Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại franc Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/GNF

Lịch sử thay đổi trong RON/GNF tỷ giá

RON/GNF tỷ giá

06 06, 2024
1 RON = 26,885 GNF
▼ -1.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong franc Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 13.1% (23,772 GNF — 26,885 GNF)

Thay đổi trong RON/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -6.31% (28,695 GNF — 26,885 GNF)

Thay đổi trong RON/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 202.32% (8,893 GNF — 26,885 GNF)

Thay đổi trong RON/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1157.73% (2,138 GNF — 26,885 GNF)

leu Romania/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 26,170 GNF ▼ -2.66 %
08/06 26,089 GNF ▼ -0.31 %
09/06 25,982 GNF ▼ -0.41 %
10/06 25,198 GNF ▼ -3.02 %
11/06 24,858 GNF ▼ -1.35 %
12/06 24,636 GNF ▼ -0.89 %
13/06 24,137 GNF ▼ -2.03 %
14/06 25,044 GNF ▲ 3.76 %
15/06 25,422 GNF ▲ 1.51 %
16/06 25,827 GNF ▲ 1.59 %
17/06 26,219 GNF ▲ 1.52 %
18/06 25,953 GNF ▼ -1.01 %
19/06 27,634 GNF ▲ 6.48 %
20/06 28,988 GNF ▲ 4.9 %
21/06 29,550 GNF ▲ 1.94 %
22/06 29,686 GNF ▲ 0.46 %
23/06 30,791 GNF ▲ 3.72 %
24/06 30,682 GNF ▼ -0.36 %
25/06 30,221 GNF ▼ -1.5 %
26/06 30,197 GNF ▼ -0.08 %
27/06 30,174 GNF ▼ -0.08 %
28/06 29,622 GNF ▼ -1.83 %
29/06 28,779 GNF ▼ -2.85 %
30/06 27,535 GNF ▼ -4.32 %
01/07 27,839 GNF ▲ 1.1 %
02/07 28,772 GNF ▲ 3.35 %
03/07 29,573 GNF ▲ 2.78 %
04/07 29,268 GNF ▼ -1.03 %
05/07 29,424 GNF ▲ 0.53 %
06/07 40,160 GNF ▲ 36.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 26,951 GNF ▲ 0.25 %
17/06 — 23/06 25,186 GNF ▼ -6.55 %
24/06 — 30/06 25,523 GNF ▲ 1.34 %
01/07 — 07/07 20,686 GNF ▼ -18.95 %
08/07 — 14/07 21,331 GNF ▲ 3.12 %
15/07 — 21/07 17,736 GNF ▼ -16.86 %
22/07 — 28/07 17,977 GNF ▲ 1.36 %
29/07 — 04/08 16,096 GNF ▼ -10.46 %
05/08 — 11/08 17,637 GNF ▲ 9.57 %
12/08 — 18/08 20,133 GNF ▲ 14.15 %
19/08 — 25/08 19,902 GNF ▼ -1.15 %
26/08 — 01/09 25,725 GNF ▲ 29.26 %

leu Romania/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 26,671 GNF ▼ -0.79 %
08/2024 19,776 GNF ▼ -25.85 %
09/2024 18,019 GNF ▼ -8.89 %
10/2024 20,058 GNF ▲ 11.32 %
11/2024 41,309 GNF ▲ 105.94 %
12/2024 80,296 GNF ▲ 94.38 %
01/2025 127,752 GNF ▲ 59.1 %
02/2025 125,088 GNF ▼ -2.08 %
03/2025 194,865 GNF ▲ 55.78 %
04/2025 107,340 GNF ▼ -44.92 %
05/2025 127,752 GNF ▲ 19.02 %
06/2025 178,706 GNF ▲ 39.88 %

leu Romania/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,857 GNF
Tối đa 28,452 GNF
Bình quân gia quyền 19,457 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,833 GNF
Tối đa 38,136 GNF
Bình quân gia quyền 22,083 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,814 GNF
Tối đa 38,136 GNF
Bình quân gia quyền 11,818 GNF

Chia sẻ một liên kết đến RON/GNF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu