Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/XVG
Lịch sử thay đổi trong RKN/XVG tỷ giá
RKN/XVG tỷ giá
05 20, 2024
1 RKN = 15.0372 XVG
▼ -10.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 8.25% (13.8909 XVG — 15.0372 XVG)
Thay đổi trong RKN/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -55.05% (33.454 XVG — 15.0372 XVG)
Thay đổi trong RKN/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -82.09% (83.9762 XVG — 15.0372 XVG)
Thay đổi trong RKN/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -39.07% (24.6796 XVG — 15.0372 XVG)
Rakon/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 10.9218 XVG | ▼ -27.37 % |
22/05 | 9.451767 XVG | ▼ -13.46 % |
23/05 | 9.396498 XVG | ▼ -0.58 % |
24/05 | 9.423629 XVG | ▲ 0.29 % |
25/05 | 11.3219 XVG | ▲ 20.14 % |
26/05 | 12.0709 XVG | ▲ 6.62 % |
27/05 | 10.9389 XVG | ▼ -9.38 % |
28/05 | 10.4756 XVG | ▼ -4.24 % |
29/05 | 10.7043 XVG | ▲ 2.18 % |
30/05 | 10.9144 XVG | ▲ 1.96 % |
31/05 | 10.8915 XVG | ▼ -0.21 % |
01/06 | 10.529 XVG | ▼ -3.33 % |
02/06 | 10.2325 XVG | ▼ -2.82 % |
03/06 | 9.242378 XVG | ▼ -9.68 % |
04/06 | 10.631 XVG | ▲ 15.02 % |
05/06 | 9.073738 XVG | ▼ -14.65 % |
06/06 | 9.15873 XVG | ▲ 0.94 % |
07/06 | 9.245766 XVG | ▲ 0.95 % |
08/06 | 9.386323 XVG | ▲ 1.52 % |
09/06 | 7.227122 XVG | ▼ -23 % |
10/06 | 8.055021 XVG | ▲ 11.46 % |
11/06 | 10.5655 XVG | ▲ 31.17 % |
12/06 | 10.5869 XVG | ▲ 0.2 % |
13/06 | 8.65969 XVG | ▼ -18.2 % |
14/06 | 8.523174 XVG | ▼ -1.58 % |
15/06 | 9.709265 XVG | ▲ 13.92 % |
16/06 | 12.1434 XVG | ▲ 25.07 % |
17/06 | 12.5474 XVG | ▲ 3.33 % |
18/06 | 13.6795 XVG | ▲ 9.02 % |
19/06 | 13.4035 XVG | ▼ -2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.4423 XVG | ▼ -3.96 % |
03/06 — 09/06 | 16.4048 XVG | ▲ 13.59 % |
10/06 — 16/06 | 15.6092 XVG | ▼ -4.85 % |
17/06 — 23/06 | 33.0994 XVG | ▲ 112.05 % |
24/06 — 30/06 | 8.713299 XVG | ▼ -73.68 % |
01/07 — 07/07 | 6.830209 XVG | ▼ -21.61 % |
08/07 — 14/07 | 6.564595 XVG | ▼ -3.89 % |
15/07 — 21/07 | 6.362402 XVG | ▼ -3.08 % |
22/07 — 28/07 | 7.184695 XVG | ▲ 12.92 % |
29/07 — 04/08 | 6.61161 XVG | ▼ -7.98 % |
05/08 — 11/08 | 7.995407 XVG | ▲ 20.93 % |
12/08 — 18/08 | 9.87334 XVG | ▲ 23.49 % |
Rakon/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.1533 XVG | ▲ 20.72 % |
07/2024 | 8.057487 XVG | ▼ -55.61 % |
08/2024 | 10.0872 XVG | ▲ 25.19 % |
09/2024 | 8.572464 XVG | ▼ -15.02 % |
10/2024 | 8.753363 XVG | ▲ 2.11 % |
11/2024 | 8.931095 XVG | ▲ 2.03 % |
12/2024 | 7.347438 XVG | ▼ -17.73 % |
01/2025 | 8.799368 XVG | ▲ 19.76 % |
02/2025 | 2.889453 XVG | ▼ -67.16 % |
03/2025 | 2.490314 XVG | ▼ -13.81 % |
04/2025 | 2.022929 XVG | ▼ -18.77 % |
05/2025 | 2.31106 XVG | ▲ 14.24 % |
Rakon/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.758901 XVG |
Tối đa | 19.9224 XVG |
Bình quân gia quyền | 13.2056 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.758901 XVG |
Tối đa | 40.4124 XVG |
Bình quân gia quyền | 17.2765 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.758901 XVG |
Tối đa | 122.12 XVG |
Bình quân gia quyền | 41.2348 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: