Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Loom Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/LOOM
Lịch sử thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá
RON/LOOM tỷ giá
05 17, 2024
1 RON = 30.7136 LOOM
▼ -0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Loom Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Loom Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/LOOM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/LOOM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Loom Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -25.52% (41.2379 LOOM — 30.7136 LOOM)
Thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 1.36% (30.3017 LOOM — 30.7136 LOOM)
Thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 60.91% (19.0874 LOOM — 30.7136 LOOM)
Thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 96.84% (15.6034 LOOM — 30.7136 LOOM)
leu Romania/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Loom Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 30.2377 LOOM | ▼ -1.55 % |
19/05 | 29.8468 LOOM | ▼ -1.29 % |
20/05 | 30.0105 LOOM | ▲ 0.55 % |
21/05 | 30.2894 LOOM | ▲ 0.93 % |
22/05 | 29.9808 LOOM | ▼ -1.02 % |
23/05 | 29.1181 LOOM | ▼ -2.88 % |
24/05 | 28.8138 LOOM | ▼ -1.05 % |
25/05 | 26.6799 LOOM | ▼ -7.41 % |
26/05 | 24.9268 LOOM | ▼ -6.57 % |
27/05 | 21.7887 LOOM | ▼ -12.59 % |
28/05 | 22.3287 LOOM | ▲ 2.48 % |
29/05 | 22.1318 LOOM | ▼ -0.88 % |
30/05 | 23.5188 LOOM | ▲ 6.27 % |
31/05 | 23.9721 LOOM | ▲ 1.93 % |
01/06 | 24.3736 LOOM | ▲ 1.68 % |
02/06 | 24.4283 LOOM | ▲ 0.22 % |
03/06 | 24.2557 LOOM | ▼ -0.71 % |
04/06 | 24.3259 LOOM | ▲ 0.29 % |
05/06 | 24.759 LOOM | ▲ 1.78 % |
06/06 | 24.8878 LOOM | ▲ 0.52 % |
07/06 | 24.7593 LOOM | ▼ -0.52 % |
08/06 | 24.5567 LOOM | ▼ -0.82 % |
09/06 | 24.6721 LOOM | ▲ 0.47 % |
10/06 | 24.3332 LOOM | ▼ -1.37 % |
11/06 | 23.5648 LOOM | ▼ -3.16 % |
12/06 | 23.5126 LOOM | ▼ -0.22 % |
13/06 | 23.4634 LOOM | ▼ -0.21 % |
14/06 | 23.923 LOOM | ▲ 1.96 % |
15/06 | 22.8921 LOOM | ▼ -4.31 % |
16/06 | 28.4372 LOOM | ▲ 24.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Loom Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Loom Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.3784 LOOM | ▼ -1.09 % |
27/05 — 02/06 | 38.3941 LOOM | ▲ 26.39 % |
03/06 — 09/06 | 41.7215 LOOM | ▲ 8.67 % |
10/06 — 16/06 | 41.7458 LOOM | ▲ 0.06 % |
17/06 — 23/06 | 36.9441 LOOM | ▼ -11.5 % |
24/06 — 30/06 | 42.0201 LOOM | ▲ 13.74 % |
01/07 — 07/07 | 46.5079 LOOM | ▲ 10.68 % |
08/07 — 14/07 | 45.4292 LOOM | ▼ -2.32 % |
15/07 — 21/07 | 31.4242 LOOM | ▼ -30.83 % |
22/07 — 28/07 | 35.2979 LOOM | ▲ 12.33 % |
29/07 — 04/08 | 34.004 LOOM | ▼ -3.67 % |
05/08 — 11/08 | 40.3952 LOOM | ▲ 18.8 % |
leu Romania/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.2995 LOOM | ▼ -1.35 % |
07/2024 | 23.4211 LOOM | ▼ -22.7 % |
08/2024 | 21.4569 LOOM | ▼ -8.39 % |
09/2024 | 3.22759 LOOM | ▼ -84.96 % |
10/2024 | 3.848937 LOOM | ▲ 19.25 % |
11/2024 | 7.244317 LOOM | ▲ 88.22 % |
12/2024 | 12.4151 LOOM | ▲ 71.38 % |
01/2025 | 27.2407 LOOM | ▲ 119.42 % |
02/2025 | 19.6448 LOOM | ▼ -27.88 % |
03/2025 | 26.4861 LOOM | ▲ 34.83 % |
04/2025 | 26.8947 LOOM | ▲ 1.54 % |
05/2025 | 31.4131 LOOM | ▲ 16.8 % |
leu Romania/Loom Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.415236 LOOM |
Tối đa | 40.7362 LOOM |
Bình quân gia quyền | 26.9937 LOOM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.724632 LOOM |
Tối đa | 41.6578 LOOM |
Bình quân gia quyền | 26.0103 LOOM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61516666 LOOM |
Tối đa | 41.8345 LOOM |
Bình quân gia quyền | 15.542 LOOM |
Chia sẻ một liên kết đến RON/LOOM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: