Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/WABI
Lịch sử thay đổi trong RON/WABI tỷ giá
RON/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 RON = 801.01 WABI
▲ 331.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (800.62 WABI — 801.01 WABI)
Thay đổi trong RON/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 12342.77% (6.437568 WABI — 801.01 WABI)
Thay đổi trong RON/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 14832.38% (5.36426 WABI — 801.01 WABI)
Thay đổi trong RON/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 26143.1% (3.052276 WABI — 801.01 WABI)
leu Romania/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,205 WABI | ▲ 50.42 % |
22/05 | 1,228 WABI | ▲ 1.89 % |
23/05 | 780.28 WABI | ▼ -36.44 % |
24/05 | 1,120 WABI | ▲ 43.47 % |
25/05 | 1,852 WABI | ▲ 65.4 % |
26/05 | 1,973 WABI | ▲ 6.55 % |
27/05 | 783.07 WABI | ▼ -60.31 % |
28/05 | 1,166 WABI | ▲ 48.84 % |
29/05 | 907.63 WABI | ▼ -22.12 % |
30/05 | 652.15 WABI | ▼ -28.15 % |
31/05 | 451.29 WABI | ▼ -30.8 % |
01/06 | 343.87 WABI | ▼ -23.8 % |
02/06 | 461.45 WABI | ▲ 34.19 % |
03/06 | 860.97 WABI | ▲ 86.58 % |
04/06 | 652.42 WABI | ▼ -24.22 % |
05/06 | 290.55 WABI | ▼ -55.47 % |
06/06 | 283.41 WABI | ▼ -2.45 % |
07/06 | 615.11 WABI | ▲ 117.04 % |
08/06 | 635.03 WABI | ▲ 3.24 % |
09/06 | 497.33 WABI | ▼ -21.68 % |
10/06 | 470.93 WABI | ▼ -5.31 % |
11/06 | 596.99 WABI | ▲ 26.77 % |
12/06 | 669.01 WABI | ▲ 12.06 % |
13/06 | 690.63 WABI | ▲ 3.23 % |
14/06 | 729.73 WABI | ▲ 5.66 % |
15/06 | 704.69 WABI | ▼ -3.43 % |
16/06 | 691.31 WABI | ▼ -1.9 % |
17/06 | 688.25 WABI | ▼ -0.44 % |
18/06 | 517.41 WABI | ▼ -24.82 % |
19/06 | 905.84 WABI | ▲ 75.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 813.77 WABI | ▲ 1.59 % |
03/06 — 09/06 | 811.37 WABI | ▼ -0.3 % |
10/06 — 16/06 | 875.52 WABI | ▲ 7.91 % |
17/06 — 23/06 | 4,974 WABI | ▲ 468.08 % |
24/06 — 30/06 | 18,023 WABI | ▲ 262.37 % |
01/07 — 07/07 | 21,319 WABI | ▲ 18.29 % |
08/07 — 14/07 | 51,573 WABI | ▲ 141.91 % |
15/07 — 21/07 | 144,018 WABI | ▲ 179.25 % |
22/07 — 28/07 | 69,717 WABI | ▼ -51.59 % |
29/07 — 04/08 | 103,952 WABI | ▲ 49.1 % |
05/08 — 11/08 | 168,158 WABI | ▲ 61.77 % |
12/08 — 18/08 | 216,913 WABI | ▲ 28.99 % |
leu Romania/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 756.71 WABI | ▼ -5.53 % |
07/2024 | 538.42 WABI | ▼ -28.85 % |
08/2024 | 364.48 WABI | ▼ -32.31 % |
09/2024 | 133.42 WABI | ▼ -63.39 % |
10/2024 | 172.28 WABI | ▲ 29.13 % |
11/2024 | 160.75 WABI | ▼ -6.69 % |
12/2024 | 199.69 WABI | ▲ 24.22 % |
01/2025 | 170.13 WABI | ▼ -14.81 % |
02/2025 | 541.32 WABI | ▲ 218.19 % |
03/2025 | 19,183 WABI | ▲ 3443.75 % |
04/2025 | 64,208 WABI | ▲ 234.72 % |
05/2025 | 103,365 WABI | ▲ 60.98 % |
leu Romania/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.0579 WABI |
Tối đa | 1,085 WABI |
Bình quân gia quyền | 508.28 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.333696 WABI |
Tối đa | 1,085 WABI |
Bình quân gia quyền | 202.57 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.051734 WABI |
Tối đa | 1,085 WABI |
Bình quân gia quyền | 52.3219 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến RON/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: