Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại MaidSafeCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MAID
Lịch sử thay đổi trong RON/MAID tỷ giá
RON/MAID tỷ giá
03 02, 2023
1 RON = 5.767501 MAID
▼ -2.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/MaidSafeCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong MaidSafeCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MAID được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MAID và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/MaidSafeCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MAID tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 228.09% (1.757912 MAID — 5.767501 MAID)
Thay đổi trong RON/MAID tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 156.71% (2.246697 MAID — 5.767501 MAID)
Thay đổi trong RON/MAID tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 772.56% (0.66098871 MAID — 5.767501 MAID)
Thay đổi trong RON/MAID tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với MaidSafeCoin tiền tệ thay đổi bởi 38.57% (4.162218 MAID — 5.767501 MAID)
leu Romania/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.726869 MAID | ▼ -0.7 % |
19/05 | 5.622791 MAID | ▼ -1.82 % |
20/05 | 5.638697 MAID | ▲ 0.28 % |
21/05 | 5.526832 MAID | ▼ -1.98 % |
22/05 | 5.564145 MAID | ▲ 0.68 % |
23/05 | 18.1011 MAID | ▲ 225.32 % |
24/05 | 23.3259 MAID | ▲ 28.86 % |
25/05 | 24.8508 MAID | ▲ 6.54 % |
26/05 | 24.7931 MAID | ▼ -0.23 % |
27/05 | 21.4816 MAID | ▼ -13.36 % |
28/05 | 20.0973 MAID | ▼ -6.44 % |
29/05 | 21.3903 MAID | ▲ 6.43 % |
30/05 | 21.2057 MAID | ▼ -0.86 % |
31/05 | 20.4467 MAID | ▼ -3.58 % |
01/06 | 21.1416 MAID | ▲ 3.4 % |
02/06 | 21.4108 MAID | ▲ 1.27 % |
03/06 | 20.4426 MAID | ▼ -4.52 % |
04/06 | 20.1612 MAID | ▼ -1.38 % |
05/06 | 20.0159 MAID | ▼ -0.72 % |
06/06 | 20.3788 MAID | ▲ 1.81 % |
07/06 | 20.4759 MAID | ▲ 0.48 % |
08/06 | 19.8625 MAID | ▼ -3 % |
09/06 | 19.9295 MAID | ▲ 0.34 % |
10/06 | 19.8378 MAID | ▼ -0.46 % |
11/06 | 19.6879 MAID | ▼ -0.76 % |
12/06 | 20.2374 MAID | ▲ 2.79 % |
13/06 | 19.9009 MAID | ▼ -1.66 % |
14/06 | 19.9735 MAID | ▲ 0.36 % |
15/06 | 19.9262 MAID | ▼ -0.24 % |
16/06 | 24.6076 MAID | ▲ 23.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/MaidSafeCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.518734 MAID | ▼ -4.31 % |
27/05 — 02/06 | 5.077018 MAID | ▼ -8 % |
03/06 — 09/06 | 4.730985 MAID | ▼ -6.82 % |
10/06 — 16/06 | 4.708612 MAID | ▼ -0.47 % |
17/06 — 23/06 | 13.6385 MAID | ▲ 189.65 % |
24/06 — 30/06 | 16.2243 MAID | ▲ 18.96 % |
01/07 — 07/07 | 16.0989 MAID | ▼ -0.77 % |
08/07 — 14/07 | 15.7385 MAID | ▼ -2.24 % |
15/07 — 21/07 | 20.9853 MAID | ▲ 33.34 % |
22/07 — 28/07 | 20.2527 MAID | ▼ -3.49 % |
29/07 — 04/08 | 23.5162 MAID | ▲ 16.11 % |
05/08 — 11/08 | 27.1221 MAID | ▲ 15.33 % |
leu Romania/MaidSafeCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.824653 MAID | ▲ 0.99 % |
07/2024 | 9.841726 MAID | ▲ 68.97 % |
08/2024 | 8.995599 MAID | ▼ -8.6 % |
09/2024 | 4.657424 MAID | ▼ -48.23 % |
10/2024 | 4.747025 MAID | ▲ 1.92 % |
11/2024 | 6.900957 MAID | ▲ 45.37 % |
12/2024 | 9.086168 MAID | ▲ 31.67 % |
01/2025 | 15.5943 MAID | ▲ 71.63 % |
02/2025 | 13.4078 MAID | ▼ -14.02 % |
03/2025 | 10.7141 MAID | ▼ -20.09 % |
04/2025 | 28.4311 MAID | ▲ 165.36 % |
05/2025 | 34.12 MAID | ▲ 20.01 % |
leu Romania/MaidSafeCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.542875 MAID |
Tối đa | 7.176109 MAID |
Bình quân gia quyền | 4.363896 MAID |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.475416 MAID |
Tối đa | 7.176109 MAID |
Bình quân gia quyền | 2.672138 MAID |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52874411 MAID |
Tối đa | 7.176109 MAID |
Bình quân gia quyền | 1.4635 MAID |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MAID tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến MaidSafeCoin (MAID) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: