30/05 | 5.977633 XSG | ▼ -0.08 % |
31/05 | 6.193774 XSG | ▲ 3.62 % |
01/06 | 6.137148 XSG | ▼ -0.91 % |
02/06 | 5.848692 XSG | ▼ -4.7 % |
03/06 | 5.870655 XSG | ▲ 0.38 % |
04/06 | 6.322113 XSG | ▲ 7.69 % |
05/06 | 6.42447 XSG | ▲ 1.62 % |
06/06 | 6.50334 XSG | ▲ 1.23 % |
07/06 | 6.444958 XSG | ▼ -0.9 % |
08/06 | 6.349366 XSG | ▼ -1.48 % |
09/06 | 6.240375 XSG | ▼ -1.72 % |
10/06 | 6.431764 XSG | ▲ 3.07 % |
11/06 | 7.057681 XSG | ▲ 9.73 % |
12/06 | 6.519465 XSG | ▼ -7.63 % |
13/06 | 6.864018 XSG | ▲ 5.28 % |
14/06 | 6.842643 XSG | ▼ -0.31 % |
15/06 | 6.801199 XSG | ▼ -0.61 % |
16/06 | 7.129636 XSG | ▲ 4.83 % |
17/06 | 7.174778 XSG | ▲ 0.63 % |
18/06 | 7.434952 XSG | ▲ 3.63 % |
19/06 | 7.436095 XSG | ▲ 0.02 % |
20/06 | 7.908906 XSG | ▲ 6.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.111877 XSG | ▲ 16.55 % |
03/06 — 09/06 | 11.8306 XSG | ▲ 45.84 % |
10/06 — 16/06 | 10.7814 XSG | ▼ -8.87 % |
17/06 — 23/06 | 10.3664 XSG | ▼ -3.85 % |
24/06 — 30/06 | 10.9365 XSG | ▲ 5.5 % |
01/07 — 07/07 | 11.5249 XSG | ▲ 5.38 % |
08/07 — 14/07 | 10.2463 XSG | ▼ -11.09 % |
15/07 — 21/07 | 10.4361 XSG | ▲ 1.85 % |
22/07 — 28/07 | 8.030889 XSG | ▼ -23.05 % |
29/07 — 04/08 | 9.341494 XSG | ▲ 16.32 % |
05/08 — 11/08 | 10.1751 XSG | ▲ 8.92 % |
12/08 — 18/08 | 11.5659 XSG | ▲ 13.67 % |
leu Romania/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.939698 XSG | ▼ -29.03 % |
07/2024 | 4.648341 XSG | ▼ -5.9 % |
08/2024 | 2.02946 XSG | ▼ -56.34 % |
09/2024 | 1.162657 XSG | ▼ -42.71 % |
10/2024 | 1.425738 XSG | ▲ 22.63 % |
11/2024 | 1.969443 XSG | ▲ 38.13 % |
12/2024 | 1.530762 XSG | ▼ -22.27 % |
01/2025 | 2.058296 XSG | ▲ 34.46 % |
leu Romania/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.174489 XSG |
Tối đa | 6.998692 XSG |
Bình quân gia quyền | 5.786917 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.382691 XSG |
Tối đa | 7.199668 XSG |
Bình quân gia quyền | 6.185953 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.987413 XSG |
Tối đa | 20.634 XSG |
Bình quân gia quyền | 8.510827 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến RON/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: