Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/NGC

Lịch sử thay đổi trong RON/NGC tỷ giá

RON/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 RON = 9.008164 NGC
▼ -0.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (9.064814 NGC — 9.008164 NGC)

Thay đổi trong RON/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (9.064814 NGC — 9.008164 NGC)

Thay đổi trong RON/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (9.064814 NGC — 9.008164 NGC)

Thay đổi trong RON/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -52.06% (18.7908 NGC — 9.008164 NGC)

leu Romania/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 9.129764 NGC ▲ 1.35 %
19/05 6.920623 NGC ▼ -24.2 %
20/05 7.450896 NGC ▲ 7.66 %
21/05 9.960531 NGC ▲ 33.68 %
22/05 10.0859 NGC ▲ 1.26 %
23/05 9.976692 NGC ▼ -1.08 %
24/05 9.83821 NGC ▼ -1.39 %
25/05 10.4155 NGC ▲ 5.87 %
26/05 10.901 NGC ▲ 4.66 %
27/05 11.0261 NGC ▲ 1.15 %
28/05 14.7634 NGC ▲ 33.89 %
29/05 16.722 NGC ▲ 13.27 %
30/05 16.3473 NGC ▼ -2.24 %
31/05 15.8403 NGC ▼ -3.1 %
01/06 14.1873 NGC ▼ -10.44 %
02/06 13.8584 NGC ▼ -2.32 %
03/06 14.184 NGC ▲ 2.35 %
04/06 15.0289 NGC ▲ 5.96 %
05/06 14.4866 NGC ▼ -3.61 %
06/06 15.0183 NGC ▲ 3.67 %
07/06 14.6198 NGC ▼ -2.65 %
08/06 15.3225 NGC ▲ 4.81 %
09/06 15.4824 NGC ▲ 1.04 %
10/06 15.0132 NGC ▼ -3.03 %
11/06 27.5657 NGC ▲ 83.61 %
12/06 31.4659 NGC ▲ 14.15 %
13/06 31.3849 NGC ▼ -0.26 %
14/06 21.3044 NGC ▼ -32.12 %
15/06 22.5361 NGC ▲ 5.78 %
16/06 28.7958 NGC ▲ 27.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 11.4166 NGC ▲ 26.74 %
27/05 — 02/06 11.8886 NGC ▲ 4.13 %
03/06 — 09/06 14.6565 NGC ▲ 23.28 %
10/06 — 16/06 15.5798 NGC ▲ 6.3 %
17/06 — 23/06 25.7121 NGC ▲ 65.04 %
24/06 — 30/06 21.6408 NGC ▼ -15.83 %
01/07 — 07/07 27.8355 NGC ▲ 28.63 %
08/07 — 14/07 26.5341 NGC ▼ -4.68 %
15/07 — 21/07 25.7367 NGC ▼ -3.01 %
22/07 — 28/07 27.6753 NGC ▲ 7.53 %
29/07 — 04/08 22.2715 NGC ▼ -19.53 %
05/08 — 11/08 19.3751 NGC ▼ -13 %

leu Romania/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.356152 NGC ▼ -7.24 %
07/2024 12.3607 NGC ▲ 47.92 %
08/2024 8.956971 NGC ▼ -27.54 %
09/2024 12.4571 NGC ▲ 39.08 %
10/2024 11.2526 NGC ▼ -9.67 %
11/2024 6.346973 NGC ▼ -43.6 %
12/2024 9.471478 NGC ▲ 49.23 %
01/2025 2.416378 NGC ▼ -74.49 %
02/2025 5.958055 NGC ▲ 146.57 %
03/2025 10.4124 NGC ▲ 74.76 %
04/2025 9.158479 NGC ▼ -12.04 %
05/2025 11.8293 NGC ▲ 29.16 %

leu Romania/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.749764 NGC
Tối đa 11.3673 NGC
Bình quân gia quyền 7.667788 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.749764 NGC
Tối đa 11.3673 NGC
Bình quân gia quyền 7.667788 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.749764 NGC
Tối đa 11.3673 NGC
Bình quân gia quyền 7.667788 NGC

Chia sẻ một liên kết đến RON/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu