Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/WABI
Lịch sử thay đổi trong RKN/WABI tỷ giá
RKN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 RKN = 152.8 WABI
▼ -2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -2.24% (156.3 WABI — 152.8 WABI)
Thay đổi trong RKN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7344.02% (2.052601 WABI — 152.8 WABI)
Thay đổi trong RKN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1513.48% (9.469952 WABI — 152.8 WABI)
Thay đổi trong RKN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 15978.98% (0.95028426 WABI — 152.8 WABI)
Rakon/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 181.26 WABI | ▲ 18.63 % |
19/05 | 168.97 WABI | ▼ -6.78 % |
20/05 | 139.88 WABI | ▼ -17.22 % |
21/05 | 195.59 WABI | ▲ 39.83 % |
22/05 | 332.51 WABI | ▲ 70.01 % |
23/05 | 350.32 WABI | ▲ 5.36 % |
24/05 | 147.43 WABI | ▼ -57.92 % |
25/05 | 248.67 WABI | ▲ 68.67 % |
26/05 | 225.59 WABI | ▼ -9.28 % |
27/05 | 107.9 WABI | ▼ -52.17 % |
28/05 | 86.4071 WABI | ▼ -19.92 % |
29/05 | 61.5264 WABI | ▼ -28.79 % |
30/05 | 87.8952 WABI | ▲ 42.86 % |
31/05 | 153.48 WABI | ▲ 74.62 % |
01/06 | 125.23 WABI | ▼ -18.4 % |
02/06 | 87.3067 WABI | ▼ -30.28 % |
03/06 | 91.5265 WABI | ▲ 4.83 % |
04/06 | 224.33 WABI | ▲ 145.09 % |
05/06 | 229.59 WABI | ▲ 2.35 % |
06/06 | 185.07 WABI | ▼ -19.39 % |
07/06 | 183.4 WABI | ▼ -0.9 % |
08/06 | 226.16 WABI | ▲ 23.32 % |
09/06 | 245.94 WABI | ▲ 8.74 % |
10/06 | 253.35 WABI | ▲ 3.01 % |
11/06 | 276.74 WABI | ▲ 9.23 % |
12/06 | 271.44 WABI | ▼ -1.91 % |
13/06 | 263.22 WABI | ▼ -3.03 % |
14/06 | 265.27 WABI | ▲ 0.78 % |
15/06 | 262.86 WABI | ▼ -0.91 % |
16/06 | 255.43 WABI | ▼ -2.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 151.47 WABI | ▼ -0.87 % |
27/05 — 02/06 | 147 WABI | ▼ -2.95 % |
03/06 — 09/06 | 172.01 WABI | ▲ 17.01 % |
10/06 — 16/06 | 573.72 WABI | ▲ 233.54 % |
17/06 — 23/06 | 1,640 WABI | ▲ 185.78 % |
24/06 — 30/06 | 2,568 WABI | ▲ 56.61 % |
01/07 — 07/07 | 5,121 WABI | ▲ 99.42 % |
08/07 — 14/07 | 14,100 WABI | ▲ 175.36 % |
15/07 — 21/07 | 1,549 WABI | ▼ -89.01 % |
22/07 — 28/07 | 2,635 WABI | ▲ 70.04 % |
29/07 — 04/08 | 3,700 WABI | ▲ 40.44 % |
05/08 — 11/08 | 3,599 WABI | ▼ -2.73 % |
Rakon/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 147.96 WABI | ▼ -3.17 % |
07/2024 | 165.76 WABI | ▲ 12.04 % |
08/2024 | 117.56 WABI | ▼ -29.08 % |
09/2024 | 89.2673 WABI | ▼ -24.07 % |
10/2024 | 83.8392 WABI | ▼ -6.08 % |
11/2024 | 55.0708 WABI | ▼ -34.31 % |
12/2024 | 65.4938 WABI | ▲ 18.93 % |
01/2025 | 52.1721 WABI | ▼ -20.34 % |
02/2025 | 43.3159 WABI | ▼ -16.98 % |
03/2025 | 1,283 WABI | ▲ 2862.86 % |
04/2025 | 3,148 WABI | ▲ 145.28 % |
05/2025 | 4,326 WABI | ▲ 37.42 % |
Rakon/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.9501 WABI |
Tối đa | 184.09 WABI |
Bình quân gia quyền | 123.74 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.505948 WABI |
Tối đa | 184.09 WABI |
Bình quân gia quyền | 50.5561 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.067163 WABI |
Tối đa | 184.09 WABI |
Bình quân gia quyền | 15.7005 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: