Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/SLL
Lịch sử thay đổi trong RON/SLL tỷ giá
RON/SLL tỷ giá
05 17, 2024
1 RON = 57,374 SLL
▲ 4.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -11.53% (64,851 SLL — 57,374 SLL)
Thay đổi trong RON/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 1.08% (56,761 SLL — 57,374 SLL)
Thay đổi trong RON/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 194.54% (19,480 SLL — 57,374 SLL)
Thay đổi trong RON/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 2557.39% (2,159 SLL — 57,374 SLL)
leu Romania/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 56,477 SLL | ▼ -1.56 % |
19/05 | 57,248 SLL | ▲ 1.37 % |
20/05 | 59,420 SLL | ▲ 3.79 % |
21/05 | 60,732 SLL | ▲ 2.21 % |
22/05 | 60,925 SLL | ▲ 0.32 % |
23/05 | 60,179 SLL | ▼ -1.22 % |
24/05 | 59,524 SLL | ▼ -1.09 % |
25/05 | 55,156 SLL | ▼ -7.34 % |
26/05 | 52,084 SLL | ▼ -5.57 % |
27/05 | 48,869 SLL | ▼ -6.17 % |
28/05 | 49,975 SLL | ▲ 2.26 % |
29/05 | 48,710 SLL | ▼ -2.53 % |
30/05 | 46,523 SLL | ▼ -4.49 % |
31/05 | 44,476 SLL | ▼ -4.4 % |
01/06 | 45,469 SLL | ▲ 2.23 % |
02/06 | 46,868 SLL | ▲ 3.08 % |
03/06 | 47,308 SLL | ▲ 0.94 % |
04/06 | 47,364 SLL | ▲ 0.12 % |
05/06 | 48,535 SLL | ▲ 2.47 % |
06/06 | 48,169 SLL | ▼ -0.75 % |
07/06 | 47,381 SLL | ▼ -1.64 % |
08/06 | 47,229 SLL | ▼ -0.32 % |
09/06 | 47,160 SLL | ▼ -0.14 % |
10/06 | 45,907 SLL | ▼ -2.66 % |
11/06 | 45,263 SLL | ▼ -1.4 % |
12/06 | 44,878 SLL | ▼ -0.85 % |
13/06 | 43,699 SLL | ▼ -2.63 % |
14/06 | 45,360 SLL | ▲ 3.8 % |
15/06 | 46,563 SLL | ▲ 2.65 % |
16/06 | 58,968 SLL | ▲ 26.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59,598 SLL | ▲ 3.87 % |
27/05 — 02/06 | 85,395 SLL | ▲ 43.29 % |
03/06 — 09/06 | 83,054 SLL | ▼ -2.74 % |
10/06 — 16/06 | 90,712 SLL | ▲ 9.22 % |
17/06 — 23/06 | 83,366 SLL | ▼ -8.1 % |
24/06 — 30/06 | 85,556 SLL | ▲ 2.63 % |
01/07 — 07/07 | 69,362 SLL | ▼ -18.93 % |
08/07 — 14/07 | 71,893 SLL | ▲ 3.65 % |
15/07 — 21/07 | 54,698 SLL | ▼ -23.92 % |
22/07 — 28/07 | 55,215 SLL | ▲ 0.94 % |
29/07 — 04/08 | 51,446 SLL | ▼ -6.82 % |
05/08 — 11/08 | 65,322 SLL | ▲ 26.97 % |
leu Romania/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58,028 SLL | ▲ 1.14 % |
07/2024 | 48,426 SLL | ▼ -16.55 % |
08/2024 | 36,305 SLL | ▼ -25.03 % |
09/2024 | 31,289 SLL | ▼ -13.82 % |
10/2024 | 33,327 SLL | ▲ 6.51 % |
11/2024 | 62,964 SLL | ▲ 88.93 % |
12/2024 | 99,480 SLL | ▲ 58 % |
01/2025 | 163,622 SLL | ▲ 64.48 % |
02/2025 | 158,396 SLL | ▼ -3.19 % |
03/2025 | 287,475 SLL | ▲ 81.49 % |
04/2025 | 189,366 SLL | ▼ -34.13 % |
05/2025 | 237,744 SLL | ▲ 25.55 % |
leu Romania/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,481 SLL |
Tối đa | 73,214 SLL |
Bình quân gia quyền | 46,510 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,268 SLL |
Tối đa | 100,369 SLL |
Bình quân gia quyền | 55,285 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,154 SLL |
Tối đa | 100,369 SLL |
Bình quân gia quyền | 26,693 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến RON/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: