Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/ETN
Lịch sử thay đổi trong RON/ETN tỷ giá
RON/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 RON = 901.38 ETN
▲ 8.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 36.89% (658.47 ETN — 901.38 ETN)
Thay đổi trong RON/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -10.7% (1,009 ETN — 901.38 ETN)
Thay đổi trong RON/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 105.02% (439.65 ETN — 901.38 ETN)
Thay đổi trong RON/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 721.26% (109.76 ETN — 901.38 ETN)
leu Romania/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 867.52 ETN | ▼ -3.76 % |
19/05 | 856.85 ETN | ▼ -1.23 % |
20/05 | 933.44 ETN | ▲ 8.94 % |
21/05 | 961.54 ETN | ▲ 3.01 % |
22/05 | 1,015 ETN | ▲ 5.54 % |
23/05 | 1,110 ETN | ▲ 9.35 % |
24/05 | 1,100 ETN | ▼ -0.92 % |
25/05 | 1,033 ETN | ▼ -6.04 % |
26/05 | 1,022 ETN | ▼ -1.12 % |
27/05 | 978.57 ETN | ▼ -4.21 % |
28/05 | 1,031 ETN | ▲ 5.38 % |
29/05 | 1,055 ETN | ▲ 2.26 % |
30/05 | 1,126 ETN | ▲ 6.77 % |
31/05 | 1,100 ETN | ▼ -2.35 % |
01/06 | 1,105 ETN | ▲ 0.54 % |
02/06 | 986.5 ETN | ▼ -10.76 % |
03/06 | 1,073 ETN | ▲ 8.78 % |
04/06 | 1,084 ETN | ▲ 0.98 % |
05/06 | 1,128 ETN | ▲ 4.07 % |
06/06 | 1,136 ETN | ▲ 0.72 % |
07/06 | 1,166 ETN | ▲ 2.62 % |
08/06 | 1,226 ETN | ▲ 5.16 % |
09/06 | 1,137 ETN | ▼ -7.27 % |
10/06 | 1,137 ETN | ▼ -0.02 % |
11/06 | 1,239 ETN | ▲ 9.05 % |
12/06 | 1,198 ETN | ▼ -3.38 % |
13/06 | 1,178 ETN | ▼ -1.61 % |
14/06 | 1,191 ETN | ▲ 1.08 % |
15/06 | 1,238 ETN | ▲ 3.95 % |
16/06 | 1,647 ETN | ▲ 33.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 715.23 ETN | ▼ -20.65 % |
27/05 — 02/06 | 927.11 ETN | ▲ 29.63 % |
03/06 — 09/06 | 1,086 ETN | ▲ 17.09 % |
10/06 — 16/06 | 932.56 ETN | ▼ -14.09 % |
17/06 — 23/06 | 908.92 ETN | ▼ -2.54 % |
24/06 — 30/06 | 806.72 ETN | ▼ -11.24 % |
01/07 — 07/07 | 875.86 ETN | ▲ 8.57 % |
08/07 — 14/07 | 1,063 ETN | ▲ 21.39 % |
15/07 — 21/07 | 1,099 ETN | ▲ 3.38 % |
22/07 — 28/07 | 1,120 ETN | ▲ 1.87 % |
29/07 — 04/08 | 1,140 ETN | ▲ 1.79 % |
05/08 — 11/08 | 1,515 ETN | ▲ 32.9 % |
leu Romania/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 903.8 ETN | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 702.32 ETN | ▼ -22.29 % |
08/2024 | 609.26 ETN | ▼ -13.25 % |
09/2024 | 412.05 ETN | ▼ -32.37 % |
10/2024 | 548.16 ETN | ▲ 33.03 % |
11/2024 | 991.49 ETN | ▲ 80.88 % |
12/2024 | 970.55 ETN | ▼ -2.11 % |
01/2025 | 2,108 ETN | ▲ 117.22 % |
02/2025 | 1,304 ETN | ▼ -38.17 % |
03/2025 | 931.48 ETN | ▼ -28.54 % |
04/2025 | 1,177 ETN | ▲ 26.4 % |
05/2025 | 1,566 ETN | ▲ 32.98 % |
leu Romania/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.6452 ETN |
Tối đa | 854.91 ETN |
Bình quân gia quyền | 576.69 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.3826 ETN |
Tối đa | 1,216 ETN |
Bình quân gia quyền | 550.55 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.3826 ETN |
Tối đa | 1,457 ETN |
Bình quân gia quyền | 432.09 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: