Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/IRR
Lịch sử thay đổi trong RON/IRR tỷ giá
RON/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 RON = 113,738 IRR
▲ 3.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -12.57% (130,085 IRR — 113,738 IRR)
Thay đổi trong RON/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -5.84% (120,794 IRR — 113,738 IRR)
Thay đổi trong RON/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 172.78% (41,696 IRR — 113,738 IRR)
Thay đổi trong RON/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1093.59% (9,529 IRR — 113,738 IRR)
leu Romania/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 111,966 IRR | ▼ -1.56 % |
19/05 | 113,494 IRR | ▲ 1.37 % |
20/05 | 117,794 IRR | ▲ 3.79 % |
21/05 | 120,397 IRR | ▲ 2.21 % |
22/05 | 120,793 IRR | ▲ 0.33 % |
23/05 | 119,347 IRR | ▼ -1.2 % |
24/05 | 118,022 IRR | ▼ -1.11 % |
25/05 | 109,361 IRR | ▼ -7.34 % |
26/05 | 103,288 IRR | ▼ -5.55 % |
27/05 | 96,912 IRR | ▼ -6.17 % |
28/05 | 99,106 IRR | ▲ 2.26 % |
29/05 | 96,572 IRR | ▼ -2.56 % |
30/05 | 92,235 IRR | ▼ -4.49 % |
31/05 | 88,176 IRR | ▼ -4.4 % |
01/06 | 90,146 IRR | ▲ 2.23 % |
02/06 | 92,920 IRR | ▲ 3.08 % |
03/06 | 93,777 IRR | ▲ 0.92 % |
04/06 | 93,889 IRR | ▲ 0.12 % |
05/06 | 96,222 IRR | ▲ 2.49 % |
06/06 | 95,497 IRR | ▼ -0.75 % |
07/06 | 93,934 IRR | ▼ -1.64 % |
08/06 | 93,648 IRR | ▼ -0.31 % |
09/06 | 93,512 IRR | ▼ -0.14 % |
10/06 | 91,027 IRR | ▼ -2.66 % |
11/06 | 89,750 IRR | ▼ -1.4 % |
12/06 | 88,970 IRR | ▼ -0.87 % |
13/06 | 86,632 IRR | ▼ -2.63 % |
14/06 | 89,924 IRR | ▲ 3.8 % |
15/06 | 92,311 IRR | ▲ 2.65 % |
16/06 | 116,924 IRR | ▲ 26.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 111,887 IRR | ▼ -1.63 % |
27/05 — 02/06 | 148,278 IRR | ▲ 32.53 % |
03/06 — 09/06 | 144,188 IRR | ▼ -2.76 % |
10/06 — 16/06 | 156,423 IRR | ▲ 8.49 % |
17/06 — 23/06 | 143,570 IRR | ▼ -8.22 % |
24/06 — 30/06 | 146,294 IRR | ▲ 1.9 % |
01/07 — 07/07 | 126,705 IRR | ▼ -13.39 % |
08/07 — 14/07 | 131,306 IRR | ▲ 3.63 % |
15/07 — 21/07 | 99,901 IRR | ▼ -23.92 % |
22/07 — 28/07 | 100,845 IRR | ▲ 0.94 % |
29/07 — 04/08 | 93,962 IRR | ▼ -6.82 % |
05/08 — 11/08 | 119,325 IRR | ▲ 26.99 % |
leu Romania/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 115,006 IRR | ▲ 1.12 % |
07/2024 | 96,107 IRR | ▼ -16.43 % |
08/2024 | 71,995 IRR | ▼ -25.09 % |
09/2024 | 61,985 IRR | ▼ -13.9 % |
10/2024 | 66,012 IRR | ▲ 6.5 % |
11/2024 | 124,819 IRR | ▲ 89.08 % |
12/2024 | 196,523 IRR | ▲ 57.45 % |
01/2025 | 322,651 IRR | ▲ 64.18 % |
02/2025 | 312,298 IRR | ▼ -3.21 % |
03/2025 | 479,691 IRR | ▲ 53.6 % |
04/2025 | 338,107 IRR | ▼ -29.52 % |
05/2025 | 424,555 IRR | ▲ 25.57 % |
leu Romania/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,990 IRR |
Tối đa | 146,860 IRR |
Bình quân gia quyền | 93,277 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,970 IRR |
Tối đa | 186,713 IRR |
Bình quân gia quyền | 107,428 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,887 IRR |
Tối đa | 186,713 IRR |
Bình quân gia quyền | 54,320 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến RON/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: