Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/NLC2
Lịch sử thay đổi trong RON/NLC2 tỷ giá
RON/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 RON = 46.996 NLC2
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -44.24% (84.2879 NLC2 — 46.996 NLC2)
Thay đổi trong RON/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -47.98% (90.35 NLC2 — 46.996 NLC2)
Thay đổi trong RON/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -89.75% (458.59 NLC2 — 46.996 NLC2)
Thay đổi trong RON/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -89.75% (458.59 NLC2 — 46.996 NLC2)
leu Romania/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 47.9514 NLC2 | ▲ 2.03 % |
19/05 | 45.6121 NLC2 | ▼ -4.88 % |
20/05 | 46.0389 NLC2 | ▲ 0.94 % |
21/05 | 45.4278 NLC2 | ▼ -1.33 % |
22/05 | 45.4841 NLC2 | ▲ 0.12 % |
23/05 | 40.3246 NLC2 | ▼ -11.34 % |
24/05 | 42.5327 NLC2 | ▲ 5.48 % |
25/05 | 42.0762 NLC2 | ▼ -1.07 % |
26/05 | 42.0992 NLC2 | ▲ 0.05 % |
27/05 | 46.2991 NLC2 | ▲ 9.98 % |
28/05 | 50.0052 NLC2 | ▲ 8 % |
29/05 | 50.5457 NLC2 | ▲ 1.08 % |
30/05 | 45.2975 NLC2 | ▼ -10.38 % |
31/05 | 42.3312 NLC2 | ▼ -6.55 % |
01/06 | 41.8568 NLC2 | ▼ -1.12 % |
02/06 | 39.452 NLC2 | ▼ -5.75 % |
03/06 | 36.2261 NLC2 | ▼ -8.18 % |
04/06 | 38.4504 NLC2 | ▲ 6.14 % |
05/06 | 34.3048 NLC2 | ▼ -10.78 % |
06/06 | 34.4132 NLC2 | ▲ 0.32 % |
07/06 | 37.7851 NLC2 | ▲ 9.8 % |
08/06 | 40.2087 NLC2 | ▲ 6.41 % |
09/06 | 42.0148 NLC2 | ▲ 4.49 % |
10/06 | 42.6306 NLC2 | ▲ 1.47 % |
11/06 | 43.4535 NLC2 | ▲ 1.93 % |
12/06 | 45.5336 NLC2 | ▲ 4.79 % |
13/06 | 43.0527 NLC2 | ▼ -5.45 % |
14/06 | 43.9954 NLC2 | ▲ 2.19 % |
15/06 | 24.071 NLC2 | ▼ -45.29 % |
16/06 | 24.4429 NLC2 | ▲ 1.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43.9987 NLC2 | ▼ -6.38 % |
27/05 — 02/06 | 52.6017 NLC2 | ▲ 19.55 % |
03/06 — 09/06 | 31.8641 NLC2 | ▼ -39.42 % |
10/06 — 16/06 | 32.3014 NLC2 | ▲ 1.37 % |
17/06 — 23/06 | 35.1907 NLC2 | ▲ 8.94 % |
24/06 — 30/06 | 32.8747 NLC2 | ▼ -6.58 % |
01/07 — 07/07 | 31.3326 NLC2 | ▼ -4.69 % |
08/07 — 14/07 | 33.888 NLC2 | ▲ 8.16 % |
15/07 — 21/07 | 23.1899 NLC2 | ▼ -31.57 % |
22/07 — 28/07 | 24.9484 NLC2 | ▲ 7.58 % |
29/07 — 04/08 | 23.2993 NLC2 | ▼ -6.61 % |
05/08 — 11/08 | 23.1543 NLC2 | ▼ -0.62 % |
leu Romania/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.8364 NLC2 | ▼ -21.62 % |
07/2024 | 29.8584 NLC2 | ▼ -18.94 % |
08/2024 | 13.9314 NLC2 | ▼ -53.34 % |
09/2024 | 12.2202 NLC2 | ▼ -12.28 % |
10/2024 | 7.621741 NLC2 | ▼ -37.63 % |
11/2024 | 7.389171 NLC2 | ▼ -3.05 % |
12/2024 | 9.539269 NLC2 | ▲ 29.1 % |
01/2025 | 7.114575 NLC2 | ▼ -25.42 % |
02/2025 | 8.058059 NLC2 | ▲ 13.26 % |
03/2025 | 3.639904 NLC2 | ▼ -54.83 % |
leu Romania/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.5342 NLC2 |
Tối đa | 75.5819 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 67.2225 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.5342 NLC2 |
Tối đa | 122.94 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 79.9345 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.5342 NLC2 |
Tối đa | 459.43 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 165.66 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến RON/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: