Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MMK
Lịch sử thay đổi trong RON/MMK tỷ giá
RON/MMK tỷ giá
05 16, 2024
1 RON = 5,507 MMK
▼ -1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -17.96% (6,712 MMK — 5,507 MMK)
Thay đổi trong RON/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -11.74% (6,239 MMK — 5,507 MMK)
Thay đổi trong RON/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 161.17% (2,108 MMK — 5,507 MMK)
Thay đổi trong RON/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1617.55% (320.6 MMK — 5,507 MMK)
leu Romania/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5,369 MMK | ▼ -2.5 % |
19/05 | 5,300 MMK | ▼ -1.28 % |
20/05 | 5,381 MMK | ▲ 1.53 % |
21/05 | 5,644 MMK | ▲ 4.88 % |
22/05 | 5,808 MMK | ▲ 2.91 % |
23/05 | 5,845 MMK | ▲ 0.63 % |
24/05 | 5,780 MMK | ▼ -1.11 % |
25/05 | 5,694 MMK | ▼ -1.48 % |
26/05 | 5,415 MMK | ▼ -4.9 % |
27/05 | 4,966 MMK | ▼ -8.29 % |
28/05 | 4,712 MMK | ▼ -5.13 % |
29/05 | 4,836 MMK | ▲ 2.64 % |
30/05 | 4,696 MMK | ▼ -2.9 % |
31/05 | 4,547 MMK | ▼ -3.16 % |
01/06 | 4,398 MMK | ▼ -3.29 % |
02/06 | 4,504 MMK | ▲ 2.41 % |
03/06 | 4,704 MMK | ▲ 4.45 % |
04/06 | 4,739 MMK | ▲ 0.75 % |
05/06 | 4,747 MMK | ▲ 0.16 % |
06/06 | 4,835 MMK | ▲ 1.87 % |
07/06 | 4,806 MMK | ▼ -0.62 % |
08/06 | 4,727 MMK | ▼ -1.64 % |
09/06 | 4,712 MMK | ▼ -0.31 % |
10/06 | 4,693 MMK | ▼ -0.4 % |
11/06 | 4,484 MMK | ▼ -4.45 % |
12/06 | 4,440 MMK | ▼ -0.98 % |
13/06 | 4,400 MMK | ▼ -0.92 % |
14/06 | 4,261 MMK | ▼ -3.16 % |
15/06 | 4,390 MMK | ▲ 3.05 % |
16/06 | 5,789 MMK | ▲ 31.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,430 MMK | ▼ -1.38 % |
27/05 — 02/06 | 7,202 MMK | ▲ 32.63 % |
03/06 — 09/06 | 7,012 MMK | ▼ -2.64 % |
10/06 — 16/06 | 7,600 MMK | ▲ 8.38 % |
17/06 — 23/06 | 6,973 MMK | ▼ -8.25 % |
24/06 — 30/06 | 7,090 MMK | ▲ 1.68 % |
01/07 — 07/07 | 6,145 MMK | ▼ -13.33 % |
08/07 — 14/07 | 6,371 MMK | ▲ 3.68 % |
15/07 — 21/07 | 4,851 MMK | ▼ -23.87 % |
22/07 — 28/07 | 4,889 MMK | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 4,559 MMK | ▼ -6.74 % |
05/08 — 11/08 | 5,875 MMK | ▲ 28.87 % |
leu Romania/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,558 MMK | ▲ 0.93 % |
07/2024 | 4,648 MMK | ▼ -16.38 % |
08/2024 | 3,477 MMK | ▼ -25.19 % |
09/2024 | 3,004 MMK | ▼ -13.61 % |
10/2024 | 3,193 MMK | ▲ 6.3 % |
11/2024 | 6,038 MMK | ▲ 89.09 % |
12/2024 | 9,562 MMK | ▲ 58.35 % |
01/2025 | 15,685 MMK | ▲ 64.05 % |
02/2025 | 15,174 MMK | ▼ -3.26 % |
03/2025 | 23,287 MMK | ▲ 53.47 % |
04/2025 | 16,442 MMK | ▼ -29.39 % |
05/2025 | 20,900 MMK | ▲ 27.11 % |
leu Romania/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 448.01 MMK |
Tối đa | 7,327 MMK |
Bình quân gia quyền | 4,678 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 447.86 MMK |
Tối đa | 9,318 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,366 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 442.14 MMK |
Tối đa | 9,318 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,702 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: