Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/VET

Lịch sử thay đổi trong RON/VET tỷ giá

RON/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 RON = 76.013 VET
▲ 1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -6.43% (81.2388 VET — 76.013 VET)

Thay đổi trong RON/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.31% (63.1795 VET — 76.013 VET)

Thay đổi trong RON/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 50.48% (50.5154 VET — 76.013 VET)

Thay đổi trong RON/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 326.61% (17.8177 VET — 76.013 VET)

leu Romania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 75.4861 VET ▼ -0.69 %
19/05 74.4101 VET ▼ -1.43 %
20/05 75.7756 VET ▲ 1.84 %
21/05 77.035 VET ▲ 1.66 %
22/05 76.5216 VET ▼ -0.67 %
23/05 75.5204 VET ▼ -1.31 %
24/05 76.2977 VET ▲ 1.03 %
25/05 74.2129 VET ▼ -2.73 %
26/05 70.5172 VET ▼ -4.98 %
27/05 67.1131 VET ▼ -4.83 %
28/05 67.6317 VET ▲ 0.77 %
29/05 66.8558 VET ▼ -1.15 %
30/05 66.7849 VET ▼ -0.11 %
31/05 68.1731 VET ▲ 2.08 %
01/06 70.209 VET ▲ 2.99 %
02/06 69.9134 VET ▼ -0.42 %
03/06 68.625 VET ▼ -1.84 %
04/06 68.9384 VET ▲ 0.46 %
05/06 70.4465 VET ▲ 2.19 %
06/06 71.8957 VET ▲ 2.06 %
07/06 71.6599 VET ▼ -0.33 %
08/06 71.813 VET ▲ 0.21 %
09/06 71.4324 VET ▼ -0.53 %
10/06 70.6981 VET ▼ -1.03 %
11/06 70.4222 VET ▼ -0.39 %
12/06 70.6071 VET ▲ 0.26 %
13/06 69.9326 VET ▼ -0.96 %
14/06 69.5555 VET ▼ -0.54 %
15/06 69.3406 VET ▼ -0.31 %
16/06 88.8653 VET ▲ 28.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 74.4352 VET ▼ -2.08 %
27/05 — 02/06 100.06 VET ▲ 34.42 %
03/06 — 09/06 115.45 VET ▲ 15.38 %
10/06 — 16/06 118.5 VET ▲ 2.64 %
17/06 — 23/06 103.34 VET ▼ -12.79 %
24/06 — 30/06 106.79 VET ▲ 3.34 %
01/07 — 07/07 95.4173 VET ▼ -10.65 %
08/07 — 14/07 101.39 VET ▲ 6.26 %
15/07 — 21/07 85.6361 VET ▼ -15.54 %
22/07 — 28/07 92.1307 VET ▲ 7.58 %
29/07 — 04/08 92.2068 VET ▲ 0.08 %
05/08 — 11/08 113.87 VET ▲ 23.5 %

leu Romania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 72.9126 VET ▼ -4.08 %
07/2024 67.1832 VET ▼ -7.86 %
08/2024 60.9993 VET ▼ -9.2 %
09/2024 46.6901 VET ▼ -23.46 %
10/2024 46.0772 VET ▼ -1.31 %
11/2024 76.3503 VET ▲ 65.7 %
12/2024 78.7996 VET ▲ 3.21 %
01/2025 169.16 VET ▲ 114.67 %
02/2025 84.7383 VET ▼ -49.91 %
03/2025 139.32 VET ▲ 64.42 %
04/2025 122.1 VET ▼ -12.36 %
05/2025 155.04 VET ▲ 26.98 %

leu Romania/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.121825 VET
Tối đa 81.7408 VET
Bình quân gia quyền 58.7004 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.436967 VET
Tối đa 104.92 VET
Bình quân gia quyền 60.0262 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.436967 VET
Tối đa 124.48 VET
Bình quân gia quyền 43.2066 VET

Chia sẻ một liên kết đến RON/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu