Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MTH
Lịch sử thay đổi trong RON/MTH tỷ giá
RON/MTH tỷ giá
05 17, 2024
1 RON = 1,196 MTH
▲ 2.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -11.04% (1,345 MTH — 1,196 MTH)
Thay đổi trong RON/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 17.11% (1,022 MTH — 1,196 MTH)
Thay đổi trong RON/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 659.19% (157.58 MTH — 1,196 MTH)
Thay đổi trong RON/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 2860.79% (40.4066 MTH — 1,196 MTH)
leu Romania/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,131 MTH | ▼ -5.47 % |
19/05 | 1,154 MTH | ▲ 2.07 % |
20/05 | 1,100 MTH | ▼ -4.7 % |
21/05 | 1,264 MTH | ▲ 14.91 % |
22/05 | 1,307 MTH | ▲ 3.42 % |
23/05 | 1,305 MTH | ▼ -0.19 % |
24/05 | 1,308 MTH | ▲ 0.25 % |
25/05 | 1,237 MTH | ▼ -5.45 % |
26/05 | 1,183 MTH | ▼ -4.4 % |
27/05 | 1,137 MTH | ▼ -3.83 % |
28/05 | 1,142 MTH | ▲ 0.4 % |
29/05 | 1,158 MTH | ▲ 1.41 % |
30/05 | 1,158 MTH | ▲ 0.02 % |
31/05 | 1,133 MTH | ▼ -2.14 % |
01/06 | 1,072 MTH | ▼ -5.38 % |
02/06 | 1,045 MTH | ▼ -2.55 % |
03/06 | 1,061 MTH | ▲ 1.56 % |
04/06 | 1,059 MTH | ▼ -0.27 % |
05/06 | 1,092 MTH | ▲ 3.13 % |
06/06 | 1,089 MTH | ▼ -0.25 % |
07/06 | 1,087 MTH | ▼ -0.18 % |
08/06 | 1,099 MTH | ▲ 1.08 % |
09/06 | 1,113 MTH | ▲ 1.29 % |
10/06 | 1,108 MTH | ▼ -0.41 % |
11/06 | 1,085 MTH | ▼ -2.11 % |
12/06 | 1,073 MTH | ▼ -1.12 % |
13/06 | 1,051 MTH | ▼ -2.05 % |
14/06 | 1,090 MTH | ▲ 3.77 % |
15/06 | 1,085 MTH | ▼ -0.52 % |
16/06 | 1,349 MTH | ▲ 24.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,181 MTH | ▼ -1.31 % |
27/05 — 02/06 | 1,612 MTH | ▲ 36.57 % |
03/06 — 09/06 | 1,829 MTH | ▲ 13.44 % |
10/06 — 16/06 | 2,381 MTH | ▲ 30.18 % |
17/06 — 23/06 | 1,862 MTH | ▼ -21.8 % |
24/06 — 30/06 | 2,474 MTH | ▲ 32.86 % |
01/07 — 07/07 | 2,285 MTH | ▼ -7.66 % |
08/07 — 14/07 | 2,311 MTH | ▲ 1.16 % |
15/07 — 21/07 | 1,979 MTH | ▼ -14.36 % |
22/07 — 28/07 | 1,784 MTH | ▼ -9.87 % |
29/07 — 04/08 | 1,775 MTH | ▼ -0.48 % |
05/08 — 11/08 | 2,172 MTH | ▲ 22.31 % |
leu Romania/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,258 MTH | ▲ 5.15 % |
07/2024 | 1,036 MTH | ▼ -17.66 % |
08/2024 | 837.81 MTH | ▼ -19.12 % |
09/2024 | 578.41 MTH | ▼ -30.96 % |
10/2024 | 414.48 MTH | ▼ -28.34 % |
11/2024 | 842.35 MTH | ▲ 103.23 % |
12/2024 | 1,888 MTH | ▲ 124.11 % |
01/2025 | 7,080 MTH | ▲ 275.05 % |
02/2025 | 3,515 MTH | ▼ -50.35 % |
03/2025 | 7,472 MTH | ▲ 112.57 % |
04/2025 | 7,645 MTH | ▲ 2.31 % |
05/2025 | 8,724 MTH | ▲ 14.12 % |
leu Romania/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89.4 MTH |
Tối đa | 1,478 MTH |
Bình quân gia quyền | 951.72 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.5748 MTH |
Tối đa | 1,647 MTH |
Bình quân gia quyền | 922.14 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.9786 MTH |
Tối đa | 1,647 MTH |
Bình quân gia quyền | 454.31 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: