Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/ZIL
Lịch sử thay đổi trong RKN/ZIL tỷ giá
RKN/ZIL tỷ giá
05 17, 2024
1 RKN = 4.020252 ZIL
▲ 18.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -7.49% (4.34593 ZIL — 4.020252 ZIL)
Thay đổi trong RKN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -25.55% (5.400127 ZIL — 4.020252 ZIL)
Thay đổi trong RKN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -47.44% (7.648583 ZIL — 4.020252 ZIL)
Thay đổi trong RKN/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -73.69% (15.2776 ZIL — 4.020252 ZIL)
Rakon/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.68877 ZIL | ▲ 16.63 % |
19/05 | 4.679206 ZIL | ▼ -0.2 % |
20/05 | 4.325853 ZIL | ▼ -7.55 % |
21/05 | 3.433362 ZIL | ▼ -20.63 % |
22/05 | 3.033921 ZIL | ▼ -11.63 % |
23/05 | 3.007672 ZIL | ▼ -0.87 % |
24/05 | 2.960718 ZIL | ▼ -1.56 % |
25/05 | 3.697318 ZIL | ▲ 24.88 % |
26/05 | 3.907503 ZIL | ▲ 5.68 % |
27/05 | 3.405437 ZIL | ▼ -12.85 % |
28/05 | 3.218424 ZIL | ▼ -5.49 % |
29/05 | 3.240001 ZIL | ▲ 0.67 % |
30/05 | 3.274818 ZIL | ▲ 1.07 % |
31/05 | 3.264683 ZIL | ▼ -0.31 % |
01/06 | 3.205648 ZIL | ▼ -1.81 % |
02/06 | 3.150009 ZIL | ▼ -1.74 % |
03/06 | 2.855695 ZIL | ▼ -9.34 % |
04/06 | 3.27966 ZIL | ▲ 14.85 % |
05/06 | 2.909679 ZIL | ▼ -11.28 % |
06/06 | 2.966823 ZIL | ▲ 1.96 % |
07/06 | 2.966307 ZIL | ▼ -0.02 % |
08/06 | 3.25063 ZIL | ▲ 9.59 % |
09/06 | 2.840918 ZIL | ▼ -12.6 % |
10/06 | 3.145968 ZIL | ▲ 10.74 % |
11/06 | 4.590184 ZIL | ▲ 45.91 % |
12/06 | 4.462965 ZIL | ▼ -2.77 % |
13/06 | 3.297427 ZIL | ▼ -26.12 % |
14/06 | 3.120765 ZIL | ▼ -5.36 % |
15/06 | 3.532619 ZIL | ▲ 13.2 % |
16/06 | 3.961608 ZIL | ▲ 12.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.833411 ZIL | ▼ -4.65 % |
27/05 — 02/06 | 3.737751 ZIL | ▼ -2.5 % |
03/06 — 09/06 | 3.660466 ZIL | ▼ -2.07 % |
10/06 — 16/06 | 6.767866 ZIL | ▲ 84.89 % |
17/06 — 23/06 | 3.218063 ZIL | ▼ -52.45 % |
24/06 — 30/06 | 2.960806 ZIL | ▼ -7.99 % |
01/07 — 07/07 | 2.70783 ZIL | ▼ -8.54 % |
08/07 — 14/07 | 2.480885 ZIL | ▼ -8.38 % |
15/07 — 21/07 | 2.750309 ZIL | ▲ 10.86 % |
22/07 — 28/07 | 2.452654 ZIL | ▼ -10.82 % |
29/07 — 04/08 | 3.200386 ZIL | ▲ 30.49 % |
05/08 — 11/08 | 3.013354 ZIL | ▼ -5.84 % |
Rakon/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.908804 ZIL | ▼ -2.77 % |
07/2024 | 3.801749 ZIL | ▼ -2.74 % |
08/2024 | 4.145832 ZIL | ▲ 9.05 % |
09/2024 | 3.378603 ZIL | ▼ -18.51 % |
10/2024 | 3.158458 ZIL | ▼ -6.52 % |
11/2024 | 2.758223 ZIL | ▼ -12.67 % |
12/2024 | 2.352241 ZIL | ▼ -14.72 % |
01/2025 | 2.713897 ZIL | ▲ 15.37 % |
02/2025 | 1.787954 ZIL | ▼ -34.12 % |
03/2025 | 1.472199 ZIL | ▼ -17.66 % |
04/2025 | 1.236354 ZIL | ▼ -16.02 % |
05/2025 | 1.401183 ZIL | ▲ 13.33 % |
Rakon/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.420789 ZIL |
Tối đa | 4.483959 ZIL |
Bình quân gia quyền | 3.080234 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.420789 ZIL |
Tối đa | 7.313147 ZIL |
Bình quân gia quyền | 3.687166 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.420789 ZIL |
Tối đa | 10.287 ZIL |
Bình quân gia quyền | 6.841309 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: