Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/EMC
Lịch sử thay đổi trong RON/EMC tỷ giá
RON/EMC tỷ giá
05 17, 2024
1 RON = 4.173218 EMC
▼ -3.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 30.32% (3.20224 EMC — 4.173218 EMC)
Thay đổi trong RON/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 30.32% (3.20224 EMC — 4.173218 EMC)
Thay đổi trong RON/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -86.14% (30.1084 EMC — 4.173218 EMC)
Thay đổi trong RON/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 15.33% (3.618617 EMC — 4.173218 EMC)
leu Romania/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.153678 EMC | ▼ -0.47 % |
19/05 | 4.173923 EMC | ▲ 0.49 % |
20/05 | 4.188438 EMC | ▲ 0.35 % |
21/05 | 4.206107 EMC | ▲ 0.42 % |
22/05 | 4.11576 EMC | ▼ -2.15 % |
23/05 | 3.876319 EMC | ▼ -5.82 % |
24/05 | 3.731307 EMC | ▼ -3.74 % |
25/05 | 3.697817 EMC | ▼ -0.9 % |
26/05 | 3.671281 EMC | ▼ -0.72 % |
27/05 | 3.53101 EMC | ▼ -3.82 % |
28/05 | 1.8312 EMC | ▼ -48.14 % |
29/05 | 0.7440971 EMC | ▼ -59.37 % |
30/05 | 0.7383627 EMC | ▼ -0.77 % |
31/05 | 0.71964371 EMC | ▼ -2.54 % |
01/06 | 0.69372424 EMC | ▼ -3.6 % |
02/06 | 0.66475057 EMC | ▼ -4.18 % |
03/06 | 0.66180245 EMC | ▼ -0.44 % |
04/06 | 0.68818692 EMC | ▲ 3.99 % |
05/06 | 0.69041374 EMC | ▲ 0.32 % |
06/06 | 0.6805658 EMC | ▼ -1.43 % |
07/06 | 0.65953373 EMC | ▼ -3.09 % |
08/06 | 0.65635994 EMC | ▼ -0.48 % |
09/06 | 0.66140228 EMC | ▲ 0.77 % |
10/06 | 0.66533607 EMC | ▲ 0.59 % |
11/06 | 0.66233264 EMC | ▼ -0.45 % |
12/06 | 0.64305578 EMC | ▼ -2.91 % |
13/06 | 0.47250357 EMC | ▼ -26.52 % |
14/06 | 0.49947603 EMC | ▲ 5.71 % |
15/06 | 0.57167216 EMC | ▲ 14.45 % |
16/06 | 0.81979308 EMC | ▲ 43.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.173269 EMC | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 3.898308 EMC | ▼ -6.59 % |
03/06 — 09/06 | 4.048279 EMC | ▲ 3.85 % |
10/06 — 16/06 | 4.030745 EMC | ▼ -0.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.15774992 EMC | ▼ -96.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.17579619 EMC | ▲ 11.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.16648544 EMC | ▼ -5.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.09375724 EMC | ▼ -43.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.08165314 EMC | ▼ -12.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.01235416 EMC | ▼ -84.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.01213465 EMC | ▼ -1.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.00949952 EMC | ▼ -21.72 % |
leu Romania/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.169386 EMC | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 4.479786 EMC | ▲ 7.44 % |
08/2024 | 2.657237 EMC | ▼ -40.68 % |
09/2024 | 4.161711 EMC | ▲ 56.62 % |
10/2024 | 5.113327 EMC | ▲ 22.87 % |
11/2024 | 20.5508 EMC | ▲ 301.91 % |
12/2024 | 23.9596 EMC | ▲ 16.59 % |
01/2025 | 25.5098 EMC | ▲ 6.47 % |
02/2025 | 28.1016 EMC | ▲ 10.16 % |
03/2025 | 8.646602 EMC | ▼ -69.23 % |
04/2025 | 2.446369 EMC | ▼ -71.71 % |
05/2025 | 3.86968 EMC | ▲ 58.18 % |
leu Romania/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.27800399 EMC |
Tối đa | 4.063209 EMC |
Bình quân gia quyền | 2.783418 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.27800399 EMC |
Tối đa | 4.063209 EMC |
Bình quân gia quyền | 2.783418 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27800399 EMC |
Tối đa | 33.8949 EMC |
Bình quân gia quyền | 12.4257 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến RON/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: