Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/KRB
Lịch sử thay đổi trong RON/KRB tỷ giá
RON/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 RON = 15.5152 KRB
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (15.6044 KRB — 15.5152 KRB)
Thay đổi trong RON/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -30.64% (22.369 KRB — 15.5152 KRB)
Thay đổi trong RON/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -24.48% (20.5447 KRB — 15.5152 KRB)
Thay đổi trong RON/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 171.79% (5.708542 KRB — 15.5152 KRB)
leu Romania/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.1784 KRB | ▲ 10.72 % |
19/05 | 17.3727 KRB | ▲ 1.13 % |
20/05 | 17.1084 KRB | ▼ -1.52 % |
21/05 | 17.0873 KRB | ▼ -0.12 % |
22/05 | 17.0536 KRB | ▼ -0.2 % |
23/05 | 17.1375 KRB | ▲ 0.49 % |
24/05 | 17.7215 KRB | ▲ 3.41 % |
25/05 | 18.1584 KRB | ▲ 2.47 % |
26/05 | 17.3837 KRB | ▼ -4.27 % |
27/05 | 17.8552 KRB | ▲ 2.71 % |
28/05 | 17.4925 KRB | ▼ -2.03 % |
29/05 | 18.65 KRB | ▲ 6.62 % |
30/05 | 17.6248 KRB | ▼ -5.5 % |
31/05 | 17.1455 KRB | ▼ -2.72 % |
01/06 | 17.0067 KRB | ▼ -0.81 % |
02/06 | 17.1506 KRB | ▲ 0.85 % |
03/06 | 17.2583 KRB | ▲ 0.63 % |
04/06 | 16.3418 KRB | ▼ -5.31 % |
05/06 | 15.5981 KRB | ▼ -4.55 % |
06/06 | 15.9158 KRB | ▲ 2.04 % |
07/06 | 15.9432 KRB | ▲ 0.17 % |
08/06 | 15.5568 KRB | ▼ -2.42 % |
09/06 | 15.9922 KRB | ▲ 2.8 % |
10/06 | 16.0396 KRB | ▲ 0.3 % |
11/06 | 15.2408 KRB | ▼ -4.98 % |
12/06 | 14.2334 KRB | ▼ -6.61 % |
13/06 | 10.6234 KRB | ▼ -25.36 % |
14/06 | 19.4895 KRB | ▲ 83.46 % |
15/06 | 12.317 KRB | ▼ -36.8 % |
16/06 | 14.707 KRB | ▲ 19.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.0463 KRB | ▼ -22.36 % |
27/05 — 02/06 | 13.0383 KRB | ▲ 8.23 % |
03/06 — 09/06 | 15.4809 KRB | ▲ 18.73 % |
10/06 — 16/06 | 15.5281 KRB | ▲ 0.3 % |
17/06 — 23/06 | 14.4796 KRB | ▼ -6.75 % |
24/06 — 30/06 | 13.8768 KRB | ▼ -4.16 % |
01/07 — 07/07 | 11.5036 KRB | ▼ -17.1 % |
08/07 — 14/07 | 13.6295 KRB | ▲ 18.48 % |
15/07 — 21/07 | 330.24 KRB | ▲ 2322.95 % |
22/07 — 28/07 | 327.51 KRB | ▼ -0.83 % |
29/07 — 04/08 | 283.42 KRB | ▼ -13.46 % |
05/08 — 11/08 | 106.18 KRB | ▼ -62.54 % |
leu Romania/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.5565 KRB | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 11.9619 KRB | ▼ -23.11 % |
08/2024 | 12.2055 KRB | ▲ 2.04 % |
09/2024 | 9.267308 KRB | ▼ -24.07 % |
10/2024 | 11.2783 KRB | ▲ 21.7 % |
11/2024 | 11.2596 KRB | ▼ -0.17 % |
12/2024 | 3.647909 KRB | ▼ -67.6 % |
01/2025 | 83.1682 KRB | ▲ 2179.89 % |
02/2025 | 63.8005 KRB | ▼ -23.29 % |
03/2025 | 82.0196 KRB | ▲ 28.56 % |
04/2025 | 64.3688 KRB | ▼ -21.52 % |
05/2025 | 75.0068 KRB | ▲ 16.53 % |
leu Romania/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.045888 KRB |
Tối đa | 15.741 KRB |
Bình quân gia quyền | 12.9629 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.420511 KRB |
Tối đa | 24.5708 KRB |
Bình quân gia quyền | 16.9642 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.705922 KRB |
Tối đa | 24.5708 KRB |
Bình quân gia quyền | 16.4511 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến RON/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: